Kết quả Thụy Sĩ vs Kosovo
Giải đấu: Giao hữu - Vòng 1
0 - 1 | 52' | Milot Rashica | ||||
Jordan Lotomba | 61' | 1 - 1 | ||||
Fabian Frei (Thay: Nico Elvedi) | 63' | |||||
Ricardo Rodriguez (Thay: Kevin Mbabu) | 63' | |||||
Remo Freuler (Thay: Granit Xhaka) | 63' | |||||
Breel Embolo (Thay: Mario Gavranovic) | 63' | |||||
68' | Edon Zhegrova (Thay: Zymer Bytyqi) | |||||
68' | Ibrahim Dresevic (Thay: Blendi Idrizi) | |||||
Renato Steffen (Thay: Xherdan Shaqiri) | 75' | |||||
75' | Betim Fazliji (Thay: Florian Loshaj) | |||||
75' | Florent Muslija (Thay: Valon Berisha) | |||||
Andi Zeqiri (Thay: Noah Okafor) | 81' | |||||
90' | Lirim Kastrati (Thay: Mergim Vojvoda) | |||||
90' | Toni Domgjoni (Thay: Milot Rashica) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Thụy Sĩ vs Kosovo
Thụy Sĩ
Kosovo
9
Phạm lỗi
10
31
Ném biên
13
1
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
7
Phạt góc
7
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
4
6
Sút không trúng đích
1
6
Cú sút bị chặn
3
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
3
3
Phát bóng
15
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Thụy Sĩ vs Kosovo
90 +2'
Đá phạt cho Thụy Sĩ bên phần sân Kosovo.
90 +2'
Ném biên dành cho Thụy Sĩ ở nửa Kosovo.
90 +1'
Đội khách thay Milot Rashica bằng Toni Domgjoni.
90 '
Ném biên Thụy Sĩ.
86 '
Đá phạt ở vị trí thuận lợi cho Kosovo!
84 '
Thụy Sĩ được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
83 '
Ném biên Thụy Sĩ.
82 '
Thụy Sĩ được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
81 '
Ném biên dành cho Thụy Sĩ trong hiệp của họ.
81 '
Thụy Sĩ thay người thứ sáu với Andi Zeqiri thay thế Noah Okafor.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Thụy Sĩ vs Kosovo
Thụy Sĩ (4-2-3-1): Gregor Kobel (21), Kevin Mbabu (2), Eray Coemert (18), Nico Elvedi (4), Jordan Lotomba (16), Djibril Sow (15), Granit Xhaka (10), Noah Okafor (9), Xherdan Shaqiri (23), Steven Zuber (14), Mario Gavranovic (19)
Kosovo (4-3-3): Arijanet Muric (12), Florent Hadergjonaj (2), Amir Rrahmani (13), Mirlind Kryeziu (4), Mergim Vojvoda (15), Blendi Idrizi (21), Florian Loshaj (17), Valon Berisha (14), Milot Rashica (7), Vedat Muriqi (18), Zymer Bytyqi (23)
Thụy Sĩ
4-2-3-1
21
Gregor Kobel
2
Kevin Mbabu
18
Eray Coemert
4
Nico Elvedi
16
Jordan Lotomba
15
Djibril Sow
10
Granit Xhaka
9
Noah Okafor
23
Xherdan Shaqiri
14
Steven Zuber
19
Mario Gavranovic
23
Zymer Bytyqi
18
Vedat Muriqi
7
Milot Rashica
14
Valon Berisha
17
Florian Loshaj
21
Blendi Idrizi
15
Mergim Vojvoda
4
Mirlind Kryeziu
13
Amir Rrahmani
2
Florent Hadergjonaj
12
Arijanet Muric
Kosovo
4-3-3
Lịch sử đối đầu Thụy Sĩ vs Kosovo
29/03/2022 | ||||||
GH
|
29/03/2022 |
Thụy Sĩ
|
1 - 1 |
Kosovo
|
||
10/09/2023 | ||||||
EURO CUP
|
10/09/2023 |
Kosovo
|
2 - 2 |
Thụy Sĩ
|
||
19/11/2023 | ||||||
EURO CUP
|
19/11/2023 |
Thụy Sĩ
|
1 - 1 |
Kosovo
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Thụy Sĩ
19/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
19/11/2024 |
Tây Ban Nha
|
3 - 2 |
Thụy Sĩ
|
||
16/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
16/11/2024 |
Thụy Sĩ
|
1 - 1 |
Serbia
|
||
16/10/2024 | ||||||
UEFA NL
|
16/10/2024 |
Thụy Sĩ
|
2 - 2 |
Đan Mạch
|
||
13/10/2024 | ||||||
UEFA NL
|
13/10/2024 |
Serbia
|
2 - 0 |
Thụy Sĩ
|
||
09/09/2024 | ||||||
UEFA NL
|
09/09/2024 |
Thụy Sĩ
|
1 - 4 |
Tây Ban Nha
|
Phong độ thi đấu Kosovo
19/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
19/11/2024 |
Kosovo
|
1 - 0 |
Lithuania
|
||
16/10/2024 | ||||||
UEFA NL
|
16/10/2024 |
Kosovo
|
3 - 0 |
Đảo Síp
|
||
12/10/2024 | ||||||
UEFA NL
|
12/10/2024 |
Lithuania
|
1 - 2 |
Kosovo
|
||
09/09/2024 | ||||||
UEFA NL
|
09/09/2024 |
Đảo Síp
|
0 - 4 |
Kosovo
|
||
07/09/2024 | ||||||
UEFA NL
|
07/09/2024 |
Kosovo
|
0 - 3 |
Romania
|