Kết quả Olympiacos vs Athens
Giải đấu: VĐQG Hy Lạp - Vòng 8
| Daniel Podence | 24' |
|
||||
| (Pen) Ayoub El Kaabi | 33' |
|
1 - 0 | |||
| Dani Garcia | 35' |
|
||||
|
|
62' | Aboubakary Koita | ||||
|
|
66' | Petros Mantalos | ||||
|
|
62' | Mijat Gacinovic (Thay: Razvan Marin) | ||||
|
|
62' | Dereck Kutesa (Thay: Dimitrios Kaloskamis) | ||||
| Chiquinho (Thay: Remy Cabella) | 63' |
|
||||
| Mehdi Taremi (Kiến tạo: Daniel Podence) | 67' |
|
2 - 0 | |||
| Panagiotis Retsos | 73' |
|
||||
| Lorenzo Scipioni (Thay: Dani Garcia) | 69' |
|
||||
| Rodinei (Thay: Mehdi Taremi) | 69' |
|
||||
|
|
71' | Joao Mario (Thay: Petros Mantalos) | ||||
|
|
71' | Frantzdy Pierrot (Thay: Aboubakary Koita) | ||||
|
|
78' | Stavros Pilios (Thay: James Penrice) | ||||
| Gabriel Strefezza (Thay: Daniel Podence) | 83' |
|
||||
| Roman Yaremchuk (Thay: Ayoub El Kaabi) | 84' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Olympiacos vs Athens
Olympiacos
Athens
Kiếm soát bóng
53
47
9
Phạm lỗi
16
0
Ném biên
0
3
Việt vị
4
0
Chuyền dài
0
4
Phạt góc
4
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
6
Sút trúng đích
1
2
Sút không trúng đích
1
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
4
5
Phát bóng
6
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Olympiacos vs Athens
90 +3'
AEK Athens đẩy lên phía trước nhưng Tobias Stieler nhanh chóng thổi còi báo việt vị.
90 +2'
Olympiacos được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
90 +2'
AEK Athens được hưởng quả phạt góc.
90 +1'
Olympiacos được hưởng quả ném biên.
90 +1'
AEK Athens được hưởng quả phạt góc.
90 +1'
Mijat Gacinovic của AEK Athens có cú sút về phía khung thành tại sân Karaiskakis. Nhưng nỗ lực không thành công.
90 '
Đội khách được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
90 '
AEK Athens được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
89 '
AEK Athens được hưởng quả ném biên tại sân Karaiskakis.
89 '
Tobias Stieler báo hiệu một quả ném biên cho Olympiacos ở phần sân của AEK Athens.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Olympiacos vs Athens
Olympiacos (4-2-3-1): Konstantinos Tzolakis (88), Costinha (20), Panagiotis Retsos (45), Lorenzo Pirola (5), Bruno Onyemaechi (70), Santiago Hezze (32), Dani García (14), Remy Cabella (90), Mehdi Taremi (99), Daniel Podence (56), Ayoub El Kaabi (9)
Athens (4-2-3-1): Thomas Strakosha (1), Lazaros Rota (12), Domagoj Vida (21), Filipe Relvas (44), James Penrice (29), Orbelín Pineda (13), Răzvan Marin (18), Dimitrios Kaloskamis (17), Petros Mantalos (20), Aboubakary Koita (11), Luka Jović (9)
Olympiacos
4-2-3-1
88
Konstantinos Tzolakis
20
