Kết quả Pardubice vs Viktoria Plzen
Giải đấu: VĐQG Séc - Vòng 25
Denis Alijagic (Thay: Jan Tredl) | 20' |
![]() |
||||
Kamil Vacek | 41' |
![]() |
||||
Denis Alijagic (Thay: Jan Kalabiska) | 20' |
![]() |
||||
![]() |
57' | Rafiu Durosinmi (Thay: Merchas Doski) | ||||
![]() |
57' | Cadu (Thay: Milan Havel) | ||||
![]() |
80' | Rafiu Durosinmi | ||||
Eldar Sehic (Thay: Ryan Mahuta) | 74' |
![]() |
||||
![]() |
69' | Matej Vydra (Thay: Prince Adu) | ||||
Filip Brdicka | 87' |
![]() |
||||
Filip Brdicka (Thay: Filip Sancl) | 86' |
![]() |
||||
Mohammed Yahaya (Thay: Vojtech Sychra) | 86' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Pardubice vs Viktoria Plzen

Pardubice

Viktoria Plzen
Kiếm soát bóng
34
66
10
Phạm lỗi
9
0
Ném biên
0
0
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
6
Phạt góc
14
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
6
Sút trúng đích
5
1
Sút không trúng đích
9
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
6
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Pardubice vs Viktoria Plzen
90 +6'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
87 '

Thẻ vàng cho Filip Brdicka.
86 '
Vojtech Sychra rời sân và được thay thế bởi Mohammed Yahaya.
86 '
Filip Sancl rời sân và được thay thế bởi Filip Brdicka.
80 '

Thẻ vàng cho Rafiu Durosinmi.
74 '
Ryan Mahuta rời sân và được thay thế bởi Eldar Sehic.
69 '
Prince Adu rời sân và được thay thế bởi Matej Vydra.
57 '
Milan Havel rời sân và được thay thế bởi Cadu.
57 '
Merchas Doski rời sân và được thay thế bởi Rafiu Durosinmi.
46 '
Hiệp hai bắt đầu.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Pardubice vs Viktoria Plzen
Pardubice (4-2-3-1): Jan Stejskal (13), Jan Tredl (12), David Simek (4), Louis Lurvink (3), Jason Noslin (43), Stefan Misek (18), Kamil Vacek (7), Vojtech Sychra (27), Jan Kalabiska (19), Ryan Mahuta (25), Filip Sancl (16)
Viktoria Plzen (3-4-3): Martin Jedlička (16), Jan Paluska (5), Sampson Dweh (40), Vaclav Jemelka (21), Milan Havel (24), Lukáš Červ (6), Lukas Kalvach (23), Merchas Doski (14), Amar Memic (99), Pavel Šulc (31), Prince Kwabena Adu (80)

Pardubice
4-2-3-1
13
Jan Stejskal
12
Jan Tredl
4
David Simek
3
Louis Lurvink
43
Jason Noslin
18
Stefan Misek
7
Kamil Vacek
27
Vojtech Sychra
19
Jan Kalabiska
25
Ryan Mahuta
16
Filip Sancl
80
Prince Kwabena Adu
31
Pavel Šulc
99
Amar Memic
14
Merchas Doski
23
Lukas Kalvach
6
Lukáš Červ
24
Milan Havel
21
Vaclav Jemelka
40
Sampson Dweh
5
Jan Paluska
16
Martin Jedlička

Viktoria Plzen
3-4-3
Lịch sử đối đầu Pardubice vs Viktoria Plzen
25/09/2021 | ||||||
VĐQG Séc
|
25/09/2021 |
Pardubice
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Viktoria Plzen
|
27/02/2022 | ||||||
VĐQG Séc
|
27/02/2022 |
Viktoria Plzen
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Pardubice
|
06/08/2022 | ||||||
VĐQG Séc
|
06/08/2022 |
Viktoria Plzen
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Pardubice
|
13/11/2022 | ||||||
VĐQG Séc
|
13/11/2022 |
Pardubice
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Viktoria Plzen
|
24/09/2023 | ||||||
VĐQG Séc
|
24/09/2023 |
Viktoria Plzen
|
![]() |
6 - 2 | ![]() |
Pardubice
|
03/03/2024 | ||||||
VĐQG Séc
|
03/03/2024 |
Pardubice
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Viktoria Plzen
|
06/10/2024 | ||||||
VĐQG Séc
|
06/10/2024 |
Viktoria Plzen
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Pardubice
|
10/03/2025 | ||||||
VĐQG Séc
|
10/03/2025 |
Pardubice
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Viktoria Plzen
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Pardubice
29/03/2025 | ||||||
VĐQG Séc
|
29/03/2025 |
Banik Ostrava
|
![]() |
5 - 2 | ![]() |
Pardubice
|
15/03/2025 | ||||||
VĐQG Séc
|
15/03/2025 |
Pardubice
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Dukla Praha
|
10/03/2025 | ||||||
VĐQG Séc
|
10/03/2025 |
Pardubice
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Viktoria Plzen
|
06/03/2025 | ||||||
CZEC
|
06/03/2025 |
Pardubice
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Banik Ostrava
|
02/03/2025 | ||||||
VĐQG Séc
|
02/03/2025 |
Teplice
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Pardubice
|
Phong độ thi đấu Viktoria Plzen
30/03/2025 | ||||||
VĐQG Séc
|
30/03/2025 |
Sparta Prague
|
![]() |
2 - 4 | ![]() |
Viktoria Plzen
|
16/03/2025 | ||||||
VĐQG Séc
|
16/03/2025 |
Viktoria Plzen
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Banik Ostrava
|
14/03/2025 | ||||||
UEFA EL
|
14/03/2025 |
Lazio
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Viktoria Plzen
|
10/03/2025 | ||||||
VĐQG Séc
|
10/03/2025 |
Pardubice
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Viktoria Plzen
|
07/03/2025 | ||||||
UEFA EL
|
07/03/2025 |
Viktoria Plzen
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Lazio
|