Kết quả Celtic vs Hearts

Giải đấu: VĐQG Scotland - Vòng 27

Kết thúc
3 - 1
02:45 - 09/03/2023
Celtic Park
Hiệp 1: 1 - 1
Hearts

Hearts

0 - 1 Bàn thắng 6' Josh Ginnelly (Kiến tạo: Andrew Halliday)
Daizen Maeda (Kiến tạo: Kyogo Furuhashi) 25' Bàn thắng 1 - 1
Jota (Thay: Daizen Maeda) 31' Thay người
Thay người 44' Yutaro Oda (Thay: Josh Ginnelly)
Thẻ vàng 54' Cameron Devlin
Kyogo Furuhashi (Kiến tạo: Aaron Mooy) 60' Bàn thắng 2 - 1
Thay người 65' Garang Kuol (Thay: Yutaro Oda)
Reo Hatate (Thay: Matthew O'Riley) 70' Thay người
Hyun-Gyu Oh (Thay: Kyogo Furuhashi) 71' Thay người
Sead Haksabanovic (Thay: Liel Abada) 71' Thay người
Thay người 71' Barrie McKay (Thay: Alan Forrest)
Thay người 71' Michael Smith (Thay: Cameron Devlin)
Thay người 71' Stephen Kingsley (Thay: Andrew Halliday)
Thẻ vàng 77' Orestis Kiomourtzoglou
Sead Haksabanovic (Kiến tạo: Alexandro Bernabei) 84' Bàn thắng 3 - 1
Tomoki Iwata (Thay: Aaron Mooy) 80' Thay người
* Ghi chú: Thẻ vàngThẻ vàng Thẻ đỏThẻ đỏ Ghi bànGhi bàn Thay ngườiThay người

Thống kê trận đấu Celtic vs Hearts

Celtic
Celtic
Hearts
Hearts
Kiếm soát bóng
71
29
6 Phạm lỗi 9
29 Ném biên 19
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Celtic vs Hearts

Celtic (4-3-3): Joe Hart (1), Tony Ralston (56), Cameron Carter-Vickers (20), Carl Starfelt (4), Alexander Ezequiel Bernabei (25), Aaron Mooy (13), Callum McGregor (42), Matt O'Riley (33), Liel Abada (11), Kyogo Furuhashi (8), Daizen Maeda (38)

Hearts (3-5-2): Zander Clark (28), James Hill (72), Toby Sibbick (21), Kye Rowles (15), Nathaniel Atkinson (12), Andy Halliday (16), Cameron Devlin (14), Orestis Kiomourtzoglou (8), Jorge Grant (7), Alan Forrest (17), Josh Ginnelly (30)

Celtic
Celtic
4-3-3
1
Joe Hart
56
Tony Ralston
20
Cameron Carter-Vickers
4
Carl Starfelt
25
Alexander Ezequiel Bernabei
13
Aaron Mooy
42
Callum McGregor
33
Matt O'Riley
11
Liel Abada
8
Kyogo Furuhashi
38
Daizen Maeda
30
Josh Ginnelly
17
Alan Forrest
7
Jorge Grant
8
Orestis Kiomourtzoglou
14
Cameron Devlin
16
Andy Halliday
12
Nathaniel Atkinson
15
Kye Rowles
21
Toby Sibbick
72
James Hill
28
Zander Clark
Hearts
Hearts
3-5-2

Lịch sử đối đầu Celtic vs Hearts

01/08/2021
SCO PR
01/08/2021
Hearts
logo 2 - 1 logo
Celtic
03/12/2021
SCO PR
03/12/2021
Celtic
logo 1 - 0 logo
Hearts
27/01/2022
SCO PR
27/01/2022
Hearts
logo 1 - 2 logo
Celtic
21/08/2022
SCO PR
21/08/2022
Celtic
logo 2 - 0 logo
Hearts
22/10/2022
SCO PR
22/10/2022
Hearts
logo 3 - 4 logo
Celtic
09/03/2023
SCO PR
09/03/2023
Celtic
logo 3 - 1 logo
Hearts
11/03/2023
SCO CUP
11/03/2023
Hearts
logo 0 - 3 logo
Celtic
22/10/2023
SCO PR
22/10/2023
Hearts
logo 1 - 4 logo
Celtic
16/12/2023
SCO PR
16/12/2023
Celtic
logo 0 - 2 logo
Hearts
03/03/2024
SCO PR
03/03/2024
Hearts
logo 2 - 0 logo
Celtic
14/09/2024
SCO PR
14/09/2024
Celtic
logo 2 - 0 logo
Hearts
24/11/2024
SCO PR
24/11/2024
Hearts
logo 1 - 4 logo
Celtic

Phong độ thi đấu

Phong độ thi đấu Celtic

11/01/2025
SCO PR
11/01/2025
Ross County
logo 1 - 4 logo
Celtic
09/01/2025
SCO PR
09/01/2025
Celtic
logo 2 - 0 logo
Dundee United
05/01/2025
SCO PR
05/01/2025
Celtic
logo 3 - 0 logo
St. Mirren
02/01/2025
SCO PR
02/01/2025
Rangers
logo 3 - 0 logo
Celtic
29/12/2024
SCO PR
29/12/2024
Celtic
logo 4 - 0 logo
St. Johnstone

Phong độ thi đấu Hearts

05/01/2025
SCO PR
05/01/2025
Dundee United
logo 0 - 1 logo
Hearts
02/01/2025
SCO PR
02/01/2025
Hearts
logo 1 - 0 logo
Motherwell
29/12/2024
SCO PR
29/12/2024
Ross County
logo 2 - 2 logo
Hearts
26/12/2024
SCO PR
26/12/2024
Hearts
logo 1 - 2 logo
Hibernian
22/12/2024
SCO PR
22/12/2024
Hearts
logo 2 - 1 logo
St. Johnstone