Kết quả Montpellier vs Nice
Giải đấu: Ligue 1 - Vòng 28
Maxime Esteve | 20' | |||||
22' | Jordan Lotomba | |||||
32' | Hichem Boudaoui | |||||
35' | Dante | |||||
(Pen) Teji Savanier | 39' | 0 - 0 | ||||
46' | Morgan Schneiderlin (Thay: Hichem Boudaoui) | |||||
Elye Wahi | 69' | |||||
70' | Bilal Brahimi (Thay: Amine Gouiri) | |||||
70' | Kasper Dolberg (Thay: Andy Delort) | |||||
Sacha Delaye (Thay: Florent Mollet) | 78' | |||||
Junior Sambia (Thay: Arnaud Souquet) | 79' | |||||
80' | Khephren Thuram-Ulien (Thay: Mario Lemina) | |||||
Beni Makouana (Thay: Valere Germain) | 85' | |||||
85' | Evann Guessand (Thay: Calvin Stengs) | |||||
Beni Makouana | 90+2'' |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Montpellier vs Nice
Montpellier
Nice
Kiếm soát bóng
57
43
10
Phạm lỗi
8
21
Ném biên
20
1
Việt vị
2
56
Chuyền dài
11
13
Phạt góc
1
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
0
Thẻ vàng thứ 2
0
5
Sút trúng đích
0
10
Sút không trúng đích
6
6
Cú sút bị chặn
2
1
Phản công
2
0
Thủ môn cản phá
4
7
Phát bóng
15
1
Chăm sóc y tế
1
Diễn biến trận đấu Montpellier vs Nice
90 +4'
Cầm bóng: Montpellier: 57%, Nice: 43%.
90 +4'
Montpellier đã không tận dụng cơ hội của họ và trận đấu kết thúc với tỷ số hòa.
90 +4'
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +4'
Cầm bóng: Montpellier: 56%, Nice: 44%.
90 +4'
Bàn tay an toàn từ Jonas Omlin khi anh ấy đi ra và giành bóng
90 +4'
Melvin Bard thực hiện một quả tạt ...
90 +4'
Tốt bắt đầu một cuộc phản công.
90 +3'
Khephren Thuram-Ulien giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
90 +3'
Mihailo Ristic đặt một cây thánh giá ...
90 +3'
Montpellier đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Montpellier vs Nice
Montpellier (3-4-2-1): Jonas Omlin (1), Maxime Esteve (14), Joris Chotard (13), Nicolas Cozza (31), Arnaud Souquet (2), Florent Mollet (25), Jordan Ferri (12), Mihailo Ristic (7), Teji Savanier (11), Valere Germain (9), Elye Wahi (21)
Nice (4-4-2): Walter Benitez (40), Jordan Lotomba (23), Jean-Clair Todibo (25), Dante (4), Melvin Bard (26), Hichem Boudaoui (28), Pablo Rosario (8), Mario Lemina (18), Calvin Stengs (22), Andy Delort (7), Amine Gouiri (11)
Montpellier
3-4-2-1
1
Jonas Omlin
14
Maxime Esteve
13
Joris Chotard
31
Nicolas Cozza
2
Arnaud Souquet
25
Florent Mollet
12
Jordan Ferri
7
Mihailo Ristic
11
Teji Savanier
9
Valere Germain
21
Elye Wahi
11
Amine Gouiri
7
Andy Delort
22
Calvin Stengs
18
Mario Lemina
8
Pablo Rosario
28
Hichem Boudaoui
26
Melvin Bard
4
Dante
25
Jean-Clair Todibo
23
Jordan Lotomba
40
Walter Benitez
Nice
4-4-2
Lịch sử đối đầu Montpellier vs Nice
19/12/2015 | ||||||
FRA D1
|
19/12/2015 |
Nice
|
1 - 0 |
Montpellier
|
||
13/03/2016 | ||||||
FRA D1
|
13/03/2016 |
Montpellier
|
0 - 2 |
Nice
|
||
18/09/2016 | ||||||
FRA D1
|
18/09/2016 |
Montpellier
|
1 - 1 |
Nice
|
||
25/02/2017 | ||||||
FRA D1
|
25/02/2017 |
Nice
|
2 - 1 |
Montpellier
|
||
15/10/2017 | ||||||
FRA D1
|
15/10/2017 |
Montpellier
|
2 - 0 |
Nice
|
||
22/04/2018 | ||||||
FRA D1
|
22/04/2018 |
Nice
|
1 - 0 |
Montpellier
|
||
23/09/2018 | ||||||
FRA D1
|
23/09/2018 |
Montpellier
|
1 - 0 |
Nice
|
||
07/04/2019 | ||||||
FRA D1
|
07/04/2019 |
Nice
|
1 - |
Montpellier
|
||
15/09/2019 | ||||||
FRA D1
|
15/09/2019 |
Montpellier
|
2 - 1 |
Nice
|
||
12/09/2020 | ||||||
FRA D1
|
12/09/2020 |
Montpellier
|
3 - 1 |
Nice
|
||
25/04/2021 | ||||||
FRA D1
|
25/04/2021 |
Nice
|
3 - 1 |
Montpellier
|
||
07/11/2021 | ||||||
FRA D1
|
07/11/2021 |
Nice
|
0 - 1 |
Montpellier
|
||
12/03/2022 | ||||||
FRA D1
|
12/03/2022 |
Montpellier
|
0 - 0 |
Nice
|
||
12/01/2023 | ||||||
FRA D1
|
12/01/2023 |
Nice
|
6 - 1 |
Montpellier
|
||
28/05/2023 | ||||||
FRA D1
|
28/05/2023 |
Montpellier
|
2 - 3 |
Nice
|
||
22/07/2023 | ||||||
GH
|
22/07/2023 |
Montpellier
|
0 - 1 |
Nice
|
||
11/11/2023 | ||||||
FRA D1
|
11/11/2023 |
Montpellier
|
0 - 0 |
Nice
|
||
08/02/2024 | ||||||
FRAC
|
08/02/2024 |
Montpellier
|
1 - 4 |
Nice
|
||
09/03/2024 | ||||||
FRA D1
|
09/03/2024 |
Nice
|
1 - 2 |
Montpellier
|
||
15/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
15/12/2024 |
Montpellier
|
2 - 2 |
Nice
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Montpellier
22/12/2024 | ||||||
FRAC
|
22/12/2024 |
Le Puy
|
4 - 0 |
Montpellier
|
||
15/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
15/12/2024 |
Montpellier
|
2 - 2 |
Nice
|
||
08/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
08/12/2024 |
Lens
|
2 - 0 |
Montpellier
|
||
01/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
01/12/2024 |
Montpellier
|
2 - 2 |
Lille
|
||
24/11/2024 | ||||||
FRA D1
|
24/11/2024 |
Saint-Etienne
|
1 - 0 |
Montpellier
|
Phong độ thi đấu Nice
22/12/2024 | ||||||
FRAC
|
22/12/2024 |
Corte
|
1 - 1 |
Nice
|
||
15/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
15/12/2024 |
Montpellier
|
2 - 2 |
Nice
|
||
13/12/2024 | ||||||
UEFA EL
|
13/12/2024 |
Union St.Gilloise
|
2 - 1 |
Nice
|
||
08/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
08/12/2024 |
Nice
|
2 - 1 |
Le Havre
|
||
01/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
01/12/2024 |
Lyon
|
4 - 1 |
Nice
|