Kết quả Nice vs Montpellier
Giải đấu: Ligue 1 - Vòng 18
Nicolas Pepe (Kiến tạo: Khephren Thuram-Ulien) | 15' | 1 - 0 | ||||
Khephren Thuram-Ulien (Kiến tạo: Dante) | 35' | 2 - 0 | ||||
Mario Lemina (Thay: Hichem Boudaoui) | 43' | |||||
46' | Arnaud Nordin (Thay: Beni Makouana) | |||||
Nicolas Pepe (Kiến tạo: Aaron Ramsey) | 56' | 3 - 0 | ||||
61' | Wahbi Khazri (Thay: Leo Leroy) | |||||
61' | Valere Germain (Thay: Stephy Mavididi) | |||||
63' | Wahbi Khazri | |||||
Nicolas Pepe | 63' | |||||
Ross Barkley (Thay: Aaron Ramsey) | 67' | |||||
Andy Delort (Thay: Sofiane Diop) | 67' | |||||
Badredine Bouanani (Thay: Nicolas Pepe) | 67' | |||||
74' | Mamadou Sakho (Thay: Maxime Esteve) | |||||
Andy Delort (Kiến tạo: Gaetan Laborde) | 75' | 4 - 0 | ||||
Pablo Rosario (Thay: Khephren Thuram-Ulien) | 78' | |||||
4 - 1 | 80' | Teji Savanier | ||||
Ross Barkley (Kiến tạo: Badredine Bouanani) | 82' | 5 - 1 | ||||
Ross Barkley (Kiến tạo: Andy Delort) | 85' | 6 - 1 |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Nice vs Montpellier
Nice
Montpellier
Kiếm soát bóng
59
41
16
Phạm lỗi
17
11
Ném biên
25
0
Việt vị
3
15
Chuyền dài
9
3
Phạt góc
4
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
10
Sút trúng đích
2
2
Sút không trúng đích
2
4
Cú sút bị chặn
0
11
Phản công
2
1
Thủ môn cản phá
4
5
Phát bóng
5
8
Chăm sóc y tế
4
Diễn biến trận đấu Nice vs Montpellier
90 +1'
Kiểm soát bóng: Nice: 59%, Montpellier: 41%.
90 +1'
Đẹp với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn đẹp mắt
90 +1'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +1'
Kiểm soát bóng: Nice: 58%, Montpellier: 42%.
90 +1'
Mario Lemina sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Jonas Omlin đã khống chế được
90 '
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Valere Germain của Montpellier vấp ngã Melvin Bard
90 '
Kiểm soát bóng: Nice: 58%, Montpellier: 42%.
90 '
Ross Barkley thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
90 '
Falaye Sacko thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
90 '
Nice đang cố gắng tạo ra một cái gì đó ở đây.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Nice vs Montpellier
Nice (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Jordan Lotomba (23), Jean-Clair Todibo (25), Dante (4), Melvin Bard (26), Hicham Boudaoui (28), Kephren Thuram-Ulien (19), Aaron Ramsey (16), Nicolas Pepe (29), Gaetan Laborde (24), Sofiane Diop (10)
Montpellier (4-2-3-1): Jonas Omlin (1), Falaye Sacko (77), Christopher Jullien (6), Maxime Esteve (14), Faitout Maouassa (27), Jordan Ferri (12), Leo Leroy (18), Beni Makouana (28), Teji Savanier (11), Stephy Mavididi (10), Sepe Elye Wahi (21)
Nice
4-3-3
1
Kasper Schmeichel
23
Jordan Lotomba
25
Jean-Clair Todibo
4
Dante
26
Melvin Bard
28
Hicham Boudaoui
19
Kephren Thuram-Ulien
16
Aaron Ramsey
29
2
