Kết quả Royal Antwerp vs Cercle Brugge
Giải đấu: VĐQG Bỉ - Vòng 10
![]() |
17' | Hannes van der Bruggen | ||||
Gyrano Kerk | 19' |
![]() |
1 - 0 | |||
Tjaronn Chery (Kiến tạo: Vincent Janssen) | 23' |
![]() |
2 - 0 | |||
Jacob Ondrejka | 36' |
![]() |
||||
![]() |
47' | Senna Miangue | ||||
![]() |
46' | Ibrahim Diakite (Thay: Erick Nunes) | ||||
![]() |
67' | Felipe Augusto (Thay: Gary Magnee) | ||||
![]() |
67' | Kazeem Olaigbe (Thay: Alan Minda) | ||||
Jacob Ondrejka (Kiến tạo: Vincent Janssen) | 83' |
![]() |
3 - 0 | |||
Anthony Valencia (Thay: Gyrano Kerk) | 80' |
![]() |
||||
Kobe Corbanie (Thay: Tjaronn Chery) | 85' |
![]() |
||||
Victor Udoh (Thay: Jacob Ondrejka) | 85' |
![]() |
||||
![]() |
86' | Nils De Wilde (Thay: Hannes van der Bruggen) | ||||
![]() |
75' | Christiaan Ravych | ||||
![]() |
86' | Abdoul Ouattara (Thay: Kevin Denkey) | ||||
Semm Renders (Thay: Jelle Bataille) | 90' |
![]() |
||||
Rosen Bozhinov (Thay: Zeno Van Den Bosch) | 90' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Royal Antwerp vs Cercle Brugge

Royal Antwerp

Cercle Brugge
Kiếm soát bóng
51
49
11
Phạm lỗi
8
0
Ném biên
0
3
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
4
Phạt góc
7
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
5
Sút trúng đích
6
6
Sút không trúng đích
4
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Royal Antwerp vs Cercle Brugge
90 +5'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +2'
Zeno Van Den Bosch rời sân và được thay thế bởi Rosen Bozhinov.
90 +2'
Jelle Bataille rời sân và được thay thế bởi Semm Renders.
86 '
Kevin Denkey rời sân và được thay thế bởi Abdoul Ouattara.
86 '
Hannes van der Bruggen rời sân và được thay thế bởi Nils De Wilde.
85 '
Jacob Ondrejka rời sân và được thay thế bởi Victor Udoh.
85 '
Tjaronn Chery rời sân và được thay thế bởi Kobe Corbanie.
83 '
Vincent Janssen đã kiến tạo cho bàn thắng.
83 '

V À A A O O O - Jacob Ondrejka ghi bàn!
80 '
Gyrano Kerk rời sân và được thay thế bởi Anthony Valencia.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Royal Antwerp vs Cercle Brugge
Royal Antwerp (4-2-3-1): Senne Lammens (91), Jelle Bataille (25), Toby Alderweireld (23), Zeno Van Den Bosch (33), Ayrton Costa (5), Denis Odoi (6), Mahamadou Doumbia (20), Gyrano Kerk (7), Tjaronn Chery (9), Jacob Ondrejka (11), Vincent Janssen (18)
Cercle Brugge (3-4-2-1): Maxime Delanghe (21), Emmanuel Kakou (90), Christiaan Ravych (66), Senna Miangue (18), Erick Nunes (8), Gary Magnée (15), Abu Francis (17), Hannes van der Bruggen (28), Thibo Somers (34), Alan Minda (11), Kevin Denkey (9)

Royal Antwerp
4-2-3-1
91
Senne Lammens
25
Jelle Bataille
23
Toby Alderweireld
33
Zeno Van Den Bosch
5
Ayrton Costa
6
Denis Odoi
20
Mahamadou Doumbia
7
Gyrano Kerk
9
Tjaronn Chery
11
Jacob Ondrejka
18
Vincent Janssen
9
Kevin Denkey
11
Alan Minda
34
Thibo Somers
28
Hannes van der Bruggen
17
Abu Francis
15
Gary Magnée
8
Erick Nunes
18
Senna Miangue
66
Christiaan Ravych
90
Emmanuel Kakou
21
Maxime Delanghe

Cercle Brugge
3-4-2-1
Lịch sử đối đầu Royal Antwerp vs Cercle Brugge
31/10/2021 | ||||||
BEL D1
|
31/10/2021 |
Cercle Brugge
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Royal Antwerp
|
10/04/2022 | ||||||
BEL D1
|
10/04/2022 |
Royal Antwerp
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Cercle Brugge
|
11/09/2022 | ||||||
BEL D1
|
11/09/2022 |
Cercle Brugge
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Royal Antwerp
|
09/04/2023 | ||||||
BEL D1
|
09/04/2023 |
Royal Antwerp
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Cercle Brugge
|
30/07/2023 | ||||||
BEL D1
|
30/07/2023 |
Royal Antwerp
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Cercle Brugge
|
09/12/2023 | ||||||
BEL D1
|
09/12/2023 |
Cercle Brugge
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Royal Antwerp
|
06/10/2024 | ||||||
BEL D1
|
06/10/2024 |
Royal Antwerp
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Cercle Brugge
|
01/03/2025 | ||||||
BEL D1
|
01/03/2025 |
Cercle Brugge
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Royal Antwerp
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Royal Antwerp
28/06/2025 | ||||||
GH
|
28/06/2025 |
Zulte-Waregem Reserves
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Royal Antwerp
|
16/03/2025 | ||||||
BEL D1
|
16/03/2025 |
Standard Liege
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Royal Antwerp
|
10/03/2025 | ||||||
BEL D1
|
10/03/2025 |
Royal Antwerp
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Gent
|
01/03/2025 | ||||||
BEL D1
|
01/03/2025 |
Cercle Brugge
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Royal Antwerp
|
23/02/2025 | ||||||
BEL D1
|
23/02/2025 |
Royal Antwerp
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Oud-Heverlee Leuven
|
Phong độ thi đấu Cercle Brugge
12/07/2025 | ||||||
GH
|
12/07/2025 |
Nice
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Cercle Brugge
|
05/07/2025 | ||||||
GH
|
05/07/2025 |
FC Utrecht
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Cercle Brugge
|
17/03/2025 | ||||||
BEL D1
|
17/03/2025 |
Anderlecht
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Cercle Brugge
|
14/03/2025 | ||||||
UEFA ECL
|
14/03/2025 |
Cercle Brugge
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Jagiellonia Bialystok
|
09/03/2025 | ||||||
BEL D1
|
09/03/2025 |
Cercle Brugge
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Club Brugge
|