Costinha
45
Panagiotis Retsos
5
Lorenzo Pirola
70
Bruno Onyemaechi
32
Santiago Hezze
14
Dani García
90
Remy Cabella
99
Mehdi Taremi
56
Daniel Podence
9
Ayoub El Kaabi
9
Luka Jović
11
Aboubakary Koita
20
Petros Mantalos
17
Dimitrios Kaloskamis
18
Răzvan Marin
13
Orbelín Pineda
29
James Penrice
44
Filipe Relvas
21
Domagoj Vida
12
Lazaros Rota
1
Thomas Strakosha
Athens
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Olympiacos vs Athens
| 22/11/2021 | ||||||
|
GRE D1
|
22/11/2021 |
Athens
|
2 - 3 |
Olympiacos
|
||
| 14/02/2022 | ||||||
|
GRE D1
|
14/02/2022 |
Olympiacos
|
1 - 0 |
Athens
|
||
| 14/11/2022 | ||||||
|
GRE D1
|
14/11/2022 |
Olympiacos
|
0 - 0 |
Athens
|
||
| 10/02/2023 | ||||||
|
GRE CUP
|
10/02/2023 |
Athens
|
3 - 0 |
Olympiacos
|
||
| 13/03/2023 | ||||||
|
GRE D1
|
13/03/2023 |
Athens
|
1 - 3 |
Olympiacos
|
||
| 12/04/2023 | ||||||
|
GRE CUP
|
12/04/2023 |
Olympiacos
|
2 - 1 |
Athens
|
||
| 18/09/2023 | ||||||
|
GRE D1
|
18/09/2023 |
Athens
|
1 - 1 |
Olympiacos
|
||
| 08/01/2024 | ||||||
|
GRE D1
|
08/01/2024 |
Olympiacos
|
1 - 2 |
Athens
|
||
| 08/01/2024 | ||||||
|
GRE D1
|
08/01/2024 |
Olympiacos
|
1 - 2 |
Athens
|
||
| 25/11/2024 | ||||||
|
GRE D1
|
25/11/2024 |
Olympiacos
|
4 - 1 |
Athens
|
||
| 27/02/2025 | ||||||
|
GRE CUP
|
27/02/2025 |
Olympiacos
|
6 - 0 |
Athens
|
||
| 03/03/2025 | ||||||
|
GRE D1
|
03/03/2025 |
Athens
|
0 - 1 |
Olympiacos
|
||
| 03/04/2025 | ||||||
|
GRE CUP
|
03/04/2025 |
Athens
|
2 - 0 |
Olympiacos
|
||
| 14/04/2025 | ||||||
|
GRE D1
|
14/04/2025 |
Olympiacos
|
1 - 0 |
Athens
|
||
| 28/04/2025 | ||||||
|
GRE D1
|
28/04/2025 |
Athens
|
0 - 2 |
Olympiacos
|
||
| 27/10/2025 | ||||||
|
GRE D1
|
27/10/2025 |
Olympiacos
|
2 - 0 |
Athens
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Olympiacos
| 05/11/2025 | ||||||
|
UEFA CL
|
05/11/2025 |
Olympiacos
|
1 - 1 |
PSV
|
||
| 02/11/2025 | ||||||
|
GRE D1
|
02/11/2025 |
Olympiacos
|
2 - 1 |
Aris
|
||
| 27/10/2025 | ||||||
|
GRE D1
|
27/10/2025 |
Olympiacos
|
2 - 0 |
Athens
|
||
| 21/10/2025 | ||||||
|
UEFA CL
|
21/10/2025 |
Barcelona
|
6 - 1 |
Olympiacos
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
GRE D1
|
18/10/2025 |
AE Larissa
|
0 - 2 |
Olympiacos
|
||
Phong độ thi đấu Athens
| 03/11/2025 | ||||||
|
GRE D1
|
03/11/2025 |
Athens
|
1 - 0 |
Panetolikos
|
||
| 27/10/2025 | ||||||
|
GRE D1
|
27/10/2025 |
Olympiacos
|
2 - 0 |
Athens
|
||
| 23/10/2025 | ||||||
|
UEFA ECL
|
23/10/2025 |
Athens
|
6 - 0 |
Aberdeen
|
||
| 20/10/2025 | ||||||
|
GRE D1
|
20/10/2025 |
Athens
|
0 - 2 |
PAOK FC
|
||
| 05/10/2025 | ||||||
|
GRE D1
|
05/10/2025 |
Kifisia FC
|
2 - 3 |
Athens
|
||