Kết quả Cercle Brugge vs Kilmarnock
Giải đấu: Europa League - Play-off
Thibo Somers (Kiến tạo: Abdoul Ouattara) | 21' | 1 - 0 | ||||
46' | Matthew Kennedy (Thay: Joe Wright) | |||||
49' | Stuart Findlay | |||||
(Pen) Kevin Denkey | 52' | 1 - 0 | ||||
69' | Kyle Vassell | |||||
74' | Liam Polworth (Thay: Rory McKenzie) | |||||
74' | Fraser Murray (Thay: Danny Armstrong) | |||||
Bruninho (Thay: Abdoul Ouattara) | 79' | |||||
Felipe Augusto (Thay: Kevin Denkey) | 79' | |||||
Boris Popovic (Thay: Kazeem Olaigbe) | 86' | |||||
Senna Miangue (Thay: Flavio Nazinho) | 87' | |||||
90' | Bruce Anderson (Thay: Robbie Deas) | |||||
Lawrence Agyekum (Thay: Hannes van der Bruggen) | 90' | |||||
Lawrence Agyekum | 90+5'' |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Cercle Brugge vs Kilmarnock
Cercle Brugge
Kilmarnock
Kiếm soát bóng
50
50
13
Phạm lỗi
17
0
Ném biên
0
1
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
1
Phạt góc
4
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
0
8
Sút không trúng đích
3
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Cercle Brugge vs Kilmarnock
90 +9'
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
90 +7'
Thẻ vàng cho [player1].
90 +5'
Thẻ vàng cho Lawrence Agyekum.
90 +3'
Hannes van der Bruggen rời sân và được thay thế bởi Lawrence Agyekum.
90 +1'
Robbie Deas rời sân và được thay thế bởi Bruce Anderson.
87 '
Flavio Nazinho rời sân và được thay thế bởi Senna Miangue.
86 '
Kazeem Olaigbe rời sân và được thay thế bởi Boris Popovic.
79 '
Kevin Denkey rời sân và được thay thế bởi Felipe Augusto.
79 '
Abdoul Ouattara rời sân và được thay thế bởi Bruninho.
74 '
Danny Armstrong rời sân và được thay thế bởi Fraser Murray.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Cercle Brugge vs Kilmarnock
Cercle Brugge (4-2-3-1): Warleson (1), Christiaan Ravych (66), Edgaras Utkus (3), Jesper Daland (4), Flavio Nazinho (20), Hannes Van Der Bruggen (28), Abu Francis (17), Abdoul Kader Ouattara (99), Thibo Somers (34), Kazeem Olaigbe (19), Kevin Denkey (9)
Kilmarnock (4-3-3): Robby McCrorie (20), Lewis Mayo (5), Joe Wright (4), Stuart Findlay (17), Robbie Deas (6), Rory McKenzie (7), Liam Donnelly (22), Bradley Lyons (8), Daniel Armstrong (11), Kyle Vassell (9), Marley Watkins (23)
Cercle Brugge
4-2-3-1
1
Warleson
66
Christiaan Ravych
3
Edgaras Utkus
4
Jesper Daland
20
Flavio Nazinho
28
Hannes Van Der Bruggen
17
Abu Francis
99
Abdoul Kader Ouattara
34
Thibo Somers
19
Kazeem Olaigbe
9
Kevin Denkey
23
Marley Watkins
9
Kyle Vassell
11
Daniel Armstrong
8
Bradley Lyons
22
Liam Donnelly
7
Rory McKenzie
6
Robbie Deas
17
Stuart Findlay
4
Joe Wright
5
Lewis Mayo
20
Robby McCrorie
Kilmarnock
4-3-3
Lịch sử đối đầu Cercle Brugge vs Kilmarnock
26/07/2024 | ||||||
UEFA EL
|
26/07/2024 |
Kilmarnock
|
1 - 1 |
Cercle Brugge
|
||
02/08/2024 | ||||||
UEFA EL
|
02/08/2024 |
Cercle Brugge
|
1 - 0 |
Kilmarnock
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Cercle Brugge
23/12/2024 | ||||||
BEL D1
|
23/12/2024 |
Cercle Brugge
|
1 - 0 |
Oud-Heverlee Leuven
|
||
20/12/2024 | ||||||
UEFA ECL
|
20/12/2024 |
Cercle Brugge
|
1 - 1 |
Istanbul Basaksehir
|
||
16/12/2024 | ||||||
BEL D1
|
16/12/2024 |
Gent
|
1 - 1 |
Cercle Brugge
|
||
13/12/2024 | ||||||
UEFA ECL
|
13/12/2024 |
Olimpija Ljubljana
|
1 - 4 |
Cercle Brugge
|
||
08/12/2024 | ||||||
BEL D1
|
08/12/2024 |
Cercle Brugge
|
0 - 0 |
Union St.Gilloise
|
Phong độ thi đấu Kilmarnock
21/12/2024 | ||||||
SCO PR
|
21/12/2024 |
Motherwell
|
1 - 1 |
Kilmarnock
|
||
15/12/2024 | ||||||
SCO PR
|
15/12/2024 |
Kilmarnock
|
1 - 0 |
Hearts
|
||
07/12/2024 | ||||||
SCO PR
|
07/12/2024 |
Dundee United
|
1 - 1 |
Kilmarnock
|
||
05/12/2024 | ||||||
SCO PR
|
05/12/2024 |
Rangers
|
6 - 0 |
Kilmarnock
|
||
30/11/2024 | ||||||
SCO PR
|
30/11/2024 |
Kilmarnock
|
1 - 1 |
Dundee FC
|