Kết quả Hearts vs Viktoria Plzen
Giải đấu: Europa League - Play-off
Jorge Grant | 58' | |||||
58' | Matej Vydra (Thay: Alexandr Sojka) | |||||
Blair Spittal (Thay: Jorge Grant) | 67' | |||||
Yutaro Oda (Thay: James Penrice) | 67' | |||||
Yan Dhanda (Thay: Liam Boyce) | 72' | |||||
0 - 1 | 76' | Lukas Cerv | ||||
Alan Forrest (Thay: Cameron Devlin) | 82' | |||||
James Wilson (Thay: Kenneth Vargas) | 82' | |||||
87' | Lukas Hejda (Thay: Daniel Vasulin) | |||||
90' | Tom Sloncik (Thay: Pavel Sulc) | |||||
Frankie Kent | 90+4'' | |||||
Gerald Taylor | 90+4'' |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Hearts vs Viktoria Plzen
Hearts
Viktoria Plzen
Kiếm soát bóng
52
48
7
Phạm lỗi
9
0
Ném biên
0
2
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
3
Phạt góc
4
3
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
5
6
Sút không trúng đích
5
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Hearts vs Viktoria Plzen
90 +5'
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
90 +4'
Thẻ vàng cho Gerald Taylor.
90 +4'
Thẻ vàng cho Frankie Kent.
90 +2'
Pavel Sulc rời sân và được thay thế bởi Tom Sloncik.
87 '
Daniel Vasulin rời sân và được thay thế bởi Lukas Hejda.
82 '
Kenneth Vargas rời sân và được thay thế bởi James Wilson.
82 '
Cameron Devlin rời sân và được thay thế bởi Alan Forrest.
76 '
G O O O A A A L - Lukas Cerv đã trúng đích!
72 '
Liam Boyce rời sân và được thay thế bởi Yan Dhanda.
67 '
James Penrice rời sân và được thay thế bởi Yutaro Oda.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Hearts vs Viktoria Plzen
Hearts (3-4-3): Craig Gordon (1), Frankie Kent (2), Stephen Kingsley (3), Kye Rowles (15), Gerald Taylor (82), Malachi Boateng (18), Cameron Devlin (14), James Penrice (29), Liam Boyce (27), Kenneth Vargas (77), Jorge Grant (7)
Viktoria Plzen (5-4-1): Marián Tvrdoň (13), Jan Kopic (10), Milan Havel (24), Sampson Dweh (40), Vaclav Jemelka (21), Carlos Eduardo Lopes Cruz (22), Pavel Šulc (31), Lukáš Červ (6), Lukas Kalvach (23), Alexandr Sojka (12), Daniel Vasulin (51)
Hearts
3-4-3
1
Craig Gordon
2
Frankie Kent
3
Stephen Kingsley
15
Kye Rowles
82
Gerald Taylor
18
Malachi Boateng
14
Cameron Devlin
29
James Penrice
27
Liam Boyce
77
Kenneth Vargas
7
Jorge Grant
51
Daniel Vasulin
12
Alexandr Sojka
23
Lukas Kalvach
6
Lukáš Červ
31
Pavel Šulc
22
Carlos Eduardo Lopes Cruz
21
Vaclav Jemelka
40
Sampson Dweh
24
Milan Havel
10
Jan Kopic
13
Marián Tvrdoň
Viktoria Plzen
5-4-1
Lịch sử đối đầu Hearts vs Viktoria Plzen
23/08/2024 | ||||||
UEFA EL
|
23/08/2024 |
Viktoria Plzen
|
1 - 0 |
Hearts
|
||
30/08/2024 | ||||||
UEFA EL
|
30/08/2024 |
Hearts
|
0 - 1 |
Viktoria Plzen
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Hearts
22/12/2024 | ||||||
SCO PR
|
22/12/2024 |
Hearts
|
2 - 1 |
St. Johnstone
|
||
20/12/2024 | ||||||
UEFA ECL
|
20/12/2024 |
Hearts
|
2 - 2 |
CS Petrocub
|
||
15/12/2024 | ||||||
SCO PR
|
15/12/2024 |
Kilmarnock
|
1 - 0 |
Hearts
|
||
13/12/2024 | ||||||
UEFA ECL
|
13/12/2024 |
FC Copenhagen
|
2 - 0 |
Hearts
|
||
07/12/2024 | ||||||
SCO PR
|
07/12/2024 |
Hearts
|
2 - 0 |
Dundee FC
|
Phong độ thi đấu Viktoria Plzen
16/12/2024 | ||||||
VĐQG Séc
|
16/12/2024 |
Viktoria Plzen
|
7 - 2 |
SK Dynamo Ceske Budejovice
|
||
13/12/2024 | ||||||
UEFA EL
|
13/12/2024 |
Viktoria Plzen
|
1 - 2 |
Man United
|
||
08/12/2024 | ||||||
VĐQG Séc
|
08/12/2024 |
Karvina
|
1 - 2 |
Viktoria Plzen
|
||
06/12/2024 | ||||||
VĐQG Séc
|
06/12/2024 |
Viktoria Plzen
|
1 - 1 |
Teplice
|
||
02/12/2024 | ||||||
VĐQG Séc
|
02/12/2024 |
Viktoria Plzen
|
3 - 2 |
Jablonec
|