Kết quả Montpellier vs Nice
Giải đấu: Ligue 1 - Vòng 15
0 - 1 | 17' | Gaetan Laborde (Kiến tạo: Evann Guessand) | ||||
Joris Chotard (Kiến tạo: Jordan Ferri) | 22' | 1 - 1 | ||||
1 - 2 | 28' | Badredine Bouanani (Kiến tạo: Moise Bombito) | ||||
34' | Badredine Bouanani | |||||
53' | Jonathan Clauss | |||||
Rabby Nzingoula (Thay: Arnaud Nordin) | 61' | |||||
62' | Melvin Bard (Thay: Jonathan Clauss) | |||||
Wahbi Khazri (Thay: Jordan Ferri) | 61' | |||||
Modibo Sagnan (Thay: Enzo Tchato) | 61' | |||||
71' | Yael Nandjou (Thay: Tom Louchet) | |||||
Theo Sainte-Luce (Thay: Issiaga Sylla) | 74' | |||||
Junior Ndiaye (Thay: Akor Adams) | 75' | |||||
Theo Sainte-Luce (Kiến tạo: Mousa Al-Taamari) | 80' | 2 - 2 | ||||
85' | Issiaga Camara (Thay: Tanguy Ndombele) | |||||
85' | Rares Ilie (Thay: Sofiane Diop) | |||||
Rabby Nzingoula | 90+4'' |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Montpellier vs Nice
Montpellier
Nice
Kiếm soát bóng
52
49
15
Phạm lỗi
13
23
Ném biên
13
1
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
9
Phạt góc
4
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
8
Sút trúng đích
6
6
Sút không trúng đích
7
7
Cú sút bị chặn
5
0
Phản công
0
4
Thủ môn cản phá
6
6
Phát bóng
6
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Montpellier vs Nice
90 +6'
Số người tham dự hôm nay là 11612.
90 +6'
Montpellier chơi tốt hơn nhưng cuối cùng trận đấu vẫn kết thúc với tỷ số hòa.
90 +6'
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
90 +6'
Một cơ hội đến với Hicham Boudaoui của Nice nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch cột dọc
90 +6'
Đường chuyền của Rares Ilie từ Nice đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.
90 +5'
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Montpellier: 51%, Nice: 49%.
90 +4'
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Rabby Nzingoula của Montpellier phạm lỗi với Evann Guessand
90 +4'
Thẻ vàng cho Rabby Nzingoula.
90 +4'
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Rabby Nzingoula của Montpellier phạm lỗi với Issiaga Camara
90 +4'
Melvin Bard của Nice chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Montpellier vs Nice
Montpellier (4-2-3-1): Benjamin Lecomte (40), Enzo Tchato (29), Nikola Maksimovic (52), Becir Omeragic (27), Issiaga Sylla (3), Jordan Ferri (12), Joris Chotard (13), Mousa Tamari (9), Teji Savanier (11), Arnaud Nordin (7), Akor Adams (8)
Nice (4-3-3): Marcin Bulka (1), Tom Louchet (20), Pablo Rosario (8), Moïse Bombito (64), Jonathan Clauss (92), Badredine Bouanani (19), Hichem Boudaoui (6), Tanguy Ndombele (22), Evann Guessand (29), Gaetan Laborde (24), Sofiane Diop (10)
Montpellier
4-2-3-1
40
Benjamin Lecomte
29
Enzo Tchato
52
Nikola Maksimovic
27
Becir Omeragic
3
Issiaga Sylla
12
Jordan Ferri
13
Joris Chotard
