Kết quả Olympiacos vs Athens
Giải đấu: VĐQG Hy Lạp - Vòng 3

Olympiacos
Kết thúc
1 - 0
01:00 - 14/04/2025
Karaiskakis Stadium
Hiệp 1: 0 - 0

Athens
![]() |
24' | Aboubakary Koita | ||||
![]() |
46' | Frantzdy Pierrot (Thay: Niclas Eliasson) | ||||
Ayoub El Kaabi (Kiến tạo: Gelson Martins) | 55' |
![]() |
1 - 0 | |||
Dani Garcia | 62' |
![]() |
||||
![]() |
70' | Stavros Pilios | ||||
![]() |
76' | Gerasimos Mitoglou | ||||
![]() |
84' | Moses Odubajo | ||||
![]() |
65' | Stavros Pilios (Thay: Mijat Gacinovic) | ||||
![]() |
66' | Orbelin Pineda (Thay: Aboubakary Koita) | ||||
Costinha (Thay: Christos Mouzakitis) | 70' |
![]() |
||||
David Carmo (Thay: Lorenzo Pirola) | 71' |
![]() |
||||
![]() |
73' | Jens Joensson (Thay: Harold Moukoudi) | ||||
![]() |
81' | Roberto Pereyra (Thay: Anthony Martial) | ||||
Roman Yaremchuk | 90+2'' |
![]() |
||||
Roman Yaremchuk (Thay: Ayoub El Kaabi) | 90' |
![]() |
||||
![]() |
90+6'' | Harold Moukoudi | ||||
Alexandros Paschalakis | 90+6'' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Olympiacos vs Athens

Olympiacos

Athens
Kiếm soát bóng
53
47
13
Phạm lỗi
15
0
Ném biên
0
1
Việt vị
3
0
Chuyền dài
0
5
Phạt góc
0
2
Thẻ vàng
4
1
Thẻ đỏ
1
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
0
5
Sút không trúng đích
1
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
1
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Olympiacos vs Athens
90 +5'
Ném biên cho AEK Athens.
90 +5'
Liệu Olympiacos có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của AEK Athens không?
90 +4'
Olympiacos được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
90 +4'
Ném biên cho AEK Athens ở phần sân của Olympiacos.
90 +3'
Bóng an toàn khi Olympiacos được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
90 +2'

Roman Yaremchuk (Olympiacos) nhận thẻ vàng.
90 +2'
Colombo trao cho đội khách một quả ném biên.
90 +1'
Colombo thổi phạt cho Olympiacos được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
90 '
Bóng an toàn khi AEK Athens được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
90 '
Olympiacos được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Olympiacos vs Athens
Olympiacos (4-2-3-1): Konstantinos Tzolakis (88), Rodinei (23), Panagiotis Retsos (45), Lorenzo Pirola (5), Bruno Onyemaechi (70), Dani García (14), Christos Mouzakitis (96), Gelson Martins (10), Santiago Hezze (32), Chiquinho (22), Ayoub El Kaabi (9)
Athens (4-2-3-1): Alberto Brignoli (91), Moses Odubajo (29), Gerasimos Mitoglou (24), Harold Moukoudi (2), Mijat Gaćinović (8), Damian Szymański (4), Petros Mantalos (20), Niclas Eliasson (19), Erik Lamela (9), Aboubakary Koita (11), Anthony Martial (26)

Olympiacos
4-2-3-1
88
Konstantinos Tzolakis
23
Rodinei
45
Panagiotis Retsos
5
Lorenzo Pirola
70
Bruno Onyemaechi
14
Dani García
96
Christos Mouzakitis
10
Gelson Martins
32
Santiago Hezze
22
Chiquinho
9
Ayoub El Kaabi
26
Anthony Martial
11
Aboubakary Koita
9
Erik Lamela
19
Niclas Eliasson
20
Petros Mantalos
4
Damian Szymański
8
Mijat Gaćinović
2
Harold Moukoudi
24
Gerasimos Mitoglou
29
Moses Odubajo
91
Alberto Brignoli

Athens
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Olympiacos vs Athens
22/11/2021 | ||||||
GRE D1
|
22/11/2021 |
Athens
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Olympiacos
|
14/02/2022 | ||||||
GRE D1
|
14/02/2022 |
Olympiacos
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Athens
|
14/11/2022 | ||||||
GRE D1
|
14/11/2022 |
Olympiacos
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Athens
|
10/02/2023 | ||||||
GRE CUP
|
10/02/2023 |
Athens
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Olympiacos
|
13/03/2023 | ||||||
GRE D1
|
13/03/2023 |
Athens
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Olympiacos
|
12/04/2023 | ||||||
GRE CUP
|
12/04/2023 |
Olympiacos
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Athens
|
18/09/2023 | ||||||
GRE D1
|
18/09/2023 |
Athens
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Olympiacos
|
08/01/2024 | ||||||
GRE D1
|
08/01/2024 |
Olympiacos
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Athens
|
08/01/2024 | ||||||
GRE D1
|
08/01/2024 |
Olympiacos
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Athens
|
25/11/2024 | ||||||
GRE D1
|
25/11/2024 |
Olympiacos
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
Athens
|
27/02/2025 | ||||||
GRE CUP
|
27/02/2025 |
Olympiacos
|
![]() |
6 - 0 | ![]() |
Athens
|
03/03/2025 | ||||||
GRE D1
|
03/03/2025 |
Athens
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Olympiacos
|
03/04/2025 | ||||||
GRE CUP
|
03/04/2025 |
Athens
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Olympiacos
|
14/04/2025 | ||||||
GRE D1
|
14/04/2025 |
Olympiacos
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Athens
|
28/04/2025 | ||||||
GRE D1
|
28/04/2025 |
Athens
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Olympiacos
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Olympiacos
03/08/2025 | ||||||
GH
|
03/08/2025 |
ADO Den Haag
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Olympiacos
|
02/08/2025 | ||||||
GH
|
02/08/2025 |
SC Heerenveen
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Olympiacos
|
26/07/2025 | ||||||
GH
|
26/07/2025 |
AZ Alkmaar
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Olympiacos
|
25/07/2025 | ||||||
GH
|
25/07/2025 |
Olympiacos
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Norwich City
|
19/07/2025 | ||||||
GH
|
19/07/2025 |
NAC Breda
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Olympiacos
|
Phong độ thi đấu Athens
07/08/2025 | ||||||
UEFA ECL
|
07/08/2025 |
Aris Limassol
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Athens
|
01/08/2025 | ||||||
UEFA ECL
|
01/08/2025 |
Hapoel Beer Sheva
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Athens
|
25/07/2025 | ||||||
UEFA ECL
|
25/07/2025 |
Athens
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Hapoel Beer Sheva
|
18/07/2025 | ||||||
GH
|
18/07/2025 |
Athens
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Omonia Nicosia
|
06/07/2025 | ||||||
GH
|
06/07/2025 |
Athens
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
Beerschot
|