Kết quả Ferencvaros vs Nice
Giải đấu: Europa League - Vòng bảng
(og) Moise Bombito | 15' | 1 - 0 | ||||
Barnabas Varga | 19' | |||||
39' | Moise Bombito | |||||
45+1'' | Mohamed Abdelmonem | |||||
Adama Traore | 84' | |||||
84' | Pablo Rosario | |||||
46' | Jeremie Boga (Thay: Sofiane Diop) | |||||
64' | Mohamed-Ali Cho (Thay: Evann Guessand) | |||||
64' | Youssoufa Moukoko (Thay: Gaetan Laborde) | |||||
64' | Ali Abdi (Thay: Tom Louchet) | |||||
Habib Maiga (Thay: Kady Malinowski) | 73' | |||||
Cristian Ramirez (Thay: Kristoffer Zachariassen) | 74' | |||||
Mohamed Ali Ben Romdhane (Thay: Eldar Civic) | 74' | |||||
74' | Badredine Bouanani (Thay: Antoine Mendy) | |||||
Saldanha (Thay: Barnabas Varga) | 80' | |||||
Endre Botka (Thay: Mohammad Abu Fani) | 90' |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Ferencvaros vs Nice
Ferencvaros
Nice
Kiếm soát bóng
51
49
10
Phạm lỗi
10
0
Ném biên
0
1
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
3
Phạt góc
5
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
0
Thẻ vàng thứ 2
0
5
Sút trúng đích
4
6
Sút không trúng đích
3
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Ferencvaros vs Nice
90 +6'
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
90 +6'
Mohammad Abu Fani rời sân và được thay thế bởi Endre Botka.
84 '
ANH TA RỒI! - Pablo Rosario nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!
84 '
Thẻ vàng cho Adama Traore.
80 '
Barnabas Varga rời sân và được thay thế bởi Saldanha.
74 '
Antoine Mendy rời sân và được thay thế bởi Badredine Bouanani.
74 '
Eldar Civic rời sân và được thay thế bởi Mohamed Ali Ben Romdhane.
74 '
Kristoffer Zachariassen rời sân và được thay thế bởi Cristian Ramirez.
73 '
Kady Malinowski rời sân và được thay thế bởi Habib Maiga.
64 '
Tom Louchet rời sân và được thay thế bởi Ali Abdi.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Ferencvaros vs Nice
Ferencvaros (4-2-3-1): Dénes Dibusz (90), Cebrail Makreckis (25), Ibrahim Cisse (27), Stefan Gartenmann (3), Eldar Civic (17), Philippe Rommens (88), Mohammad Abu Fani (15), Adama Traore (20), Kady (10), Kristoffer Zachariassen (16), Barnabás Varga (19)
Nice (3-4-3): Marcin Bulka (1), Antoine Mendy (33), Moïse Bombito (64), Mohamed Abdelmonem (5), Jonathan Clauss (92), Hichem Boudaoui (6), Pablo Rosario (8), Tom Louchet (20), Sofiane Diop (10), Gaetan Laborde (24), Evann Guessand (29)
Ferencvaros
4-2-3-1
90
Dénes Dibusz
25
Cebrail Makreckis
27
Ibrahim Cisse
3
Stefan Gartenmann
17
Eldar Civic
88
Philippe Rommens
15
Mohammad Abu Fani
20
Adama Traore
10
Kady
16
Kristoffer Zachariassen
19
Barnabás Varga
29
Evann Guessand
24
Gaetan Laborde
10
Sofiane Diop
20
Tom Louchet
8
Pablo Rosario
6
Hichem Boudaoui
92
Jonathan Clauss
5
Mohamed Abdelmonem
64
Moïse Bombito
33
Antoine Mendy
1
Marcin Bulka
Nice
3-4-3
Lịch sử đối đầu Ferencvaros vs Nice
24/10/2024 | ||||||
UEFA EL
|
24/10/2024 |
Ferencvaros
|
1 - 0 |
Nice
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Ferencvaros
15/12/2024 | ||||||
HUN D1
|
15/12/2024 |
Nyiregyhaza Spartacus FC
|
0 - 1 |
Ferencvaros
|
||
13/12/2024 | ||||||
UEFA EL
|
13/12/2024 |
PAOK FC
|
5 - 0 |
Ferencvaros
|
||
09/12/2024 | ||||||
HUN D1
|
09/12/2024 |
Ferencvaros
|
1 - 0 |
Zalaegerszeg
|
||
06/12/2024 | ||||||
HUN D1
|
06/12/2024 |
Debrecen
|
5 - 4 |
Ferencvaros
|
||
02/12/2024 | ||||||
HUN D1
|
02/12/2024 |
Ujpest
|
0 - 0 |
Ferencvaros
|
Phong độ thi đấu Nice
22/12/2024 | ||||||
FRAC
|
22/12/2024 |
Corte
|
1 - 1 |
Nice
|
||
15/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
15/12/2024 |
Montpellier
|
2 - 2 |
Nice
|
||
13/12/2024 | ||||||
UEFA EL
|
13/12/2024 |
Union St.Gilloise
|
2 - 1 |
Nice
|
||
08/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
08/12/2024 |
Nice
|
2 - 1 |
Le Havre
|
||
01/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
01/12/2024 |
Lyon
|
4 - 1 |
Nice
|