Kết quả Celtic vs Motherwell
Giải đấu: VĐQG Scotland - Vòng 7
| (Pen) Kelechi Iheanacho | 28' |
|
1 - 0 | |||
| 1 - 1 |
|
41' | Apostolos Stamatelopoulos (Kiến tạo: Tawanda Maswanhise) | |||
| 1 - 2 |
|
55' | (Pen) Apostolos Stamatelopoulos | |||
| Benjamin Nygren | 69' |
|
2 - 2 | |||
| Arne Engels | 72' |
|
||||
| Benjamin Nygren (Thay: Reo Hatate) | 59' |
|
||||
| Arne Engels (Thay: Luke McCowan) | 60' |
|
||||
| James Forrest (Thay: Sebastian Tounekti) | 60' |
|
||||
| Kieran Tierney (Thay: Marcelo Saracchi) | 64' |
|
||||
|
|
68' | Stephen O'Donnell (Thay: Johnny Koutroumbis) | ||||
|
|
76' | Detlef Osong (Thay: Apostolos Stamatelopoulos) | ||||
| Michel-Ange Balikwisha (Thay: Kelechi Iheanacho) | 78' |
|
||||
|
|
80' | Oscar Priestman (Thay: Ibrahim Said) | ||||
| Daizen Maeda (Kiến tạo: Michel-Ange Balikwisha) | 90+3'' |
|
3 - 2 | |||
| Daizen Maeda | 90+8'' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Celtic vs Motherwell
Celtic
Motherwell
Kiếm soát bóng
62
38
17
Phạm lỗi
11
10
Ném biên
18
2
Việt vị
3
0
Chuyền dài
0
10
Phạt góc
0
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
9
Sút trúng đích
3
5
Sút không trúng đích
1
2
Cú sút bị chặn
1
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
6
2
Phát bóng
14
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Celtic vs Motherwell
90 +8'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
90 +8'
Thẻ vàng cho Daizen Maeda.
90 +3'
Michel-Ange Balikwisha đã kiến tạo cho bàn thắng.
90 +3'
V À A A O O O - Daizen Maeda ghi bàn!
80 '
Ibrahim Said rời sân và được thay thế bởi Oscar Priestman.
78 '
Kelechi Iheanacho rời sân và được thay thế bởi Michel-Ange Balikwisha.
76 '
Apostolos Stamatelopoulos rời sân và được thay thế bởi Detlef Osong.
72 '
Thẻ vàng cho Arne Engels.
69 '
V À A A O O O - Benjamin Nygren đã ghi bàn!
68 '
Johnny Koutroumbis rời sân và được thay thế bởi Stephen O'Donnell.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Celtic vs Motherwell
Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Tony Ralston (56), Cameron Carter-Vickers (20), Liam Scales (5), Marcelo Saracchi (36), Luke McCowan (14), Callum McGregor (42), Reo Hatate (41), Daizen Maeda (38), Kelechi Iheanacho (17), Sebastian Tounekti (23)
Motherwell (4-2-3-1): Calum Ward (13), Johnny Koutroumbis (22), Liam Gordon (4), Paul McGinn (16), Emmanuel Longelo (45), Lukas Fadinger (12), Elliot Watt (20), Tawanda Maswanhise (18), Ibrahim Said (90), Regan Charles-Cook (77), Apostolos Stamatelopoulos (9)
Celtic
4-3-3
1
Kasper Schmeichel
56
Tony Ralston
20
Cameron Carter-Vickers
5
Liam Scales
36
Marcelo Saracchi
14
Luke McCowan
42
Callum McGregor
41
Reo Hatate
38
Daizen Maeda
17
Kelechi Iheanacho
23
Sebastian Tounekti
9
Apostolos Stamatelopoulos
77
Regan Charles-Cook
90
Ibrahim Said
18
Tawanda Maswanhise
20
Elliot Watt
12
Lukas Fadinger
45
Emmanuel Longelo