Nicolas Pepe
24
Gaetan Laborde
10
Sofiane Diop
21
Sepe Elye Wahi
10
Stephy Mavididi
11
Teji Savanier
28
Beni Makouana
18
Leo Leroy
12
Jordan Ferri
27
Faitout Maouassa
14
Maxime Esteve
6
Christopher Jullien
77
Falaye Sacko
1
Jonas Omlin
Montpellier
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Nice vs Montpellier
19/12/2015 | ||||||
FRA D1
|
19/12/2015 |
Nice
|
1 - 0 |
Montpellier
|
||
13/03/2016 | ||||||
FRA D1
|
13/03/2016 |
Montpellier
|
0 - 2 |
Nice
|
||
18/09/2016 | ||||||
FRA D1
|
18/09/2016 |
Montpellier
|
1 - 1 |
Nice
|
||
25/02/2017 | ||||||
FRA D1
|
25/02/2017 |
Nice
|
2 - 1 |
Montpellier
|
||
15/10/2017 | ||||||
FRA D1
|
15/10/2017 |
Montpellier
|
2 - 0 |
Nice
|
||
22/04/2018 | ||||||
FRA D1
|
22/04/2018 |
Nice
|
1 - 0 |
Montpellier
|
||
23/09/2018 | ||||||
FRA D1
|
23/09/2018 |
Montpellier
|
1 - 0 |
Nice
|
||
07/04/2019 | ||||||
FRA D1
|
07/04/2019 |
Nice
|
1 - |
Montpellier
|
||
15/09/2019 | ||||||
FRA D1
|
15/09/2019 |
Montpellier
|
2 - 1 |
Nice
|
||
12/09/2020 | ||||||
FRA D1
|
12/09/2020 |
Montpellier
|
3 - 1 |
Nice
|
||
25/04/2021 | ||||||
FRA D1
|
25/04/2021 |
Nice
|
3 - 1 |
Montpellier
|
||
07/11/2021 | ||||||
FRA D1
|
07/11/2021 |
Nice
|
0 - 1 |
Montpellier
|
||
12/03/2022 | ||||||
FRA D1
|
12/03/2022 |
Montpellier
|
0 - 0 |
Nice
|
||
12/01/2023 | ||||||
FRA D1
|
12/01/2023 |
Nice
|
6 - 1 |
Montpellier
|
||
28/05/2023 | ||||||
FRA D1
|
28/05/2023 |
Montpellier
|
2 - 3 |
Nice
|
||
22/07/2023 | ||||||
GH
|
22/07/2023 |
Montpellier
|
0 - 1 |
Nice
|
||
11/11/2023 | ||||||
FRA D1
|
11/11/2023 |
Montpellier
|
0 - 0 |
Nice
|
||
08/02/2024 | ||||||
FRAC
|
08/02/2024 |
Montpellier
|
1 - 4 |
Nice
|
||
09/03/2024 | ||||||
FRA D1
|
09/03/2024 |
Nice
|
1 - 2 |
Montpellier
|
||
15/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
15/12/2024 |
Montpellier
|
2 - 2 |
Nice
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Nice
22/12/2024 | ||||||
FRAC
|
22/12/2024 |
Corte
|
1 - 1 |
Nice
|
||
15/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
15/12/2024 |
Montpellier
|
2 - 2 |
Nice
|
||
13/12/2024 | ||||||
UEFA EL
|
13/12/2024 |
Union St.Gilloise
|
2 - 1 |
Nice
|
||
08/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
08/12/2024 |
Nice
|
2 - 1 |
Le Havre
|
||
01/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
01/12/2024 |
Lyon
|
4 - 1 |
Nice
|
Phong độ thi đấu Montpellier
22/12/2024 | ||||||
FRAC
|
22/12/2024 |
Le Puy
|
4 - 0 |
Montpellier
|
||
15/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
15/12/2024 |
Montpellier
|
2 - 2 |
Nice
|
||
08/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
08/12/2024 |
Lens
|
2 - 0 |
Montpellier
|
||
01/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
01/12/2024 |
Montpellier
|
2 - 2 |
Lille
|
||
24/11/2024 | ||||||
FRA D1
|
24/11/2024 |
Saint-Etienne
|
1 - 0 |
Montpellier
|