Kết quả Man City vs Club Brugge
Giải đấu: Champions League - Vòng bảng
0 - 1 |
![]() |
45' | Raphael Onyedika (Kiến tạo: Ferran Jutgla) | |||
Savinho (Thay: Ilkay Gundogan) | 46' |
![]() |
||||
Mateo Kovacic (Kiến tạo: John Stones) | 53' |
![]() |
1 - 1 | |||
Pep Guardiola | 55' |
![]() |
||||
(og) Joel Ordonez | 62' |
![]() |
2 - 1 | |||
![]() |
70' | Hugo Vetlesen (Thay: Christos Tzolis) | ||||
![]() |
70' | Romeo Vermant (Thay: Ferran Jutgla) | ||||
![]() |
70' | Michal Skoras (Thay: Chemsdine Talbi) | ||||
Savinho (Kiến tạo: John Stones) | 77' |
![]() |
3 - 1 | |||
Rico Lewis (Thay: Kevin De Bruyne) | 81' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Man City vs Club Brugge

Man City

Club Brugge
Kiếm soát bóng
74
26
2
Phạm lỗi
3
13
Ném biên
11
1
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
5
Phạt góc
1
0
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
6
Sút trúng đích
5
7
Sút không trúng đích
4
4
Cú sút bị chặn
3
0
Phản công
0
4
Thủ môn cản phá
3
3
Phát bóng
12
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Man City vs Club Brugge
90 +2'
Số lượng khán giả hôm nay là 51237.
90 +2'
Kiểm soát bóng: Manchester City: 71%, Club Bruges: 29%.
90 +2'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +2'
Kiểm soát bóng: Manchester City: 70%, Club Bruges: 30%.
90 +2'
Phil Foden sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Simon Mignolet đã kiểm soát được.
90 +2'
Hans Vanaken thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
90 +2'
Manchester City đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
90 +1'
Trọng tài thứ tư cho biết có 1 phút bù giờ.
90 '
Kiểm soát bóng: Manchester City: 70%, Club Bruges: 30%.
89 '
Manchester City đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Man City vs Club Brugge
Man City (4-2-3-1): Ederson (31), Matheus Nunes (27), John Stones (5), Manuel Akanji (25), Joško Gvardiol (24), Mateo Kovačić (8), İlkay Gündoğan (19), Bernardo Silva (20), Kevin De Bruyne (17), Phil Foden (47), Erling Haaland (9)
Club Brugge (4-2-3-1): Simon Mignolet (22), Joaquin Seys (65), Joel Ordóñez (4), Brandon Mechele (44), Maxime De Cuyper (55), Raphael Onyedika (15), Ardon Jashari (30), Chemsdine Talbi (68), Hans Vanaken (20), Christos Tzolis (8), Ferran Jutglà (9)

Man City
4-2-3-1
31
Ederson
27
Matheus Nunes
5
John Stones
25
Manuel Akanji
24
Joško Gvardiol
8
Mateo Kovačić
19
İlkay Gündoğan
20
Bernardo Silva
17
Kevin De Bruyne
47
Phil Foden
9
Erling Haaland
9
Ferran Jutglà
8
Christos Tzolis
20
Hans Vanaken
68
Chemsdine Talbi
30
Ardon Jashari
15
Raphael Onyedika
55
Maxime De Cuyper
44
Brandon Mechele
4
Joel Ordóñez
65
Joaquin Seys
22
Simon Mignolet

Club Brugge
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Man City vs Club Brugge
19/10/2021 | ||||||
UEFA CL
|
19/10/2021 |
Club Brugge
|
![]() |
1 - 5 | ![]() |
Man City
|
04/11/2021 | ||||||
UEFA CL
|
04/11/2021 |
Man City
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
Club Brugge
|
30/01/2025 | ||||||
UEFA CL
|
30/01/2025 |
Man City
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Club Brugge
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Man City
30/03/2025 | ||||||
ENG FAC
|
30/03/2025 |
Bournemouth
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Man City
|
15/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
15/03/2025 |
Man City
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Brighton
|
08/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
08/03/2025 |
Nottingham Forest
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Man City
|
02/03/2025 | ||||||
ENG FAC
|
02/03/2025 |
Man City
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Plymouth Argyle
|
27/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
27/02/2025 |
Tottenham
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Man City
|
Phong độ thi đấu Club Brugge
20/03/2025 | ||||||
GH
|
20/03/2025 |
Club Brugge
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
NAC Breda
|
17/03/2025 | ||||||
BEL D1
|
17/03/2025 |
Club Brugge
|
![]() |
4 - 2 | ![]() |
Sporting Charleroi
|
13/03/2025 | ||||||
UEFA CL
|
13/03/2025 |
Aston Villa
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Club Brugge
|
09/03/2025 | ||||||
BEL D1
|
09/03/2025 |
Cercle Brugge
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Club Brugge
|
05/03/2025 | ||||||
UEFA CL
|
05/03/2025 |
Club Brugge
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Aston Villa
|