Kết quả Nice vs Montpellier
Giải đấu: Ligue 1 - Vòng 23
| Jonathan Clauss (Kiến tạo: Evann Guessand) | 30' |
|
1 - 0 | |||
|
|
50' | Khalil Fayad | ||||
| Hicham Boudaoui (Kiến tạo: Gaetan Laborde) | 65' |
|
2 - 0 | |||
| Pablo Rosario (Thay: Baptiste Santamaria) | 64' |
|
||||
| Tom Louchet (Thay: Ali Abdi) | 64' |
|
||||
|
|
69' | Jordan Ferri (Thay: Bamo Meite) | ||||
|
|
69' | Wahbi Khazri (Thay: Khalil Fayad) | ||||
|
|
69' | Nicolas Pays (Thay: Andy Delort) | ||||
| Youssouf Ndayishimiye | 71' |
|
||||
|
|
72' | Falaye Sacko (Thay: Theo Sainte-Luce) | ||||
| Sofiane Diop (Thay: Evann Guessand) | 76' |
|
||||
| Jeremie Boga (Thay: Mohamed-Ali Cho) | 76' |
|
||||
|
|
83' | Junior Ndiaye (Thay: Tanguy Coulibaly) | ||||
| Tanguy Ndombele (Thay: Hicham Boudaoui) | 87' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Nice vs Montpellier
Nice
Montpellier
Kiếm soát bóng
57
43
17
Phạm lỗi
15
20
Ném biên
22
1
Việt vị
4
0
Chuyền dài
0
8
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
6
Sút trúng đích
1
6
Sút không trúng đích
6
4
Cú sút bị chặn
6
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
4
5
Phát bóng
10
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Nice vs Montpellier
90 +6'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +6'
Kiểm soát bóng: Nice: 57%, Montpellier: 43%.
90 +5'
Falaye Sacko từ Montpellier đi hơi xa khi kéo ngã Sofiane Diop.
90 +4'
Nice đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
90 +4'
Trọng tài thổi phạt Wahbi Khazri từ Montpellier vì đã làm ngã Youssouf Ndayishimiye.
90 +4'
Montpellier thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
90 +3'
Trọng tài thổi phạt Gaetan Laborde từ Nice vì đã làm ngã Junior Ndiaye.
90 +2'
Phát bóng lên cho Montpellier.
90 +2'
Nỗ lực tốt của Jeremie Boga khi anh hướng một cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá được.
90 +2'
Nice đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Nice vs Montpellier
Nice (3-4-2-1): Marcin Bulka (1), Youssouf Ndayishimiye (55), Moïse Bombito (64), Dante (4), Jonathan Clauss (92), Hichem Boudaoui (6), Baptiste Santamaria (28), Ali Abdi (2), Evann Guessand (29), Mohamed-Ali Cho (25), Gaetan Laborde (24)
Montpellier (5-3-2): Benjamin Lecomte (40), Enzo Tchato (29), Kiki (4), Yael Mouanga (47), Bamo Meite (2), Theo Sainte-Luce (17), Teji Savanier (11), Khalil Fayad (22), Rabby Nzingoula (19), Tanguy Coulibaly (70), Andy Delort (7)
Nice
3-4-2-1
1
Marcin Bulka
55
Youssouf Ndayishimiye
64
Moïse Bombito
4
Dante
92
Jonathan Clauss
6
Hichem Boudaoui
28
Baptiste Santamaria
2
Ali Abdi
29
Evann Guessand
25
Mohamed-Ali Cho
24
Gaetan Laborde
7
Andy Delort
70
Tanguy Coulibaly
19
Rabby Nzingoula
22
Khalil Fayad
11
