Kết quả RFS vs Anderlecht
Giải đấu: Europa League - Vòng bảng
0 - 0 | 22' | (VAR check) | ||||
Janis Ikaunieks | 23' | |||||
Rostand Ndjiki (Thay: Cedric Kouadio) | 59' | |||||
Elvis Stuglis (Thay: Haruna Rasid Njie) | 59' | |||||
62' | Samuel Edozie (Thay: Francis Amuzu) | |||||
62' | Luis Vazquez (Thay: Kasper Dolberg) | |||||
62' | Mario Stroeykens (Thay: Tristan Degreef) | |||||
67' | Jan-Carlo Simic | |||||
72' | Colin Coosemans | |||||
79' | Thomas Foket (Thay: Killian Sardella) | |||||
0 - 1 | 85' | Mario Stroeykens (Kiến tạo: Anders Dreyer) | ||||
Luka Silagadze (Thay: Daniels Balodis) | 90' | |||||
Victor Osuagwu (Thay: Roberts Savalnieks) | 90' | |||||
90' | Yari Verschaeren (Thay: Anders Dreyer) | |||||
(og) Moussa N'Diaye | 90+6'' | 1 - 1 |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu RFS vs Anderlecht
RFS
Anderlecht
Kiếm soát bóng
33
67
15
Phạm lỗi
11
25
Ném biên
29
3
Việt vị
3
0
Chuyền dài
0
3
Phạt góc
9
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
3
1
Sút không trúng đích
2
3
Cú sút bị chặn
5
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
3
6
Phát bóng
2
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu RFS vs Anderlecht
90 +9'
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
90 +6'
BÀN THỦ - Moussa N'Diaye phản lưới nhà!
90 +6'
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!
90 +1'
Anders Dreyer rời sân và được thay thế bởi Yari Verschaeren.
90 '
Roberts Savalnieks rời sân và được thay thế bởi Victor Osuagwu.
90 '
Daniels Balodis rời sân và được thay thế bởi Luka Silagadze.
89 '
Roberts Savalnieks rời sân và được thay thế bởi Victor Osuagwu.
89 '
Daniels Balodis rời sân và được thay thế bởi Luka Silagadze.
85 '
Anders Dreyer là người kiến tạo cho bàn thắng.
85 '
G O O O A A A L - Mario Stroeykens đã ghi bàn!
Xem thêm
Đội hình xuất phát RFS vs Anderlecht
RFS (3-5-2): Fabrice Ondoa (40), Njie (30), Heidi Prenga (23), Daniels Balodis (2), Roberts Savaļnieks (11), Adam Markhiyev (27), Stefan Panić (26), Dmitrijs Zelenkovs (18), Lasha Odisharia (8), Cedric Kouadio (17), Janis Ikaunieks (9)
Anderlecht (4-4-2): Colin Coosemans (26), Killian Sardella (54), Jan-Carlo Šimić (4), Zanka (13), Moussa N’Diaye (5), Tristan Degreef (83), Mats Rits (23), Theo Leoni (17), Anders Dreyer (36), Francis Amuzu (7), Kasper Dolberg (12)
RFS
3-5-2
40
Fabrice Ondoa
30
Njie
23
Heidi Prenga
2
Daniels Balodis
11
Roberts Savaļnieks
27
Adam Markhiyev
26
Stefan Panić
18
Dmitrijs Zelenkovs
8
Lasha Odisharia
17
Cedric Kouadio
9
Janis Ikaunieks
12
Kasper Dolberg
7
Francis Amuzu
36
Anders Dreyer
17
Theo Leoni
23
Mats Rits
83
Tristan Degreef
5
Moussa N’Diaye
13
Zanka
4
Jan-Carlo Šimić
54
Killian Sardella
26
Colin Coosemans
Anderlecht
4-4-2
Lịch sử đối đầu RFS vs Anderlecht
08/11/2024 | ||||||
UEFA EL
|
08/11/2024 |
RFS
|
1 - 1 |
Anderlecht
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu RFS
13/12/2024 | ||||||
UEFA EL
|
13/12/2024 |
Maccabi Tel Aviv
|
2 - 1 |
RFS
|
||
06/12/2024 | ||||||
GH
|
06/12/2024 |
RFS
|
0 - 1 |
Malmo FF
|
||
29/11/2024 | ||||||
UEFA EL
|
29/11/2024 |
RFS
|
0 - 2 |
PAOK FC
|
||
08/11/2024 | ||||||
UEFA EL
|
08/11/2024 |
RFS
|
1 - 1 |
Anderlecht
|
||
24/10/2024 | ||||||
UEFA EL
|
24/10/2024 |
E.Frankfurt
|
1 - 0 |
RFS
|
Phong độ thi đấu Anderlecht
22/12/2024 | ||||||
BEL D1
|
22/12/2024 |
Genk
|
2 - 0 |
Anderlecht
|
||
16/12/2024 | ||||||
BEL D1
|
16/12/2024 |
St.Truiden
|
0 - 2 |
Anderlecht
|
||
13/12/2024 | ||||||
UEFA EL
|
13/12/2024 |
Slavia Prague
|
1 - 2 |
Anderlecht
|
||
09/12/2024 | ||||||
BEL D1
|
09/12/2024 |
Anderlecht
|
2 - 1 |
Beerschot
|
||
06/12/2024 | ||||||
BEL CUP
|
06/12/2024 |
Anderlecht
|
4 - 1 |
Westerlo
|