Kết quả Montpellier vs Nice
Giải đấu: Cúp quốc gia Pháp - Vòng 1/8
0 - 1 | 29' | Youssouf Ndayishimiye (Kiến tạo: Jean-Clair Todibo) | ||||
Teji Savanier | 34' | |||||
34' | Alexis Claude | |||||
0 - 2 | 37' | Tom Louchet | ||||
0 - 3 | 39' | Mohamed-Ali Cho | ||||
Sacha Delaye (Thay: Teji Savanier) | 46' | |||||
Junior Ndiaye (Thay: Wahbi Khazri) | 46' | |||||
Sacha Delaye | 46' | |||||
Junior Ndiaye | 46' | |||||
46' | Pablo Rosario | |||||
Benjamin Lecomte | 61' | |||||
0 - 4 | 62' | (Pen) Alexis Claude | ||||
64' | Aliou Balde (Thay: Mohamed-Ali Cho) | |||||
64' | Evann Guessand (Thay: Gaetan Laborde) | |||||
Khalil Fayad (Thay: Yann Karamoh) | 66' | |||||
Axel Gueguin (Thay: Tanguy Coulibaly) | 66' | |||||
71' | Aliou Balde | |||||
(Pen) Junior Ndiaye | 74' | 0 - 4 | ||||
Modibo Sagnan | 75' | 1 - 4 | ||||
77' | Antoine Mendy (Thay: Dante) | |||||
77' | Daouda Traore (Thay: Morgan Sanson) | |||||
87' | Amidou Doumbouya (Thay: Romain Perraud) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Montpellier vs Nice
Montpellier
Nice
Kiếm soát bóng
49
51
17
Phạm lỗi
12
20
Ném biên
12
1
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
7
Phạt góc
3
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
8
Sút trúng đích
8
5
Sút không trúng đích
1
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
4
Thủ môn cản phá
7
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Montpellier vs Nice
90 +5'
Trọng tài thổi còi mãn cuộc
87 '
Romain Perraud vào sân và được thay thế bởi Amidou Doumboya.
77 '
Morgan Sanson rời sân và được thay thế bởi Daouda Traore.
77 '
Dante rời sân và được thay thế bởi Antoine Mendy.
76 '
Dante rời sân và được thay thế bởi Antoine Mendy.
76 '
G O O O A A A L - Modibo Sagnan đã bắn trúng mục tiêu!
76 '
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
75 '
G O O O A A A L - Modibo Sagnan đã bắn trúng mục tiêu!
74 '
Anh ấy BỎ QUA - Junior Ndiaye thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
71 '
Aliou Balde nhận thẻ vàng.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Montpellier vs Nice
Montpellier (4-4-2): Benjamin Lecomte (1), Silvan Hefti (2), Becir Omeragic (4), Modibo Sagnan (5), Theo Sainte-Luce (3), Tanguy Coulibaly (7), Leo Leroy (6), Jordan Ferri (8), Teji Savanier (11), Yann Karamoh (9), Wahbi Khazri (10)
Nice (4-4-2): Marcin Bulka (1), Pablo Rosario (2), Jean-Clair Todibo (6), Dante (4), Romain Perraud (3), Alexis Claude-Maurice (7), Youssouf Ndayishimiye (5), Raoul Louche (8), Morgan Sanson (11), Gaetan Laborde (10), Mohamed-Ali Cho (9)
Montpellier
4-4-2
1
Benjamin Lecomte
2
Silvan Hefti
4
Becir Omeragic
5
Modibo Sagnan
3
Theo Sainte-Luce
7
Tanguy Coulibaly
6
Leo Leroy
8
Jordan Ferri
11
Teji Savanier
9
Yann Karamoh
10
Wahbi Khazri