16
Paul McGinn
4
Liam Gordon
22
Johnny Koutroumbis
13
Calum Ward
Motherwell
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Celtic vs Motherwell
| 07/12/2013 | ||||||
|
SCO PR
|
07/12/2013 |
Motherwell
|
0 - 5 |
Celtic
|
||
| 18/01/2014 | ||||||
|
SCO PR
|
18/01/2014 |
Celtic
|
3 - 0 |
Motherwell
|
||
| 21/09/2014 | ||||||
|
SCO PR
|
21/09/2014 |
Celtic
|
1 - 1 |
Motherwell
|
||
| 06/12/2014 | ||||||
|
SCO PR
|
06/12/2014 |
Motherwell
|
0 - 1 |
Celtic
|
||
| 17/10/2015 | ||||||
|
SCO PR
|
17/10/2015 |
Motherwell
|
0 - 1 |
Celtic
|
||
| 19/12/2015 | ||||||
|
SCO PR
|
19/12/2015 |
Celtic
|
1 - 2 |
Motherwell
|
||
| 09/04/2016 | ||||||
|
SCO PR
|
09/04/2016 |
Motherwell
|
1 - 2 |
Celtic
|
||
| 16/10/2021 | ||||||
|
SCO PR
|
16/10/2021 |
Motherwell
|
0 - 2 |
Celtic
|
||
| 12/12/2021 | ||||||
|
SCO PR
|
12/12/2021 |
Celtic
|
1 - 0 |
Motherwell
|
||
| 06/02/2022 | ||||||
|
SCO PR
|
06/02/2022 |
Motherwell
|
0 - 4 |
Celtic
|
||
| 01/10/2022 | ||||||
|
SCO PR
|
01/10/2022 |
Celtic
|
2 - 1 |
Motherwell
|
||
| 10/11/2022 | ||||||
|
SCO PR
|
10/11/2022 |
Motherwell
|
1 - 2 |
Celtic
|
||
| 22/04/2023 | ||||||
|
SCO PR
|
22/04/2023 |
Celtic
|
1 - 1 |
Motherwell
|
||
| 30/09/2023 | ||||||
|
SCO PR
|
30/09/2023 |
Motherwell
|
1 - 2 |
Celtic
|
||
| 25/11/2023 | ||||||
|
SCO PR
|
25/11/2023 |
Celtic
|
1 - 1 |
Motherwell
|
||
| 25/02/2024 | ||||||
|
SCO PR
|
25/02/2024 |
Motherwell
|
1 - 3 |
Celtic
|
||
| 27/10/2024 | ||||||
|
SCO PR
|
27/10/2024 |
Motherwell
|
0 - 3 |
Celtic
|
||
| 26/12/2024 | ||||||
|
SCO PR
|
26/12/2024 |
Celtic
|
4 - 0 |
Motherwell
|
||
| 02/02/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
02/02/2025 |
Motherwell
|
1 - 3 |
Celtic
|
||
| 05/10/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
05/10/2025 |
Celtic
|
3 - 2 |
Motherwell
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Celtic
| 02/11/2025 | ||||||
|
Scotland League Cup
|
02/11/2025 |
Celtic
|
3 - 1 |
Rangers
|
||
| 30/10/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
30/10/2025 |
Celtic
|
4 - 0 |
Falkirk
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
26/10/2025 |
Hearts
|
3 - 1 |
Celtic
|
||
| 24/10/2025 | ||||||
|
UEFA EL
|
24/10/2025 |
Celtic
|
2 - 1 |
Sturm Graz
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
19/10/2025 |
Dundee FC
|
2 - 0 |
Celtic
|
||
Phong độ thi đấu Motherwell
| 02/11/2025 | ||||||
|
Scotland League Cup
|
02/11/2025 |
Motherwell
|
1 - 4 |
St. Mirren
|
||
| 30/10/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
30/10/2025 |
Motherwell
|
2 - 0 |
Dundee United
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
25/10/2025 |
Livingston
|
1 - 2 |
Motherwell
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
18/10/2025 |
Motherwell
|
1 - 2 |
Falkirk
|
||
| 05/10/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
05/10/2025 |
Celtic
|
3 - 2 |
Motherwell
|
||