Kết quả Athens vs Olympiacos
Giải đấu: Cúp quốc gia Hy Lạp - Vòng bán kết
| Frantzdy Pierrot | 31' |
|
||||
| (og) David Carmo | 37' |
|
1 - 0 | |||
|
|
41' | Luis Palma | ||||
|
|
45+2'' | Alexandros Paschalakis | ||||
|
|
45' | Chiquinho (Thay: Andre Horta) | ||||
| Petros Mantalos (Thay: Robert Ljubicic) | 52' |
|
||||
| Orbelin Pineda (Thay: Paolo Fernandes) | 61' |
|
||||
|
|
65' | Giulian Biancone | ||||
| Orbelin Pineda | 67' |
|
||||
| Dimitrios Theodoridis (Thay: Frantzdy Pierrot) | 61' |
|
||||
|
|
65' | Dani Garcia (Thay: Marko Stamenic) | ||||
|
|
68' | Lorenzo Pirola (Thay: Giulian Biancone) | ||||
|
|
68' | Ayoub El Kaabi (Thay: Charalampos Kostoulas) | ||||
|
|
73' | Dani Garcia | ||||
| Moses Odubajo | 73' |
|
||||
| Petros Mantalos | 77' |
|
2 - 0 | |||
| Lazaros Rota (Thay: Niclas Eliasson) | 74' |
|
||||
| Mijat Gacinovic (Thay: Aboubakary Koita) | 74' |
|
||||
|
|
81' | Rodinei (Thay: Luis Palma) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Athens vs Olympiacos
Athens
Olympiacos
Kiếm soát bóng
47
53
0
Phạm lỗi
0
0
Ném biên
0
0
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
8
Phạt góc
4
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
5
Sút trúng đích
2
8
Sút không trúng đích
5
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
2
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Athens vs Olympiacos
90 +5'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
81 '
Luis Palma rời sân và được thay thế bởi Rodinei.
77 '
V À A A O O O - Petros Mantalos đã ghi bàn!
74 '
Aboubakary Koita rời sân và được thay thế bởi Mijat Gacinovic.
74 '
Niclas Eliasson rời sân và được thay thế bởi Lazaros Rota.
73 '
Thẻ vàng cho Moses Odubajo.
73 '
Thẻ vàng cho Dani Garcia.
68 '
Charalampos Kostoulas rời sân và được thay thế bởi Ayoub El Kaabi.
68 '
Giulian Biancone rời sân và được thay thế bởi Lorenzo Pirola.
67 '
Thẻ vàng cho Orbelin Pineda.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Athens vs Olympiacos
Athens (4-2-3-1): Thomas Strakosha (1), Moses Odubajo (29), Gerasimos Mitoglou (24), Harold Moukoudi (2), Stavros Pilios (3), Damian Szymański (4), Robert Ljubicic (23), Niclas Eliasson (19), Paolo Fernandes (22), Aboubakary Koita (11), Frantzdy Pierrot (14)
Olympiacos (4-2-3-1): Alexandros Paschalakis (1), Costinha (20), Giulian Biancone (4), David Carmo (16), Bruno Onyemaechi (70), Santiago Hezze (32), Marko Stamenic (8), Luis Palma (50), André Horta (21), Kristoffer Velde (11), Charalampos Kostoulas (84)
Athens
4-2-3-1
1
Thomas Strakosha
29
Moses Odubajo
24
Gerasimos Mitoglou
2
Harold Moukoudi
3
