Kết quả Athens vs Olympiacos
Giải đấu: VĐQG Hy Lạp - Vòng 4
| Mijat Gacinovic | 41' |
|
||||
| 0 - 1 |
|
43' | Kristoffer Velde (Kiến tạo: Gelson Martins) | |||
| Orbelin Pineda (Thay: Damian Szymanski) | 46' |
|
||||
| Petros Mantalos | 57' |
|
||||
|
|
59' | Lorenzo Pirola | ||||
| Orbelin Pineda | 71' |
|
||||
| 0 - 2 |
|
74' | Roman Yaremchuk | |||
| Stavros Pilios (Thay: Mijat Gacinovic) | 62' |
|
||||
| Paolo Fernandes (Thay: Frantzdy Pierrot) | 63' |
|
||||
|
|
67' | Santiago Hezze (Thay: Dani Garcia) | ||||
|
|
67' | Rodinei (Thay: Costinha) | ||||
| Moses Odubajo | 80' |
|
||||
|
|
87' | Marko Stamenic | ||||
|
|
78' | Giulian Biancone (Thay: Sopuruchukwu Onyemaechi) | ||||
|
|
79' | Christos Mouzakitis (Thay: Gelson Martins) | ||||
| Roberto Pereyra (Thay: Petros Mantalos) | 79' |
|
||||
| Niclas Eliasson (Thay: Erik Lamela) | 78' |
|
||||
|
|
72' | Roman Yaremchuk (Thay: Ayoub El Kaabi) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Athens vs Olympiacos
Athens
Olympiacos
Kiếm soát bóng
59
41
20
Phạm lỗi
20
0
Ném biên
0
1
Việt vị
4
0
Chuyền dài
0
8
Phạt góc
1
4
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
8
Sút trúng đích
3
8
Sút không trúng đích
1
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
8
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Athens vs Olympiacos
90 +4'
Halil Umut Meler trao cho Olympiacos một quả phát bóng lên.
90 +3'
Đá phạt cho AEK Athens ở phần sân của họ.
90 +2'
Liệu Olympiacos có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của AEK Athens không?
90 +1'
Halil Umut Meler trao cho Olympiacos một quả phát bóng lên.
90 +1'
Moses Odubajo của AEK Athens bứt phá tại OPAP Arena. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
89 '
Ném biên cho AEK Athens ở phần sân của Olympiacos.
88 '
Olympiacos được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
88 '
Đá phạt cho AEK Athens.
87 '
Tại OPAP Arena, Marko Stamenic của đội khách bị phạt thẻ vàng.
87 '
Tại OPAP Arena, Olympiacos bị phạt việt vị.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Athens vs Olympiacos
Athens (4-2-3-1): Alberto Brignoli (91), Moses Odubajo (29), Domagoj Vida (21), Gerasimos Mitoglou (24), Mijat Gaćinović (8), Damian Szymański (4), Petros Mantalos (20), Erik Lamela (9), Jens Jonsson (6), Aboubakary Koita (11), Frantzdy Pierrot (14)
Olympiacos (4-2-3-1): Konstantinos Tzolakis (88), Costinha (20), Panagiotis Retsos (45), Lorenzo Pirola (5), Bruno Onyemaechi (70), Marko Stamenic (8), Dani García (14), Gelson Martins (10), Chiquinho (22), Kristoffer Velde (11), Ayoub El Kaabi (9)
Athens
4-2-3-1
91
Alberto Brignoli
29
Moses Odubajo