Teji Savanier
17
Theo Sainte-Luce
2
Bamo Meite
47
Yael Mouanga
4
Kiki
29
Enzo Tchato
40
Benjamin Lecomte
Montpellier
5-3-2
Lịch sử đối đầu Nice vs Montpellier
| 13/03/2016 | ||||||
|
FRA D1
|
13/03/2016 |
Montpellier
|
0 - 2 |
Nice
|
||
| 18/09/2016 | ||||||
|
FRA D1
|
18/09/2016 |
Montpellier
|
1 - 1 |
Nice
|
||
| 25/02/2017 | ||||||
|
FRA D1
|
25/02/2017 |
Nice
|
2 - 1 |
Montpellier
|
||
| 15/10/2017 | ||||||
|
FRA D1
|
15/10/2017 |
Montpellier
|
2 - 0 |
Nice
|
||
| 22/04/2018 | ||||||
|
FRA D1
|
22/04/2018 |
Nice
|
1 - 0 |
Montpellier
|
||
| 23/09/2018 | ||||||
|
FRA D1
|
23/09/2018 |
Montpellier
|
1 - 0 |
Nice
|
||
| 07/04/2019 | ||||||
|
FRA D1
|
07/04/2019 |
Nice
|
1 - |
Montpellier
|
||
| 15/09/2019 | ||||||
|
FRA D1
|
15/09/2019 |
Montpellier
|
2 - 1 |
Nice
|
||
| 12/09/2020 | ||||||
|
FRA D1
|
12/09/2020 |
Montpellier
|
3 - 1 |
Nice
|
||
| 25/04/2021 | ||||||
|
FRA D1
|
25/04/2021 |
Nice
|
3 - 1 |
Montpellier
|
||
| 07/11/2021 | ||||||
|
FRA D1
|
07/11/2021 |
Nice
|
0 - 1 |
Montpellier
|
||
| 12/03/2022 | ||||||
|
FRA D1
|
12/03/2022 |
Montpellier
|
0 - 0 |
Nice
|
||
| 12/01/2023 | ||||||
|
FRA D1
|
12/01/2023 |
Nice
|
6 - 1 |
Montpellier
|
||
| 28/05/2023 | ||||||
|
FRA D1
|
28/05/2023 |
Montpellier
|
2 - 3 |
Nice
|
||
| 22/07/2023 | ||||||
|
GH
|
22/07/2023 |
Montpellier
|
0 - 1 |
Nice
|
||
| 11/11/2023 | ||||||
|
FRA D1
|
11/11/2023 |
Montpellier
|
0 - 0 |
Nice
|
||
| 08/02/2024 | ||||||
|
FRAC
|
08/02/2024 |
Montpellier
|
1 - 4 |
Nice
|
||
| 09/03/2024 | ||||||
|
FRA D1
|
09/03/2024 |
Nice
|
1 - 2 |
Montpellier
|
||
| 15/12/2024 | ||||||
|
FRA D1
|
15/12/2024 |
Montpellier
|
2 - 2 |
Nice
|
||
| 23/02/2025 | ||||||
|
FRA D1
|
23/02/2025 |
Nice
|
2 - 0 |
Montpellier
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Nice
| 01/11/2025 | ||||||
|
FRA D1
|
01/11/2025 |
Paris Saint-Germain
|
1 - 0 |
Nice
|
||
| 30/10/2025 | ||||||
|
FRA D1
|
30/10/2025 |
Nice
|
2 - 0 |
Lille
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
FRA D1
|
26/10/2025 |
Rennes
|
1 - 2 |
Nice
|
||
| 24/10/2025 | ||||||
|
UEFA EL
|
24/10/2025 |
Celta Vigo
|
2 - 1 |
Nice
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
FRA D1
|
18/10/2025 |
Nice
|
3 - 2 |
Lyon
|
||
Phong độ thi đấu Montpellier
| 01/11/2025 | ||||||
|
FRA D2
|
01/11/2025 |
Montpellier
|
2 - 0 |
Rodez
|
||
| 29/10/2025 | ||||||
|
FRA D2
|
29/10/2025 |
Clermont Foot 63
|
1 - 1 |
Montpellier
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
FRA D2
|
25/10/2025 |
Montpellier
|
4 - 1 |
Nancy
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
FRA D2
|
18/10/2025 |
Dunkerque
|
0 - 1 |
Montpellier
|
||
| 05/10/2025 | ||||||
|
FRA D2
|
05/10/2025 |
Montpellier
|
0 - 2 |
Saint-Etienne
|
||