Stavros Pilios
4
Damian Szymański
23
Robert Ljubicic
19
Niclas Eliasson
22
Paolo Fernandes
11
Aboubakary Koita
14
Frantzdy Pierrot
84
Charalampos Kostoulas
11
Kristoffer Velde
21
André Horta
50
Luis Palma
8
Marko Stamenic
32
Santiago Hezze
70
Bruno Onyemaechi
16
David Carmo
4
Giulian Biancone
20
Costinha
1
Alexandros Paschalakis
Olympiacos
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Athens vs Olympiacos
| 22/11/2021 | ||||||
|
GRE D1
|
22/11/2021 |
Athens
|
2 - 3 |
Olympiacos
|
||
| 14/02/2022 | ||||||
|
GRE D1
|
14/02/2022 |
Olympiacos
|
1 - 0 |
Athens
|
||
| 14/11/2022 | ||||||
|
GRE D1
|
14/11/2022 |
Olympiacos
|
0 - 0 |
Athens
|
||
| 10/02/2023 | ||||||
|
GRE CUP
|
10/02/2023 |
Athens
|
3 - 0 |
Olympiacos
|
||
| 13/03/2023 | ||||||
|
GRE D1
|
13/03/2023 |
Athens
|
1 - 3 |
Olympiacos
|
||
| 12/04/2023 | ||||||
|
GRE CUP
|
12/04/2023 |
Olympiacos
|
2 - 1 |
Athens
|
||
| 18/09/2023 | ||||||
|
GRE D1
|
18/09/2023 |
Athens
|
1 - 1 |
Olympiacos
|
||
| 08/01/2024 | ||||||
|
GRE D1
|
08/01/2024 |
Olympiacos
|
1 - 2 |
Athens
|
||
| 08/01/2024 | ||||||
|
GRE D1
|
08/01/2024 |
Olympiacos
|
1 - 2 |
Athens
|
||
| 25/11/2024 | ||||||
|
GRE D1
|
25/11/2024 |
Olympiacos
|
4 - 1 |
Athens
|
||
| 27/02/2025 | ||||||
|
GRE CUP
|
27/02/2025 |
Olympiacos
|
6 - 0 |
Athens
|
||
| 03/03/2025 | ||||||
|
GRE D1
|
03/03/2025 |
Athens
|
0 - 1 |
Olympiacos
|
||
| 03/04/2025 | ||||||
|
GRE CUP
|
03/04/2025 |
Athens
|
2 - 0 |
Olympiacos
|
||
| 14/04/2025 | ||||||
|
GRE D1
|
14/04/2025 |
Olympiacos
|
1 - 0 |
Athens
|
||
| 28/04/2025 | ||||||
|
GRE D1
|
28/04/2025 |
Athens
|
0 - 2 |
Olympiacos
|
||
| 27/10/2025 | ||||||
|
GRE D1
|
27/10/2025 |
Olympiacos
|
2 - 0 |
Athens
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Athens
| 03/11/2025 | ||||||
|
GRE D1
|
03/11/2025 |
Athens
|
1 - 0 |
Panetolikos
|
||
| 27/10/2025 | ||||||
|
GRE D1
|
27/10/2025 |
Olympiacos
|
2 - 0 |
Athens
|
||
| 23/10/2025 | ||||||
|
UEFA ECL
|
23/10/2025 |
Athens
|
6 - 0 |
Aberdeen
|
||
| 20/10/2025 | ||||||
|
GRE D1
|
20/10/2025 |
Athens
|
0 - 2 |
PAOK FC
|
||
| 05/10/2025 | ||||||
|
GRE D1
|
05/10/2025 |
Kifisia FC
|
2 - 3 |
Athens
|
||
Phong độ thi đấu Olympiacos
| 05/11/2025 | ||||||
|
UEFA CL
|
05/11/2025 |
Olympiacos
|
1 - 1 |
PSV
|
||
| 02/11/2025 | ||||||
|
GRE D1
|
02/11/2025 |
Olympiacos
|
2 - 1 |
Aris
|
||
| 27/10/2025 | ||||||
|
GRE D1
|
27/10/2025 |
Olympiacos
|
2 - 0 |
Athens
|
||
| 21/10/2025 | ||||||
|
UEFA CL
|
21/10/2025 |
Barcelona
|
6 - 1 |
Olympiacos
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
GRE D1
|
18/10/2025 |
AE Larissa
|
0 - 2 |
Olympiacos
|
||