Kết quả Montpellier vs Nice
Giải đấu: Ligue 1 - Vòng 12
5' | Pablo Rosario | |||||
45+1'' | Hichem Boudaoui | |||||
60' | Gaetan Laborde (Thay: Badredine Bouanani) | |||||
67' | Evann Guessand (Thay: Terem Moffi) | |||||
67' | Sofiane Diop (Thay: Jeremie Boga) | |||||
71' | Jean-Clair Todibo | |||||
Christopher Jullien (Thay: Theo Sainte-Luce) | 78' | |||||
82' | Melvin Bard | |||||
Wahbi Khazri (Thay: Khalil Fayad) | 84' | |||||
86' | Romain Perraud (Thay: Melvin Bard) | |||||
Kelvin Yeboah (Thay: Teji Savanier) | 90' |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Montpellier vs Nice
Montpellier
Nice
Kiếm soát bóng
41
59
11
Phạm lỗi
15
8
Ném biên
13
3
Việt vị
1
10
Chuyền dài
20
3
Phạt góc
7
0
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
1
Sút trúng đích
3
4
Sút không trúng đích
6
2
Cú sút bị chặn
3
0
Phản công
1
3
Thủ môn cản phá
1
6
Phát bóng
5
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Montpellier vs Nice
90 +7'
Nice chơi tốt hơn, nhưng trận đấu cuối cùng kết thúc với tỷ số hòa.
90 +7'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +7'
Kiểm soát bóng: Montpellier: 41%, Nice: 59%.
90 +6'
Wahbi Khazri bị phạt vì đẩy Hichem Boudaoui.
90 +6'
Benjamin Lecomte của Montpellier chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
90 +5'
Jean-Clair Todibo bị phạt vì đẩy Becir Omeragic.
90 +4'
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Jordan Ferri của Montpellier vấp phải Gaetan Laborde
90 +4'
Christopher Jullien cản phá thành công cú sút
90 +4'
Cú sút của Gaetan Laborde bị cản phá.
90 +3'
Quả phát bóng lên cho Montpellier.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Montpellier vs Nice
Montpellier (4-2-3-1): Benjamin Lecomte (40), Falaye Sacko (77), Maxime Esteve (14), Becir Omeragic (27), Theo Sainte-Luce (17), Joris Chotard (13), Jordan Ferri (12), Mousa Al-Taamari (9), Teji Savanier (11), Khalil Fayad (22), Akor Adams (8)
Nice (4-3-3): Marcin Bulka (1), Pablo Rosario (8), Jean-Clair Todibo (6), Dante (4), Melvin Bard (26), Hicham Boudaoui (28), Kephren Thuram-Ulien (19), Morgan Sanson (11), Badredine Bouanani (22), Terem Moffi (9), Jeremie Boga (7)
Montpellier
4-2-3-1
40
Benjamin Lecomte
77
Falaye Sacko
14
Maxime Esteve
27
Becir Omeragic
17
Theo Sainte-Luce
13
Joris Chotard
12
Jordan Ferri
9
Mousa Al-Taamari
11
Teji Savanier
22
Khalil Fayad
8
Akor Adams
7
Jeremie Boga
9
Terem Moffi
22
Badredine Bouanani
11
Morgan Sanson
19
Kephren Thuram-Ulien
28
Hicham Boudaoui
26
Melvin Bard
4
Dante
6
Jean-Clair Todibo
8
Pablo Rosario
1
Marcin Bulka
Nice
4-3-3
Lịch sử đối đầu Montpellier vs Nice
19/12/2015 | ||||||
FRA D1
|
19/12/2015 |
Nice
|
1 - 0 |
Montpellier
|
||
13/03/2016 | ||||||
FRA D1
|
13/03/2016 |
Montpellier
|
0 - 2 |
Nice
|
||
18/09/2016 | ||||||
FRA D1
|
18/09/2016 |
Montpellier
|
1 - 1 |
Nice
|
||
25/02/2017 | ||||||
FRA D1
|
25/02/2017 |
Nice
|
2 - 1 |
Montpellier
|
||
15/10/2017 | ||||||
FRA D1
|
15/10/2017 |
Montpellier
|
2 - 0 |
Nice
|
||
22/04/2018 | ||||||
FRA D1
|
22/04/2018 |
Nice
|
1 - 0 |
Montpellier
|
||
23/09/2018 | ||||||
FRA D1
|
23/09/2018 |
Montpellier
|
1 - 0 |
Nice
|
||
07/04/2019 | ||||||
FRA D1
|
07/04/2019 |
Nice
|
1 - |
Montpellier
|
||
15/09/2019 | ||||||
FRA D1
|
15/09/2019 |
Montpellier
|
2 - 1 |
Nice
|
||
12/09/2020 | ||||||
FRA D1
|
12/09/2020 |
Montpellier
|
3 - 1 |
Nice
|
||
25/04/2021 | ||||||
FRA D1
|
25/04/2021 |
Nice
|
3 - 1 |
Montpellier
|
||
07/11/2021 | ||||||
FRA D1
|
07/11/2021 |
Nice
|
0 - 1 |
Montpellier
|
||
12/03/2022 | ||||||
FRA D1
|
12/03/2022 |
Montpellier
|
0 - 0 |
Nice
|
||
12/01/2023 | ||||||
FRA D1
|
12/01/2023 |
Nice
|
6 - 1 |
Montpellier
|
||
28/05/2023 | ||||||
FRA D1
|
28/05/2023 |
Montpellier
|
2 - 3 |
Nice
|
||
22/07/2023 | ||||||
GH
|
22/07/2023 |
Montpellier
|
0 - 1 |
Nice
|
||
11/11/2023 | ||||||
FRA D1
|
11/11/2023 |
Montpellier
|
0 - 0 |
Nice
|
||
08/02/2024 | ||||||
FRAC
|
08/02/2024 |
Montpellier
|
1 - 4 |
Nice
|
||
09/03/2024 | ||||||
FRA D1
|
09/03/2024 |
Nice
|
1 - 2 |
Montpellier
|
||
15/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
15/12/2024 |
Montpellier
|
2 - 2 |
Nice
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Montpellier
05/01/2025 | ||||||
FRA D1
|
05/01/2025 |
Lyon
|
1 - 0 |
Montpellier
|
||
22/12/2024 | ||||||
FRAC
|
22/12/2024 |
Le Puy
|
4 - 0 |
Montpellier
|
||
15/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
15/12/2024 |
Montpellier
|
2 - 2 |
Nice
|
||
08/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
08/12/2024 |
Lens
|
2 - 0 |
Montpellier
|
||
01/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
01/12/2024 |
Montpellier
|
2 - 2 |
Lille
|
Phong độ thi đấu Nice
04/01/2025 | ||||||
FRA D1
|
04/01/2025 |
Nice
|
3 - 2 |
Rennes
|
||
22/12/2024 | ||||||
FRAC
|
22/12/2024 |
Corte
|
1 - 1 |
Nice
|
||
15/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
15/12/2024 |
Montpellier
|
2 - 2 |
Nice
|
||
13/12/2024 | ||||||
UEFA EL
|
13/12/2024 |
Union St.Gilloise
|
2 - 1 |
Nice
|
||
08/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
08/12/2024 |
Nice
|
2 - 1 |
Le Havre
|