Kết quả Cercle Brugge vs Molde
Giải đấu: Europa League - Play-off
26' | Casper Oeyvann | |||||
Abu Francis | 28' | |||||
Abu Francis | 29' | |||||
Erick Nunes (Thay: Kazeem Olaigbe) | 33' | |||||
Abdoul Ouattara | 41' | 1 - 0 | ||||
44' | Magnus Wolff Eikrem | |||||
Flavio Nazinho (Thay: Senna Miangue) | 46' | |||||
Flavio Nazinho | 61' | |||||
63' | Eirik Hestad (Thay: Frederik Ihler) | |||||
Bruninho (Thay: Alan Minda) | 63' | |||||
Kevin Denkey (Thay: Abdoul Ouattara) | 63' | |||||
68' | Halldor Stenevik (Thay: Martin Linnes) | |||||
68' | Markus Andre Kaasa (Thay: Mats Moeller Daehli) | |||||
Jonas Lietaert (Thay: Christiaan Ravych) | 78' | |||||
86' | Isak Helstad Amundsen (Thay: Magnus Wolff Eikrem) | |||||
Thibo Somers | 88' |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Cercle Brugge vs Molde
Cercle Brugge
Molde
Kiếm soát bóng
45
55
6
Phạm lỗi
9
0
Ném biên
0
1
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
4
Phạt góc
5
2
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
3
6
Sút không trúng đích
1
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Cercle Brugge vs Molde
90 +5'
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
88 '
Thẻ vàng cho Thibo Somers.
86 '
Magnus Wolff Eikrem rời sân và được thay thế bởi Isak Helstad Amundsen.
78 '
Christiaan Ravych rời sân và được thay thế bởi Jonas Lietaert.
68 '
Mats Moeller Daehli rời sân và được thay thế bởi Markus Andre Kaasa.
68 '
Martin Linnes rời sân và được thay thế bởi Halldor Stenevik.
63 '
Abdoul Ouattara rời sân và được thay thế bởi Kevin Denkey.
63 '
Alan Minda rời sân và được thay thế bởi Bruninho.
63 '
Frederik Ihler rời sân và được thay thế bởi Eirik Hestad.
61 '
Thẻ vàng cho Flavio Nazinho.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Cercle Brugge vs Molde
Cercle Brugge (4-2-3-1): Maxime Delanghe (21), Thibo Somers (34), Christiaan Ravych (66), Jesper Daland (4), Senna Miangue (18), Abu Francis (17), Lawrence Agyekum (6), Alan Minda (11), Abdoul Kader Ouattara (99), Kazeem Olaigbe (19), Felipe Augusto (10)
Molde (5-4-1): Albert Posiadala (22), Martin Linnes (21), Eirik Haugan (19), Casper Oyvann (3), Anders Hagelskjaer (25), Mathias Fjortoft Lovik (31), Kristian Eriksen (20), Mats Moller Daehli (17), Magnus Wolff Eikrem (7), Emil Breivik (16), Veton Berisha (9)
Cercle Brugge
4-2-3-1
21
Maxime Delanghe
34
Thibo Somers
66
Christiaan Ravych
4
Jesper Daland
18
Senna Miangue
17
Abu Francis
6
Lawrence Agyekum
11
Alan Minda
99
Abdoul Kader Ouattara
19
Kazeem Olaigbe
10
Felipe Augusto
9
Veton Berisha
16
Emil Breivik
7
Magnus Wolff Eikrem
17
Mats Moller Daehli
20
Kristian Eriksen
31
Mathias Fjortoft Lovik
25
Anders Hagelskjaer
3
Casper Oyvann
19
Eirik Haugan
21
Martin Linnes
22
Albert Posiadala
Molde
5-4-1
Lịch sử đối đầu Cercle Brugge vs Molde
09/08/2024 | ||||||
UEFA EL
|
09/08/2024 |
Molde
|
3 - 0 |
Cercle Brugge
|
||
16/08/2024 | ||||||
UEFA EL
|
16/08/2024 |
Cercle Brugge
|
1 - 0 |
Molde
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Cercle Brugge
23/12/2024 | ||||||
BEL D1
|
23/12/2024 |
Cercle Brugge
|
1 - 0 |
Oud-Heverlee Leuven
|
||
20/12/2024 | ||||||
UEFA ECL
|
20/12/2024 |
Cercle Brugge
|
1 - 1 |
Istanbul Basaksehir
|
||
16/12/2024 | ||||||
BEL D1
|
16/12/2024 |
Gent
|
1 - 1 |
Cercle Brugge
|
||
13/12/2024 | ||||||
UEFA ECL
|
13/12/2024 |
Olimpija Ljubljana
|
1 - 4 |
Cercle Brugge
|
||
08/12/2024 | ||||||
BEL D1
|
08/12/2024 |
Cercle Brugge
|
0 - 0 |
Union St.Gilloise
|
Phong độ thi đấu Molde
20/12/2024 | ||||||
UEFA ECL
|
20/12/2024 |
Molde
|
4 - 3 |
Mlada Boleslav
|
||
13/12/2024 | ||||||
UEFA ECL
|
13/12/2024 |
HJK Helsinki
|
2 - 2 |
Molde
|
||
07/12/2024 | ||||||
NORC
|
07/12/2024 |
Fredrikstad
|
0 - 0 |
Molde
|
||
01/12/2024 | ||||||
NOR D1
|
01/12/2024 |
Stroemsgodset
|
1 - 0 |
Molde
|
||
29/11/2024 | ||||||
UEFA ECL
|
29/11/2024 |
Molde
|
0 - 1 |
APOEL Nicosia
|