Kết quả ĐT Đức vs Ukraine
Giải đấu: Giao hữu - Giao hữu đội tuyển
Niclas Fuellkrug (Kiến tạo: Marius Wolf) | 6' | 1 - 0 | ||||
1 - 1 | 19' | Viktor Tsigankov (Kiến tạo: Oleksandr Tymchyk) | ||||
1 - 2 | 23' | Antonio Ruediger | ||||
Kai Havertz (Thay: Niclas Fuellkrug) | 46' | |||||
Lukas Klostermann (Thay: Nico Schlotterbeck) | 46' | |||||
1 - 3 | 56' | Viktor Tsigankov (Kiến tạo: Artem Dovbyk) | ||||
Jamal Musiala (Thay: Leon Goretzka) | 62' | |||||
Jonas Hofmann (Thay: Marius Wolf) | 62' | |||||
64' | Vladyslav Vanat (Thay: Artem Dovbyk) | |||||
64' | Ruslan Malinovsky (Thay: Andriy Yarmolenko) | |||||
64' | Danylo Ignatenko (Thay: Taras Stepanenko) | |||||
Florian Wirtz (Thay: Julian Brandt) | 71' | |||||
Benjamin Henrichs (Thay: David Raum) | 71' | |||||
72' | Oleksandr Zubkov | |||||
78' | Eduard Sobol (Thay: Vitalii Mykolenko) | |||||
78' | Oleksandr Pikhalyonok (Thay: Mykhaylo Mudryk) | |||||
Kai Havertz (Kiến tạo: Antonio Ruediger) | 83' | 2 - 3 | ||||
90' | Ruslan Malinovsky | |||||
(Pen) Joshua Kimmich | 90+1'' | 3 - 3 | ||||
71' | Oleksandr Zubkov (Thay: Viktor Tsigankov) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu ĐT Đức vs Ukraine
ĐT Đức
Ukraine
Kiếm soát bóng
66
34
9
Phạm lỗi
7
20
Ném biên
12
0
Việt vị
5
29
Chuyền dài
2
4
Phạt góc
2
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
3
8
Sút không trúng đích
1
4
Cú sút bị chặn
1
1
Phản công
5
1
Thủ môn cản phá
0
3
Phát bóng
12
3
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu ĐT Đức vs Ukraine
90 +4'
Số người tham dự hôm nay là 35975.
90 +4'
Rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định
90 +4'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +4'
Kiểm soát bóng: Đức: 66%, Ukraine: 34%.
90 +4'
Lukas Klostermann bị phạt vì đẩy Eduard Sobol.
90 +3'
Illia Zabarnyi của Ukraine cản phá đường chuyền về phía vòng cấm.
90 +3'
Đức đang cố gắng tạo ra một cái gì đó ở đây.
90 +3'
Quả tạt của Joshua Kimmich từ Đức tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.
90 +2'
Danylo Ignatenko thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
90 +2'
Đức đang cố gắng tạo ra một cái gì đó ở đây.
Xem thêm
Đội hình xuất phát ĐT Đức vs Ukraine
ĐT Đức (3-4-1-2): Kevin Trapp (12), Antonio Rudiger (2), Matthias Ginter (4), Nico Schlotterbeck (15), Marius Wolf (25), David Raum (3), Leon Goretzka (8), Joshua Kimmich (6), Julian Brandt (17), Niclas Fullkrug (9), Leroy Sane (19)
Ukraine (4-4-2): Anatolii Trubin (12), Oleksandr Tymchyk (18), Illia Zabarnyi (13), Mykola Matvienko (22), Vitaliy Mykolenko (16), Viktor Tsygankov (15), Taras Stepanenko (6), Georgiy Sudakov (21), Mykhailo Mudryk (10), Andriy Yarmolenko (7), Artem Dovbyk (11)
ĐT Đức
3-4-1-2
12
Kevin Trapp
2
Antonio Rudiger
4
Matthias Ginter
15
Nico Schlotterbeck
25
Marius Wolf
3
David Raum
8
Leon Goretzka
6
Joshua Kimmich
17
Julian Brandt
9
Niclas Fullkrug
19
Leroy Sane
11
Artem Dovbyk
7
Andriy Yarmolenko
10
Mykhailo Mudryk
21
Georgiy Sudakov
6
Taras Stepanenko
15
2
Viktor Tsygankov
16
Vitaliy Mykolenko
22
Mykola Matvienko
13
Illia Zabarnyi
18
Oleksandr Tymchyk
12
Anatolii Trubin
Ukraine
4-4-2
Lịch sử đối đầu ĐT Đức vs Ukraine
13/06/2016 | ||||||
|
13/06/2016 |
ĐT Đức
|
2 - 0 |
Ukraine
|
||
11/10/2020 | ||||||
UEFA NL
|
11/10/2020 |
Ukraine
|
1 - 2 |
ĐT Đức
|
||
15/11/2020 | ||||||
UEFA NL
|
15/11/2020 |
ĐT Đức
|
3 - 1 |
Ukraine
|
||
12/06/2023 | ||||||
GH
|
12/06/2023 |
ĐT Đức
|
3 - 3 |
Ukraine
|
||
04/06/2024 | ||||||
GH
|
04/06/2024 |
Đức
|
0 - 0 |
Ukraine
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu ĐT Đức
20/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
20/11/2024 |
Hungary
|
1 - 1 |
Đức
|
||
17/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
17/11/2024 |
Đức
|
7 - 0 |
Bosnia and Herzegovina
|
||
15/10/2024 | ||||||
UEFA NL
|
15/10/2024 |
Đức
|
1 - 0 |
Hà Lan
|
||
12/10/2024 | ||||||
UEFA NL
|
12/10/2024 |
Bosnia and Herzegovina
|
1 - 2 |
Đức
|
||
11/09/2024 | ||||||
UEFA NL
|
11/09/2024 |
Hà Lan
|
2 - 2 |
Đức
|
Phong độ thi đấu Ukraine
20/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
20/11/2024 |
Albania
|
1 - 2 |
Ukraine
|
||
17/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
17/11/2024 |
Georgia
|
1 - 1 |
Ukraine
|
||
15/10/2024 | ||||||
UEFA NL
|
15/10/2024 |
Ukraine
|
1 - 1 |
CH Séc
|
||
12/10/2024 | ||||||
UEFA NL
|
12/10/2024 |
Ukraine
|
1 - 0 |
Georgia
|
||
11/09/2024 | ||||||
UEFA NL
|
11/09/2024 |
CH Séc
|
3 - 2 |
Ukraine
|