Kết quả RFS vs APOEL Nicosia
Giải đấu: Europa League - Play-off
RFS
Kết thúc
2 - 1
00:00 - 23/08/2024
LNK Sporta Parks
Hiệp 1: 2 - 0
APOEL Nicosia
Herdi Prenga | 3' | |||||
Cedric Kouadio (Kiến tạo: Janis Ikaunieks) | 31' | 1 - 0 | ||||
(Pen) Janis Ikaunieks | 45+1'' | 2 - 0 | ||||
2 - 1 | 52' | Youssef El Arabi | ||||
Victor Uchechukwu Osuagwu (Thay: Ismael Diomande) | 58' | |||||
Victor Osuagwu (Thay: Ismael Diomande) | 58' | |||||
71' | Xavi Quintilla | |||||
Lasha Odisharia (Thay: Roberts Savalnieks) | 73' | |||||
Martins Kigurs (Thay: Cedric Kouadio) | 74' | |||||
80' | Stefan Drazic (Thay: Marquinhos) | |||||
Emerson Deocleciano (Thay: Adam Markhiev) | 84' | |||||
90+2'' | Stefan Drazic | |||||
90' | Panagiotis Kattirzis (Thay: Sergio Tejera) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu RFS vs APOEL Nicosia
RFS
APOEL Nicosia
Kiếm soát bóng
38
62
15
Phạm lỗi
16
0
Ném biên
0
0
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
2
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
3
2
Sút không trúng đích
2
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu RFS vs APOEL Nicosia
90 +5'
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
90 +2'
Sergio Tejera rời sân và được thay thế bởi Panagiotis Kattirzis.
90 +2'
Thẻ vàng cho Stefan Drazic.
84 '
Adam Markhiev rời sân và được thay thế bởi Emerson Deocleciano.
80 '
Marquinhos rời sân và được thay thế bởi Stefan Drazic.
74 '
Cedric Kouadio rời sân và được thay thế bởi Martins Kigurs.
73 '
Roberts Savalnieks rời sân và được thay thế bởi Lasha Odisharia.
71 '
Thẻ vàng cho Xavi Quintilla.
58 '
Ismael Diomande rời sân và được thay thế bởi Victor Osuagwu.
52 '
G O O O A A A L - Youssef El Arabi đã trúng đích!
Xem thêm
Đội hình xuất phát RFS vs APOEL Nicosia
RFS (3-4-3): Fabrice Ondoa (40), Heidi Prenga (23), Daniels Balodis (2), Ziga Lipuscek (43), Roberts Savalnieks (11), Adam Marhiev (27), Stefan Panic (26), Petr Mares (25), Ismaël Diomandé (7), Janis Ikaunieks (9), Alain Cedric Herve Kouadio (17)
APOEL Nicosia (4-3-3): Vid Belec (27), Mateo Susic (16), Georgi Kostadinov (70), Lasha Dvali (5), Xavi Quintilla (19), Issam Chebake (29), Sergio Tejera (8), Marquinhos (10), Max Meyer (7), Youssef El Arabi (9), Anastasios Donis (11)
RFS
3-4-3
40
Fabrice Ondoa
23
Heidi Prenga
2
Daniels Balodis
43
Ziga Lipuscek
11
Roberts Savalnieks
27
Adam Marhiev
26
Stefan Panic
25
Petr Mares
7
Ismaël Diomandé
9
Janis Ikaunieks
17
Alain Cedric Herve Kouadio
11
Anastasios Donis
9
Youssef El Arabi
7
Max Meyer
10
Marquinhos
8
Sergio Tejera
29
Issam Chebake
19
Xavi Quintilla
5
Lasha Dvali
70
Georgi Kostadinov
16
Mateo Susic
27
Vid Belec
APOEL Nicosia
4-3-3
Lịch sử đối đầu RFS vs APOEL Nicosia
23/08/2024 | ||||||
UEFA EL
|
23/08/2024 |
RFS
|
2 - 1 |
APOEL Nicosia
|
||
30/08/2024 | ||||||
UEFA EL
|
30/08/2024 |
APOEL Nicosia
|
2 - 1 |
RFS
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu RFS
13/12/2024 | ||||||
UEFA EL
|
13/12/2024 |
Maccabi Tel Aviv
|
2 - 1 |
RFS
|
||
06/12/2024 | ||||||
GH
|
06/12/2024 |
RFS
|
0 - 1 |
Malmo FF
|
||
29/11/2024 | ||||||
UEFA EL
|
29/11/2024 |
RFS
|
0 - 2 |
PAOK FC
|
||
08/11/2024 | ||||||
UEFA EL
|
08/11/2024 |
RFS
|
1 - 1 |
Anderlecht
|
||
24/10/2024 | ||||||
UEFA EL
|
24/10/2024 |
E.Frankfurt
|
1 - 0 |
RFS
|
Phong độ thi đấu APOEL Nicosia
09/01/2025 | ||||||
CYP D1
|
09/01/2025 |
Nea Salamis
|
1 - 1 |
APOEL Nicosia
|
||
04/01/2025 | ||||||
CYP D1
|
04/01/2025 |
APOEL Nicosia
|
3 - 0 |
Karmiotissa Pano Polemidion
|
||
24/12/2024 | ||||||
CYP D1
|
24/12/2024 |
Ethnikos Achnas
|
2 - 2 |
APOEL Nicosia
|
||
20/12/2024 | ||||||
UEFA ECL
|
20/12/2024 |
APOEL Nicosia
|
1 - 1 |
Astana
|
||
15/12/2024 | ||||||
CYP D1
|
15/12/2024 |
APOEL Nicosia
|
2 - 0 |
Enosis Paralimni
|