Kết quả Viktoria Plzen vs Hearts
Giải đấu: Europa League - Play-off
22' | Cameron Devlin | |||||
36' | Kenneth Vargas | |||||
Carlos Eduardo Lopes Cruz (Thay: Milan Havel) | 59' | |||||
James Bello (Thay: Robin Hranac) | 59' | |||||
John Edison Mosquera Rebolledo (Thay: Erik Jirka) | 59' | |||||
Cadu (Thay: Milan Havel) | 60' | |||||
James Bello (Thay: Erik Jirka) | 60' | |||||
Vaclav Jemelka | 69' | |||||
Matej Vydra (Thay: Daniel Vasulin) | 74' | |||||
Jhon Mosquera (Thay: Jan Kopic) | 74' | |||||
75' | Blair Spittal (Thay: Jorge Grant) | |||||
75' | Daniel Oyegoke (Thay: Gerald Taylor) | |||||
80' | Liam Boyce (Thay: Lawrence Shankland) | |||||
89' | Yutaro Oda (Thay: Kenneth Vargas) | |||||
Lukas Kalvach | 90+1'' | |||||
(og) Daniel Oyegoke | 90+6'' | 1 - 0 |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Viktoria Plzen vs Hearts
Viktoria Plzen
Hearts
Kiếm soát bóng
52
48
12
Phạm lỗi
7
0
Ném biên
0
2
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
9
Phạt góc
3
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
2
10
Sút không trúng đích
3
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Viktoria Plzen vs Hearts
90 +8'
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
90 +6'
BÀN THỦ - Daniel Oyegoke phản lưới nhà!
90 +1'
Thẻ vàng cho Lukas Kalvach.
89 '
Kenneth Vargas rời sân và được thay thế bởi Yutaro Oda.
80 '
Lawrence Shankland rời sân và được thay thế bởi Liam Boyce.
75 '
Gerald Taylor rời sân và được thay thế bởi Daniel Oyegoke.
75 '
Jorge Grant rời sân và được thay thế bởi Blair Spittal.
74 '
Jan Kopic rời sân và được thay thế bởi Jhon Mosquera.
74 '
Daniel Vasulin rời sân và được thay thế bởi Matej Vydra.
69 '
Thẻ vàng cho Vaclav Jemelka.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Viktoria Plzen vs Hearts
Viktoria Plzen (3-5-2): Marián Tvrdoň (13), Vaclav Jemelka (21), Robin Hranáč (3), Sampson Dweh (40), Jan Kopic (10), Lukáš Červ (6), Lukas Kalvach (23), Pavel Šulc (31), Milan Havel (24), Erik Jirka (33), Daniel Vasulin (51)
Hearts (5-4-1): Craig Gordon (1), Gerald Taylor (82), Frankie Kent (2), Stephen Kingsley (3), Kye Rowles (15), James Penrice (29), Kenneth Vargas (77), Cameron Devlin (14), Malachi Boateng (18), Jorge Grant (7), Lawrence Shankland (9)
Viktoria Plzen
3-5-2
13
Marián Tvrdoň
21
Vaclav Jemelka
3
Robin Hranáč
40
Sampson Dweh
10
Jan Kopic
6
Lukáš Červ
23
Lukas Kalvach
31
Pavel Šulc
24
Milan Havel
33
Erik Jirka
51
Daniel Vasulin
9
Lawrence Shankland
7
Jorge Grant
18
Malachi Boateng
14
Cameron Devlin
77
Kenneth Vargas
29
James Penrice
15
Kye Rowles
3
Stephen Kingsley
2
Frankie Kent
82
Gerald Taylor
1
Craig Gordon
Hearts
5-4-1
Lịch sử đối đầu Viktoria Plzen vs Hearts
23/08/2024 | ||||||
UEFA EL
|
23/08/2024 |
Viktoria Plzen
|
1 - 0 |
Hearts
|
||
30/08/2024 | ||||||
UEFA EL
|
30/08/2024 |
Hearts
|
0 - 1 |
Viktoria Plzen
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Viktoria Plzen
16/12/2024 | ||||||
VĐQG Séc
|
16/12/2024 |
Viktoria Plzen
|
7 - 2 |
SK Dynamo Ceske Budejovice
|
||
13/12/2024 | ||||||
UEFA EL
|
13/12/2024 |
Viktoria Plzen
|
1 - 2 |
Man United
|
||
08/12/2024 | ||||||
VĐQG Séc
|
08/12/2024 |
Karvina
|
1 - 2 |
Viktoria Plzen
|
||
06/12/2024 | ||||||
VĐQG Séc
|
06/12/2024 |
Viktoria Plzen
|
1 - 1 |
Teplice
|
||
02/12/2024 | ||||||
VĐQG Séc
|
02/12/2024 |
Viktoria Plzen
|
3 - 2 |
Jablonec
|
Phong độ thi đấu Hearts
22/12/2024 | ||||||
SCO PR
|
22/12/2024 |
Hearts
|
2 - 1 |
St. Johnstone
|
||
20/12/2024 | ||||||
UEFA ECL
|
20/12/2024 |
Hearts
|
2 - 2 |
CS Petrocub
|
||
15/12/2024 | ||||||
SCO PR
|
15/12/2024 |
Kilmarnock
|
1 - 0 |
Hearts
|
||
13/12/2024 | ||||||
UEFA ECL
|
13/12/2024 |
FC Copenhagen
|
2 - 0 |
Hearts
|
||
07/12/2024 | ||||||
SCO PR
|
07/12/2024 |
Hearts
|
2 - 0 |
Dundee FC
|