9
Mohamed-Ali Cho
10
Gaetan Laborde
11
Morgan Sanson
8
Raoul Louche
5
Youssouf Ndayishimiye
7
Alexis Claude-Maurice
3
Romain Perraud
4
Dante
6
Jean-Clair Todibo
2
Pablo Rosario
1
Marcin Bulka
Nice
4-4-2
Lịch sử đối đầu Montpellier vs Nice
19/12/2015 | ||||||
FRA D1
|
19/12/2015 |
Nice
|
1 - 0 |
Montpellier
|
||
13/03/2016 | ||||||
FRA D1
|
13/03/2016 |
Montpellier
|
0 - 2 |
Nice
|
||
18/09/2016 | ||||||
FRA D1
|
18/09/2016 |
Montpellier
|
1 - 1 |
Nice
|
||
25/02/2017 | ||||||
FRA D1
|
25/02/2017 |
Nice
|
2 - 1 |
Montpellier
|
||
15/10/2017 | ||||||
FRA D1
|
15/10/2017 |
Montpellier
|
2 - 0 |
Nice
|
||
22/04/2018 | ||||||
FRA D1
|
22/04/2018 |
Nice
|
1 - 0 |
Montpellier
|
||
23/09/2018 | ||||||
FRA D1
|
23/09/2018 |
Montpellier
|
1 - 0 |
Nice
|
||
07/04/2019 | ||||||
FRA D1
|
07/04/2019 |
Nice
|
1 - |
Montpellier
|
||
15/09/2019 | ||||||
FRA D1
|
15/09/2019 |
Montpellier
|
2 - 1 |
Nice
|
||
12/09/2020 | ||||||
FRA D1
|
12/09/2020 |
Montpellier
|
3 - 1 |
Nice
|
||
25/04/2021 | ||||||
FRA D1
|
25/04/2021 |
Nice
|
3 - 1 |
Montpellier
|
||
07/11/2021 | ||||||
FRA D1
|
07/11/2021 |
Nice
|
0 - 1 |
Montpellier
|
||
12/03/2022 | ||||||
FRA D1
|
12/03/2022 |
Montpellier
|
0 - 0 |
Nice
|
||
12/01/2023 | ||||||
FRA D1
|
12/01/2023 |
Nice
|
6 - 1 |
Montpellier
|
||
28/05/2023 | ||||||
FRA D1
|
28/05/2023 |
Montpellier
|
2 - 3 |
Nice
|
||
22/07/2023 | ||||||
GH
|
22/07/2023 |
Montpellier
|
0 - 1 |
Nice
|
||
11/11/2023 | ||||||
FRA D1
|
11/11/2023 |
Montpellier
|
0 - 0 |
Nice
|
||
08/02/2024 | ||||||
FRAC
|
08/02/2024 |
Montpellier
|
1 - 4 |
Nice
|
||
09/03/2024 | ||||||
FRA D1
|
09/03/2024 |
Nice
|
1 - 2 |
Montpellier
|
||
15/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
15/12/2024 |
Montpellier
|
2 - 2 |
Nice
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Montpellier
22/12/2024 | ||||||
FRAC
|
22/12/2024 |
Le Puy
|
4 - 0 |
Montpellier
|
||
15/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
15/12/2024 |
Montpellier
|
2 - 2 |
Nice
|
||
08/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
08/12/2024 |
Lens
|
2 - 0 |
Montpellier
|
||
01/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
01/12/2024 |
Montpellier
|
2 - 2 |
Lille
|
||
24/11/2024 | ||||||
FRA D1
|
24/11/2024 |
Saint-Etienne
|
1 - 0 |
Montpellier
|
Phong độ thi đấu Nice
22/12/2024 | ||||||
FRAC
|
22/12/2024 |
Corte
|
1 - 1 |
Nice
|
||
15/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
15/12/2024 |
Montpellier
|
2 - 2 |
Nice
|
||
13/12/2024 | ||||||
UEFA EL
|
13/12/2024 |
Union St.Gilloise
|
2 - 1 |
Nice
|
||
08/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
08/12/2024 |
Nice
|
2 - 1 |
Le Havre
|
||
01/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
01/12/2024 |
Lyon
|
4 - 1 |
Nice
|