Kết quả Kairat Almaty vs Celtic
Giải đấu: Champions League - Vòng loại
| Damir Kassabulat (Thay: Dan Glazer) | 63' |
|
||||
| Damir Kasabulat (Thay: Dan Leon Glazer) | 63' |
|
||||
|
|
70' | Arne Engels (Thay: James Forrest) | ||||
|
|
70' | Adam Idah (Thay: Hyun-Jun Yang) | ||||
|
|
75' | Dane Murray (Thay: Kieran Tierney) | ||||
| Ramazan Bagdat (Thay: Ricardinho) | 80' |
|
||||
|
|
101' | Reo Hatate | ||||
|
|
106' | Luke McCowan (Thay: Reo Hatate) | ||||
|
|
109' | Colby Donovan (Thay: Anthony Ralston) | ||||
|
|
106' | Colby Donovan (Thay: Anthony Ralston) | ||||
| Jug Stanojev (Thay: Erkin Tapalov) | 116' |
|
||||
| Olzhas Baybek (Thay: Luis Mata) | 118' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Kairat Almaty vs Celtic
Kairat Almaty
Celtic
Kiếm soát bóng
49
51
9
Phạm lỗi
17
0
Ném biên
0
3
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
5
Phạt góc
7
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
5
4
Sút không trúng đích
2
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
5
Thủ môn cản phá
3
7
Phát bóng
12
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Kairat Almaty vs Celtic
118 '
Luis Mata rời sân và được thay thế bởi Olzhas Baybek.
116 '
Erkin Tapalov rời sân và được thay thế bởi Jug Stanojev.
109 '
Anthony Ralston rời sân và được thay thế bởi Colby Donovan.
106 '
Anthony Ralston rời sân và được thay thế bởi Colby Donovan.
106 '
Reo Hatate rời sân và được thay thế bởi Luke McCowan.
106 '
Hiệp hai của thời gian bù giờ đang diễn ra.
105 +1'
Hiệp một của thời gian bù giờ đã kết thúc.
101 '
Thẻ vàng cho Reo Hatate.
91 '
Hiệp một của thời gian bù giờ đã bắt đầu.
91 '
Chúng ta đang chờ thời gian bù giờ.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Kairat Almaty vs Celtic
Kairat Almaty (4-3-3): Temirlan Anarbekov (77), Aleksandr Mrynskiy (24), Aleksandr Martynovich (14), Egor Sorokin (80), Luís Mata (3), Erkin Tapalov (20), Ofri Arad (15), Dan Glazer (18), Valeri Gromyko (55), Jorginho (7), Ricardinho (99)
Celtic (4-4-2): Kasper Schmeichel (1), Tony Ralston (56), Cameron Carter-Vickers (20), Liam Scales (5), Kieran Tierney (63), Benjamin Nygren (8), Callum McGregor (42), Yang Hyun-jun (13), Reo Hatate (41), James Forrest (49), Daizen Maeda (38)
Kairat Almaty
4-3-3
77
Temirlan Anarbekov
24
Aleksandr Mrynskiy
14
Aleksandr Martynovich
80
Egor Sorokin
3
Luís Mata
20
Erkin Tapalov
15
Ofri Arad
18
Dan Glazer
55
Valeri Gromyko
7
Jorginho
99
Ricardinho
38
Daizen Maeda
49
James Forrest
41
Reo Hatate
13
Yang Hyun-jun
42
Callum McGregor
8
Benjamin Nygren
63
Kieran Tierney
5
Liam Scales
20
Cameron Carter-Vickers
56
Tony Ralston
1
Kasper Schmeichel
Celtic
4-4-2
Lịch sử đối đầu Kairat Almaty vs Celtic
| 21/08/2025 | ||||||
|
UEFA CL
|
21/08/2025 |
Celtic
|
0 - 0 |
Kairat Almaty
|
||
| 26/08/2025 | ||||||
|
UEFA CL
|
26/08/2025 |
Kairat Almaty
|
0 - 0 |
Celtic
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Kairat Almaty
| 26/10/2025 | ||||||
|
KAZ PR
|
26/10/2025 |
Kairat Almaty
|
1 - 1 |
Astana
|
||
| 21/10/2025 | ||||||
|
UEFA CL
|
21/10/2025 |
Kairat Almaty
|
0 - 0 |
Pafos FC
|
||
| 17/10/2025 | ||||||
|
KAZ PR
|
17/10/2025 |
FC Kyzylzhar Petropavlovsk
|
0 - 1 |
Kairat Almaty
|
||
| 05/10/2025 | ||||||
|
KAZ PR
|
05/10/2025 |
Kairat Almaty
|
5 - 0 |
Zhetysu Taldykorgan
|
||
| 30/09/2025 | ||||||
|
UEFA CL
|
30/09/2025 |
Kairat Almaty
|
0 - 5 |
Real Madrid
|
||
Phong độ thi đấu Celtic
| 02/11/2025 | ||||||
|
Scotland League Cup
|
02/11/2025 |
Celtic
|
3 - 1 |
Rangers
|
||
| 30/10/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
30/10/2025 |
Celtic
|
4 - 0 |
Falkirk
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
26/10/2025 |
Hearts
|
3 - 1 |
Celtic
|
||
| 24/10/2025 | ||||||
|
UEFA EL
|
24/10/2025 |
Celtic
|
2 - 1 |
Sturm Graz
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
19/10/2025 |
Dundee FC
|
2 - 0 |
Celtic
|
||