21
Domagoj Vida
24
Gerasimos Mitoglou
8
Mijat Gaćinović
4
Damian Szymański
20
Petros Mantalos
9
Erik Lamela
6
Jens Jonsson
11
Aboubakary Koita
14
Frantzdy Pierrot
9
Ayoub El Kaabi
11
Kristoffer Velde
22
Chiquinho
10
Gelson Martins
14
Dani García
8
Marko Stamenic
70
Bruno Onyemaechi
5
Lorenzo Pirola
45
Panagiotis Retsos
20
Costinha
88
Konstantinos Tzolakis
Olympiacos
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Athens vs Olympiacos
| 22/11/2021 | ||||||
|
GRE D1
|
22/11/2021 |
Athens
|
2 - 3 |
Olympiacos
|
||
| 14/02/2022 | ||||||
|
GRE D1
|
14/02/2022 |
Olympiacos
|
1 - 0 |
Athens
|
||
| 14/11/2022 | ||||||
|
GRE D1
|
14/11/2022 |
Olympiacos
|
0 - 0 |
Athens
|
||
| 10/02/2023 | ||||||
|
GRE CUP
|
10/02/2023 |
Athens
|
3 - 0 |
Olympiacos
|
||
| 13/03/2023 | ||||||
|
GRE D1
|
13/03/2023 |
Athens
|
1 - 3 |
Olympiacos
|
||
| 12/04/2023 | ||||||
|
GRE CUP
|
12/04/2023 |
Olympiacos
|
2 - 1 |
Athens
|
||
| 18/09/2023 | ||||||
|
GRE D1
|
18/09/2023 |
Athens
|
1 - 1 |
Olympiacos
|
||
| 08/01/2024 | ||||||
|
GRE D1
|
08/01/2024 |
Olympiacos
|
1 - 2 |
Athens
|
||
| 08/01/2024 | ||||||
|
GRE D1
|
08/01/2024 |
Olympiacos
|
1 - 2 |
Athens
|
||
| 25/11/2024 | ||||||
|
GRE D1
|
25/11/2024 |
Olympiacos
|
4 - 1 |
Athens
|
||
| 27/02/2025 | ||||||
|
GRE CUP
|
27/02/2025 |
Olympiacos
|
6 - 0 |
Athens
|
||
| 03/03/2025 | ||||||
|
GRE D1
|
03/03/2025 |
Athens
|
0 - 1 |
Olympiacos
|
||
| 03/04/2025 | ||||||
|
GRE CUP
|
03/04/2025 |
Athens
|
2 - 0 |
Olympiacos
|
||
| 14/04/2025 | ||||||
|
GRE D1
|
14/04/2025 |
Olympiacos
|
1 - 0 |
Athens
|
||
| 28/04/2025 | ||||||
|
GRE D1
|
28/04/2025 |
Athens
|
0 - 2 |
Olympiacos
|
||
| 27/10/2025 | ||||||
|
GRE D1
|
27/10/2025 |
Olympiacos
|
2 - 0 |
Athens
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Athens
| 03/11/2025 | ||||||
|
GRE D1
|
03/11/2025 |
Athens
|
1 - 0 |
Panetolikos
|
||
| 27/10/2025 | ||||||
|
GRE D1
|
27/10/2025 |
Olympiacos
|
2 - 0 |
Athens
|
||
| 23/10/2025 | ||||||
|
UEFA ECL
|
23/10/2025 |
Athens
|
6 - 0 |
Aberdeen
|
||
| 20/10/2025 | ||||||
|
GRE D1
|
20/10/2025 |
Athens
|
0 - 2 |
PAOK FC
|
||
| 05/10/2025 | ||||||
|
GRE D1
|
05/10/2025 |
Kifisia FC
|
2 - 3 |
Athens
|
||
Phong độ thi đấu Olympiacos
| 05/11/2025 | ||||||
|
UEFA CL
|
05/11/2025 |
Olympiacos
|
1 - 1 |
PSV
|
||
| 02/11/2025 | ||||||
|
GRE D1
|
02/11/2025 |
Olympiacos
|
2 - 1 |
Aris
|
||
| 27/10/2025 | ||||||
|
GRE D1
|
27/10/2025 |
Olympiacos
|
2 - 0 |
Athens
|
||
| 21/10/2025 | ||||||
|
UEFA CL
|
21/10/2025 |
Barcelona
|
6 - 1 |
Olympiacos
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
GRE D1
|
18/10/2025 |
AE Larissa
|
0 - 2 |
Olympiacos
|
||