Kết quả Cercle Brugge vs Royal Antwerp
Giải đấu: VĐQG Bỉ - Vòng 28
![]() |
47' | Jairo Riedewald | ||||
Ibrahim Diakite | 53' |
![]() |
||||
Christiaan Ravych | 74' |
![]() |
||||
![]() |
81' | Orseer Achihi | ||||
Paris Brunner (Thay: Alan Minda) | 60' |
![]() |
||||
Bruninho (Thay: Lawrence Agyekum) | 60' |
![]() |
||||
![]() |
63' | Mahamadou Doumbia (Thay: Mauricio Benitez) | ||||
![]() |
63' | Orseer Achihi (Thay: Kadan Young) | ||||
Malamine Efekele (Thay: Erick Nunes) | 79' |
![]() |
||||
Edgaras Utkus (Thay: Gary Magnee) | 79' |
![]() |
||||
![]() |
86' | David Gabriel Jesus (Thay: Mohamed Bayo) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Cercle Brugge vs Royal Antwerp

Cercle Brugge

Royal Antwerp
Kiếm soát bóng
49
51
12
Phạm lỗi
13
0
Ném biên
0
4
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
2
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
4
11
Sút không trúng đích
2
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
4
Thủ môn cản phá
4
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Cercle Brugge vs Royal Antwerp
90 +7'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
86 '
Mohamed Bayo rời sân và được thay thế bởi David Gabriel Jesus.
81 '

Thẻ vàng cho Orseer Achihi.
79 '
Gary Magnee rời sân và được thay thế bởi Edgaras Utkus.
79 '
Erick Nunes rời sân và được thay thế bởi Malamine Efekele.
74 '

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Christiaan Ravych nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối quyết liệt!
63 '
Kadan Young rời sân và được thay thế bởi Orseer Achihi.
63 '
Mauricio Benitez rời sân và được thay thế bởi Mahamadou Doumbia.
60 '
Lawrence Agyekum rời sân và được thay thế bởi Bruninho.
60 '
Alan Minda rời sân và được thay thế bởi Paris Brunner.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Cercle Brugge vs Royal Antwerp
Cercle Brugge (3-4-1-2): Maxime Delanghe (21), Ibrahim Diakite (2), Christiaan Ravych (66), Lucas Perrin (5), Erick Nunes (8), Abu Francis (17), Hannes van der Bruggen (28), Gary Magnée (15), Lawrence Agyekum (6), Thibo Somers (34), Alan Minda (11)
Royal Antwerp (4-2-3-1): Senne Lammens (91), Kobe Corbanie (2), Toby Alderweireld (23), Zeno Van Den Bosch (33), Olivier Deman (5), Mauricio Benitez (16), Jairo Riedewald (4), Gyrano Kerk (7), Tjaronn Chery (9), Kadan Young (11), Mohamed Bayo (27)

Cercle Brugge
3-4-1-2
21
Maxime Delanghe
2
Ibrahim Diakite
66
Christiaan Ravych
5
Lucas Perrin
8
Erick Nunes
17
Abu Francis
28
Hannes van der Bruggen
15
Gary Magnée
6
Lawrence Agyekum
34
Thibo Somers
11
Alan Minda
27
Mohamed Bayo
11
Kadan Young
9
Tjaronn Chery
7
Gyrano Kerk
4
Jairo Riedewald
16
Mauricio Benitez
5
Olivier Deman
33
Zeno Van Den Bosch
23
Toby Alderweireld
2
Kobe Corbanie
91
Senne Lammens

Royal Antwerp
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Cercle Brugge vs Royal Antwerp
31/10/2021 | ||||||
BEL D1
|
31/10/2021 |
Cercle Brugge
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Royal Antwerp
|
10/04/2022 | ||||||
BEL D1
|
10/04/2022 |
Royal Antwerp
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Cercle Brugge
|
11/09/2022 | ||||||
BEL D1
|
11/09/2022 |
Cercle Brugge
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Royal Antwerp
|
09/04/2023 | ||||||
BEL D1
|
09/04/2023 |
Royal Antwerp
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Cercle Brugge
|
30/07/2023 | ||||||
BEL D1
|
30/07/2023 |
Royal Antwerp
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Cercle Brugge
|
09/12/2023 | ||||||
BEL D1
|
09/12/2023 |
Cercle Brugge
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Royal Antwerp
|
06/10/2024 | ||||||
BEL D1
|
06/10/2024 |
Royal Antwerp
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Cercle Brugge
|
01/03/2025 | ||||||
BEL D1
|
01/03/2025 |
Cercle Brugge
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Royal Antwerp
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Cercle Brugge
17/03/2025 | ||||||
BEL D1
|
17/03/2025 |
Anderlecht
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Cercle Brugge
|
14/03/2025 | ||||||
UEFA ECL
|
14/03/2025 |
Cercle Brugge
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Jagiellonia Bialystok
|
09/03/2025 | ||||||
BEL D1
|
09/03/2025 |
Cercle Brugge
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Club Brugge
|
07/03/2025 | ||||||
UEFA ECL
|
07/03/2025 |
Jagiellonia Bialystok
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Cercle Brugge
|
01/03/2025 | ||||||
BEL D1
|
01/03/2025 |
Cercle Brugge
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Royal Antwerp
|
Phong độ thi đấu Royal Antwerp
16/03/2025 | ||||||
BEL D1
|
16/03/2025 |
Standard Liege
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Royal Antwerp
|
10/03/2025 | ||||||
BEL D1
|
10/03/2025 |
Royal Antwerp
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Gent
|
01/03/2025 | ||||||
BEL D1
|
01/03/2025 |
Cercle Brugge
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Royal Antwerp
|
23/02/2025 | ||||||
BEL D1
|
23/02/2025 |
Royal Antwerp
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Oud-Heverlee Leuven
|
16/02/2025 | ||||||
BEL D1
|
16/02/2025 |
Royal Antwerp
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Kortrijk
|