Kết quả Elfsborg vs Nice
Giải đấu: Europa League - Vòng bảng
Terry Yegbe | 13' |
![]() |
||||
Gustav Henriksson (Kiến tạo: Besfort Zeneli) | 62' |
![]() |
1 - 0 | |||
![]() |
67' | Ali Abdi (Thay: Melvin Bard) | ||||
![]() |
67' | Evann Guessand (Thay: Mohamed-Ali Cho) | ||||
![]() |
67' | Jonathan Clauss (Thay: Issiaga Camara) | ||||
![]() |
75' | Youssouf Ndayishimiye (Thay: Yael Nandjou) | ||||
Rami Kaib (Thay: Arber Zeneli) | 78' |
![]() |
||||
Ludvig Richtner (Thay: Gottfrid Rapp) | 78' |
![]() |
||||
Per Frick (Thay: Jalal Abdullai) | 84' |
![]() |
||||
Simon Hedlund | 89' |
![]() |
||||
![]() |
89' | Tom Louchet |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Elfsborg vs Nice

Elfsborg

Nice
Kiếm soát bóng
32
68
5
Phạm lỗi
7
22
Ném biên
14
0
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
4
Phạt góc
9
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
1
Sút trúng đích
6
6
Sút không trúng đích
8
2
Cú sút bị chặn
8
0
Phản công
0
5
Thủ môn cản phá
0
12
Phát bóng
11
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Elfsborg vs Nice
90 +4'
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
89 '

Thẻ vàng cho Tom Louchet.
89 '

Thẻ vàng cho [player1].
89 '

Thẻ vàng cho Simon Hedlund.
84 '
Jalal Abdullai rời sân và được thay thế bởi Per Frick.
78 '
Gottfrid Rapp rời sân và được thay thế bởi Ludvig Richtner.
78 '
Arber Zeneli rời sân và được thay thế bởi Rami Kaib.
75 '
Yael Nandjou rời sân và được thay thế bởi Youssouf Ndayishimiye.
67 '
Issiaga Camara rời sân và được thay thế bởi Jonathan Clauss.
67 '
Mohamed-Ali Cho rời sân và được thay thế bởi Evann Guessand.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Elfsborg vs Nice
Elfsborg (3-4-3): Isak Pettersson (31), Sebastian Holmén (8), Gustav Henriksson (4), Terry Yegbe (2), Simon Hedlund (15), Besfort Zeneli (27), Ahmed Qasem (18), Niklas Hult (23), Arbër Zeneli (9), Jalal Abdullai (14), Gottfrid Rapp (20)
Nice (3-1-4-2): Maxime Dupe (31), Antoine Mendy (33), Mohamed Abdel Monem (5), Yael Nandjou (42), Issiaga Camara (36), Tom Louchet (20), Badredine Bouanani (19), Sofiane Diop (10), Melvin Bard (26), Mohamed-Ali Cho (25), Youssoufa Moukoko (15)

Elfsborg
3-4-3
31
Isak Pettersson
8
Sebastian Holmén
4
Gustav Henriksson
2
Terry Yegbe
15
Simon Hedlund
27
Besfort Zeneli
18
Ahmed Qasem
23
Niklas Hult
9
Arbër Zeneli
14
Jalal Abdullai
20
Gottfrid Rapp
15
Youssoufa Moukoko
25
Mohamed-Ali Cho
26
Melvin Bard
10
Sofiane Diop
19
Badredine Bouanani
20
Tom Louchet
36
Issiaga Camara
42
Yael Nandjou
5
Mohamed Abdel Monem
33
Antoine Mendy
31
Maxime Dupe

Nice
3-1-4-2
Lịch sử đối đầu Elfsborg vs Nice
24/01/2025 | ||||||
UEFA EL
|
24/01/2025 |
Elfsborg
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Nice
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Elfsborg
30/03/2025 | ||||||
SWE D1
|
30/03/2025 |
Elfsborg
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Mjaellby
|
20/03/2025 | ||||||
GH
|
20/03/2025 |
Elfsborg
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
GAIS
|
15/03/2025 | ||||||
GH
|
15/03/2025 |
Elfsborg
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
Degerfors
|
01/03/2025 | ||||||
SWE CUP
|
01/03/2025 |
Elfsborg
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Brommapojkarna
|
23/02/2025 | ||||||
SWE CUP
|
23/02/2025 |
IK Brage
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Elfsborg
|
Phong độ thi đấu Nice
30/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
30/03/2025 |
AS Monaco
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Nice
|
15/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
15/03/2025 |
Nice
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Auxerre
|
10/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
10/03/2025 |
Nice
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Lyon
|
01/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
01/03/2025 |
Saint-Etienne
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Nice
|
23/02/2025 | ||||||
FRA D1
|
23/02/2025 |
Nice
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Montpellier
|