Kết quả Maccabi Tel Aviv vs RFS
Giải đấu: Europa League - Vòng bảng
Maccabi Tel Aviv
Kết thúc
2 - 1
03:00 - 13/12/2024
Stadion FK Partizan
Hiệp 1: 1 - 0
RFS
Idan Nachmias (Kiến tạo: Weslley Pinto) | 16' | 1 - 0 | ||||
46' | Elvis Stuglis (Thay: Haruna Rasid Njie) | |||||
1 - 1 | 52' | Roberts Savalnieks (Kiến tạo: Stefan Panic) | ||||
Stav Lemkin (Thay: Raz Shlomo) | 57' | |||||
66' | Darko Lemajic (Thay: Cedric Kouadio) | |||||
68' | Lasha Odisharia | |||||
Nemanja Stojic (Kiến tạo: Weslley Pinto) | 69' | 2 - 1 | ||||
Issouf Sissokho (Thay: Gabi Kanichowsky) | 77' | |||||
Sagiv Yehezkel (Thay: Hisham Layous) | 77' | |||||
77' | Petr Mares (Thay: Lasha Odisharia) | |||||
83' | Adam Markhiev | |||||
Weslley Pinto | 84' | |||||
89' | Luka Silagadze (Thay: Dmitrijs Zelenkovs) | |||||
Elad Madmon (Thay: Weslley Pinto) | 90' | |||||
Osher Davida (Thay: Dor Turgeman) | 90' | |||||
2 - 1 | 90+13'' | (Pen) Janis Ikaunieks |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Maccabi Tel Aviv vs RFS
Maccabi Tel Aviv
RFS
Kiếm soát bóng
53
47
11
Phạm lỗi
14
21
Ném biên
26
2
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
1
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
5
Sút trúng đích
4
3
Sút không trúng đích
6
2
Cú sút bị chặn
4
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
3
8
Phát bóng
4
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Maccabi Tel Aviv vs RFS
90 +14'
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
90 +13'
BỎ LỠ - Janis Ikaunieks thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi được bàn thắng!
90 +2'
Dor Turgeman rời sân và được thay thế bởi Osher Davida.
90 +2'
Weslley Pinto rời sân và được thay thế bởi Elad Madmon.
89 '
Dmitrijs Zelenkovs rời sân và được thay thế bởi Luka Silagadze.
84 '
Thẻ vàng dành cho Weslley Pinto.
83 '
Thẻ vàng cho Adam Markhiev.
77 '
Lasha Odisharia rời sân và được thay thế bởi Petr Mares.
77 '
Hisham Layous rời sân và được thay thế bởi Sagiv Yehezkel.
77 '
Gabi Kanichowsky rời sân và được thay thế bởi Issouf Sissokho.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Maccabi Tel Aviv vs RFS
Maccabi Tel Aviv (4-3-3): Roi Mishpati (90), Idan Nachmias (5), Nemanja Stojic (16), Raz Shlomo (13), Roy Revivo (3), Gavriel Kanichowsky (16), Joris Overeem (14), Dor Peretz (42), Weslley Patati (17), Dor Turgeman (9), Hisham Layous (33)
RFS (3-5-2): Fabrice Ondoa (40), Njie (30), Heidi Prenga (23), Žiga Lipušček (43), Roberts Savaļnieks (11), Adam Markhiyev (27), Stefan Panić (26), Dmitrijs Zelenkovs (18), Lasha Odisharia (8), Janis Ikaunieks (9), Cedric Kouadio (17)
Maccabi Tel Aviv
4-3-3
90
Roi Mishpati
5
Idan Nachmias
16
Nemanja Stojic
13
Raz Shlomo
3
Roy Revivo
16
Gavriel Kanichowsky
14
Joris Overeem
42
Dor Peretz
17
Weslley Patati
9
Dor Turgeman
33
Hisham Layous
17
Cedric Kouadio
9
Janis Ikaunieks
8
Lasha Odisharia
18
Dmitrijs Zelenkovs
26
Stefan Panić
27
Adam Markhiyev
11
Roberts Savaļnieks
43
Žiga Lipušček
23
Heidi Prenga
30
Njie
40
Fabrice Ondoa
RFS
3-5-2
Lịch sử đối đầu Maccabi Tel Aviv vs RFS
13/12/2024 | ||||||
UEFA EL
|
13/12/2024 |
Maccabi Tel Aviv
|
2 - 1 |
RFS
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Maccabi Tel Aviv
21/12/2024 | ||||||
ISR D1
|
21/12/2024 |
Maccabi Tel Aviv
|
3 - 2 |
Maccabi Petach Tikva
|
||
17/12/2024 | ||||||
ISR D1
|
17/12/2024 |
Hapoel Jerusalem
|
2 - 3 |
Maccabi Tel Aviv
|
||
13/12/2024 | ||||||
UEFA EL
|
13/12/2024 |
Maccabi Tel Aviv
|
2 - 1 |
RFS
|
||
09/12/2024 | ||||||
ISR D1
|
09/12/2024 |
Hapoel Haifa
|
1 - 1 |
Maccabi Tel Aviv
|
||
06/12/2024 | ||||||
ISR D1
|
06/12/2024 |
Maccabi Tel Aviv
|
2 - 2 |
Hapoel Hadera
|
Phong độ thi đấu RFS
13/12/2024 | ||||||
UEFA EL
|
13/12/2024 |
Maccabi Tel Aviv
|
2 - 1 |
RFS
|
||
06/12/2024 | ||||||
GH
|
06/12/2024 |
RFS
|
0 - 1 |
Malmo FF
|
||
29/11/2024 | ||||||
UEFA EL
|
29/11/2024 |
RFS
|
0 - 2 |
PAOK FC
|
||
08/11/2024 | ||||||
UEFA EL
|
08/11/2024 |
RFS
|
1 - 1 |
Anderlecht
|
||
24/10/2024 | ||||||
UEFA EL
|
24/10/2024 |
E.Frankfurt
|
1 - 0 |
RFS
|