Kết quả Celtic vs Kairat Almaty
Giải đấu: Champions League - Vòng loại
![]() |
6' | Aleksandr Martynovich | ||||
Callum McGregor | 26' |
![]() |
||||
![]() |
31' | Dan Leon Glazer | ||||
Kieran Tierney | 31' |
![]() |
||||
Tony Ralston (Thay: Alistair Johnston) | 35' |
![]() |
||||
Anthony Ralston (Thay: Alistair Johnston) | 35' |
![]() |
||||
Hyun-Jun Yang (Thay: Adam Idah) | 46' |
![]() |
||||
Arne Engels (Thay: James Forrest) | 70' |
![]() |
||||
![]() |
75' | Temirlan Anarbekov (Thay: Alexandr Zarutskiy) | ||||
Auston Trusty (Thay: Kieran Tierney) | 76' |
![]() |
||||
Shin Yamada (Thay: Benjamin Nygren) | 76' |
![]() |
||||
![]() |
83' | Ricardinho (Thay: Edmilson Filho) | ||||
![]() |
90+11'' | Dastan Satpaev |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Celtic vs Kairat Almaty

Celtic

Kairat Almaty
Kiếm soát bóng
67
33
12
Phạm lỗi
9
0
Ném biên
0
0
Việt vị
3
0
Chuyền dài
0
15
Phạt góc
3
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
0
2
Sút không trúng đích
5
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
2
1
Phát bóng
9
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Celtic vs Kairat Almaty
90 +11'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +11'

Thẻ vàng cho Dastan Satpaev.
83 '
Edmilson Filho rời sân và được thay thế bởi Ricardinho.
77 '
Benjamin Nygren rời sân và được thay thế bởi Shin Yamada.
77 '
Kieran Tierney rời sân và được thay thế bởi Auston Trusty.
76 '
Benjamin Nygren rời sân và được thay thế bởi Shin Yamada.
76 '
Kieran Tierney rời sân và được thay thế bởi Auston Trusty.
75 '
Alexandr Zarutskiy rời sân và được thay thế bởi Temirlan Anarbekov.
71 '
James Forrest rời sân và được thay thế bởi Arne Engels.
70 '
James Forrest rời sân và được thay thế bởi Arne Engels.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Celtic vs Kairat Almaty
Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Alistair Johnston (2), Liam Scales (5), Cameron Carter-Vickers (20), Kieran Tierney (63), Reo Hatate (41), Callum McGregor (42), Benjamin Nygren (8), James Forrest (49), Adam Idah (9), Daizen Maeda (38)
Kairat Almaty (4-3-3): Aleksandr Zarutskiy (1), Aleksandr Mrynskiy (24), Egor Sorokin (80), Aleksandr Martynovich (14), Dan Glazer (18), Erkin Tapalov (20), Valeri Gromyko (55), Ofri Arad (15), Edmilson Filho (26), Dastan Satpaev (9), Jorginho (7)

Celtic
4-3-3
1
Kasper Schmeichel
2
Alistair Johnston
5
Liam Scales
20
Cameron Carter-Vickers
63
Kieran Tierney
41
Reo Hatate
42
Callum McGregor
8
Benjamin Nygren
49
James Forrest
9
Adam Idah
38
Daizen Maeda
7
Jorginho
9
Dastan Satpaev
26
Edmilson Filho
15
Ofri Arad
55
Valeri Gromyko
20
Erkin Tapalov
18
Dan Glazer
14
Aleksandr Martynovich
80
Egor Sorokin
24
Aleksandr Mrynskiy
1
Aleksandr Zarutskiy

Kairat Almaty
4-3-3
Lịch sử đối đầu Celtic vs Kairat Almaty
21/08/2025 | ||||||
UEFA CL
|
21/08/2025 |
Celtic
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Kairat Almaty
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Celtic
21/08/2025 | ||||||
UEFA CL
|
21/08/2025 |
Celtic
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Kairat Almaty
|
16/08/2025 | ||||||
Scotland League Cup
|
16/08/2025 |
Celtic
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
Falkirk
|
10/08/2025 | ||||||
SCO PR
|
10/08/2025 |
Aberdeen
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Celtic
|
03/08/2025 | ||||||
SCO PR
|
03/08/2025 |
Celtic
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
St. Mirren
|
27/07/2025 | ||||||
GH
|
27/07/2025 |
Al Ahli
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Celtic
|
Phong độ thi đấu Kairat Almaty
21/08/2025 | ||||||
UEFA CL
|
21/08/2025 |
Celtic
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Kairat Almaty
|
16/08/2025 | ||||||
KAZ PR
|
16/08/2025 |
Kairat Almaty
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
FC Yelimay
|
13/08/2025 | ||||||
UEFA CL
|
13/08/2025 |
Slovan Bratislava
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Kairat Almaty
|
06/08/2025 | ||||||
UEFA CL
|
06/08/2025 |
Kairat Almaty
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Slovan Bratislava
|
02/08/2025 | ||||||
KAZ PR
|
02/08/2025 |
Kairat Almaty
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Ulytau
|