Kết quả Nice vs Montpellier
Giải đấu: Ligue 1 - Vòng 25
0 - 1 |
![]() |
10' | (og) Jean-Clair Todibo | |||
Jeremie Boga (Kiến tạo: Gaetan Laborde) | 12' |
![]() |
1 - 1 | |||
![]() |
13' | Enzo Tchato (Thay: Silvan Hefti) | ||||
Pablo Rosario | 42' |
![]() |
||||
1 - 2 |
![]() |
42' | (Pen) Teji Savanier | |||
![]() |
46' | Leo Leroy (Thay: Joris Chotard) | ||||
![]() |
47' | Wahbi Khazri | ||||
Evann Guessand (Thay: Pablo Rosario) | 58' |
![]() |
||||
Tom Louchet (Thay: Jordan Lotomba) | 58' |
![]() |
||||
![]() |
69' | Christopher Jullien (Thay: Wahbi Khazri) | ||||
Morgan Sanson (Thay: Khephren Thuram-Ulien) | 73' |
![]() |
||||
Mohamed-Ali Cho (Thay: Gaetan Laborde) | 73' |
![]() |
||||
![]() |
81' | Akor Adams (Thay: Musa Al-Taamari) | ||||
![]() |
81' | Tanguy Coulibaly (Thay: Arnaud Nordin) | ||||
Alexis Claude (Thay: Hichem Boudaoui) | 87' |
![]() |
||||
![]() |
90+2'' | Leo Leroy |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Nice vs Montpellier

Nice

Montpellier
Kiếm soát bóng
65
35
13
Phạm lỗi
11
19
Ném biên
17
1
Việt vị
0
20
Chuyền dài
14
8
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
5
Sút trúng đích
2
7
Sút không trúng đích
3
7
Cú sút bị chặn
2
3
Phản công
4
1
Thủ môn cản phá
4
4
Phát bóng
5
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Nice vs Montpellier
90 +6'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +6'
Kiểm soát bóng: Nice: 65%, Montpellier: 35%.
90 +6'
Kiki Kouyate của Montpellier chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
90 +6'
Tom Louchet thực hiện quả bóng từ quả phạt góc bên cánh phải nhưng bóng không đến gần đồng đội.
90 +5'
Kiki Kouyate của Montpellier chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
90 +5'
Nice với một cuộc tấn công nguy hiểm tiềm tàng.
90 +5'
Nice đang kiểm soát bóng.
90 +5'
Alexis Claude sút không trúng đích từ ngoài vòng cấm
90 +5'
Jordan Ferri giành chiến thắng trong cuộc thách đấu trên không trước Morgan Sanson
90 +5'
Terem Moffi chuyền bóng từ quả phạt góc bên cánh phải nhưng bóng không đến gần đồng đội.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Nice vs Montpellier
Nice (3-4-2-1): Marcin Bulka (1), Pablo Rosario (8), Jean-Clair Todibo (6), Dante (4), Jordan Lotomba (23), Hichem Boudaoui (28), Khéphren Thuram (19), Melvin Bard (26), Gaetan Laborde (24), Jeremie Boga (7), Terem Moffi (9)
Montpellier (4-2-3-1): Benjamin Lecomte (40), Silvan Hefti (36), Kiki (4), Becir Omeragic (27), Issiaga Sylla (3), Jordan Ferri (12), Joris Chotard (13), Mousa Suleiman (9), Teji Savanier (11), Arnaud Nordin (7), Wahbi Khazri (10)

Nice
3-4-2-1
1
Marcin Bulka
8
Pablo Rosario
6
Jean-Clair Todibo
4
Dante
23
Jordan Lotomba
28
Hichem Boudaoui
19
Khéphren Thuram
26
Melvin Bard
24
Gaetan Laborde
7
Jeremie Boga
9
Terem Moffi
10
Wahbi Khazri
7
Arnaud Nordin
11
Teji Savanier
9
Mousa Suleiman
13
Joris Chotard
12
Jordan Ferri
3
Issiaga Sylla
27
Becir Omeragic
4
Kiki
36
Silvan Hefti
40
Benjamin Lecomte

Montpellier
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Nice vs Montpellier
13/03/2016 | ||||||
FRA D1
|
13/03/2016 |
Montpellier
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Nice
|
18/09/2016 | ||||||
FRA D1
|
18/09/2016 |
Montpellier
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Nice
|
25/02/2017 | ||||||
FRA D1
|
25/02/2017 |
Nice
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Montpellier
|
15/10/2017 | ||||||
FRA D1
|
15/10/2017 |
Montpellier
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Nice
|
22/04/2018 | ||||||
FRA D1
|
22/04/2018 |
Nice
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Montpellier
|
23/09/2018 | ||||||
FRA D1
|
23/09/2018 |
Montpellier
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Nice
|
07/04/2019 | ||||||
FRA D1
|
07/04/2019 |
Nice
|
![]() |
1 - | ![]() |
Montpellier
|
15/09/2019 | ||||||
FRA D1
|
15/09/2019 |
Montpellier
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Nice
|
12/09/2020 | ||||||
FRA D1
|
12/09/2020 |
Montpellier
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Nice
|
25/04/2021 | ||||||
FRA D1
|
25/04/2021 |
Nice
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Montpellier
|
07/11/2021 | ||||||
FRA D1
|
07/11/2021 |
Nice
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Montpellier
|
12/03/2022 | ||||||
FRA D1
|
12/03/2022 |
Montpellier
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Nice
|
12/01/2023 | ||||||
FRA D1
|
12/01/2023 |
Nice
|
![]() |
6 - 1 | ![]() |
Montpellier
|
28/05/2023 | ||||||
FRA D1
|
28/05/2023 |
Montpellier
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Nice
|
22/07/2023 | ||||||
GH
|
22/07/2023 |
Montpellier
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Nice
|
11/11/2023 | ||||||
FRA D1
|
11/11/2023 |
Montpellier
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Nice
|
08/02/2024 | ||||||
FRAC
|
08/02/2024 |
Montpellier
|
![]() |
1 - 4 | ![]() |
Nice
|
09/03/2024 | ||||||
FRA D1
|
09/03/2024 |
Nice
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Montpellier
|
15/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
15/12/2024 |
Montpellier
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Nice
|
23/02/2025 | ||||||
FRA D1
|
23/02/2025 |
Nice
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Montpellier
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Nice
30/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
30/03/2025 |
AS Monaco
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Nice
|
15/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
15/03/2025 |
Nice
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Auxerre
|
10/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
10/03/2025 |
Nice
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Lyon
|
01/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
01/03/2025 |
Saint-Etienne
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Nice
|
23/02/2025 | ||||||
FRA D1
|
23/02/2025 |
Nice
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Montpellier
|
Phong độ thi đấu Montpellier
30/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
30/03/2025 |
Auxerre
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Montpellier
|
09/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
09/03/2025 |
Lille
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Montpellier
|
02/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
02/03/2025 |
Montpellier
|
![]() |
0 - 4 | ![]() |
Rennes
|
23/02/2025 | ||||||
FRA D1
|
23/02/2025 |
Nice
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Montpellier
|
16/02/2025 | ||||||
FRA D1
|
16/02/2025 |
Montpellier
|
![]() |
1 - 4 | ![]() |
Lyon
|