9
Mousa Tamari
11
Teji Savanier
7
Arnaud Nordin
8
Akor Adams
10
Sofiane Diop
24
Gaetan Laborde
29
Evann Guessand
22
Tanguy Ndombele
6
Hichem Boudaoui
19
Badredine Bouanani
92
Jonathan Clauss
64
Moïse Bombito
8
Pablo Rosario
20
Tom Louchet
1
Marcin Bulka
Nice
4-3-3
Lịch sử đối đầu Montpellier vs Nice
19/12/2015 | ||||||
FRA D1
|
19/12/2015 |
Nice
|
1 - 0 |
Montpellier
|
||
13/03/2016 | ||||||
FRA D1
|
13/03/2016 |
Montpellier
|
0 - 2 |
Nice
|
||
18/09/2016 | ||||||
FRA D1
|
18/09/2016 |
Montpellier
|
1 - 1 |
Nice
|
||
25/02/2017 | ||||||
FRA D1
|
25/02/2017 |
Nice
|
2 - 1 |
Montpellier
|
||
15/10/2017 | ||||||
FRA D1
|
15/10/2017 |
Montpellier
|
2 - 0 |
Nice
|
||
22/04/2018 | ||||||
FRA D1
|
22/04/2018 |
Nice
|
1 - 0 |
Montpellier
|
||
23/09/2018 | ||||||
FRA D1
|
23/09/2018 |
Montpellier
|
1 - 0 |
Nice
|
||
07/04/2019 | ||||||
FRA D1
|
07/04/2019 |
Nice
|
1 - |
Montpellier
|
||
15/09/2019 | ||||||
FRA D1
|
15/09/2019 |
Montpellier
|
2 - 1 |
Nice
|
||
12/09/2020 | ||||||
FRA D1
|
12/09/2020 |
Montpellier
|
3 - 1 |
Nice
|
||
25/04/2021 | ||||||
FRA D1
|
25/04/2021 |
Nice
|
3 - 1 |
Montpellier
|
||
07/11/2021 | ||||||
FRA D1
|
07/11/2021 |
Nice
|
0 - 1 |
Montpellier
|
||
12/03/2022 | ||||||
FRA D1
|
12/03/2022 |
Montpellier
|
0 - 0 |
Nice
|
||
12/01/2023 | ||||||
FRA D1
|
12/01/2023 |
Nice
|
6 - 1 |
Montpellier
|
||
28/05/2023 | ||||||
FRA D1
|
28/05/2023 |
Montpellier
|
2 - 3 |
Nice
|
||
22/07/2023 | ||||||
GH
|
22/07/2023 |
Montpellier
|
0 - 1 |
Nice
|
||
11/11/2023 | ||||||
FRA D1
|
11/11/2023 |
Montpellier
|
0 - 0 |
Nice
|
||
08/02/2024 | ||||||
FRAC
|
08/02/2024 |
Montpellier
|
1 - 4 |
Nice
|
||
09/03/2024 | ||||||
FRA D1
|
09/03/2024 |
Nice
|
1 - 2 |
Montpellier
|
||
15/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
15/12/2024 |
Montpellier
|
2 - 2 |
Nice
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Montpellier
22/12/2024 | ||||||
FRAC
|
22/12/2024 |
Le Puy
|
4 - 0 |
Montpellier
|
||
15/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
15/12/2024 |
Montpellier
|
2 - 2 |
Nice
|
||
08/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
08/12/2024 |
Lens
|
2 - 0 |
Montpellier
|
||
01/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
01/12/2024 |
Montpellier
|
2 - 2 |
Lille
|
||
24/11/2024 | ||||||
FRA D1
|
24/11/2024 |
Saint-Etienne
|
1 - 0 |
Montpellier
|
Phong độ thi đấu Nice
22/12/2024 | ||||||
FRAC
|
22/12/2024 |
Corte
|
1 - 1 |
Nice
|
||
15/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
15/12/2024 |
Montpellier
|
2 - 2 |
Nice
|
||
13/12/2024 | ||||||
UEFA EL
|
13/12/2024 |
Union St.Gilloise
|
2 - 1 |
Nice
|
||
08/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
08/12/2024 |
Nice
|
2 - 1 |
Le Havre
|
||
01/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
01/12/2024 |
Lyon
|
4 - 1 |
Nice
|