Kết quả Motherwell vs Celtic
Giải đấu: VĐQG Scotland - Vòng 9
0 - 1 |
![]() |
27' | Luke McCowan | |||
![]() |
50' | Paulo Bernardo | ||||
0 - 2 |
![]() |
56' | Alistair Johnston (Kiến tạo: Alex Valle) | |||
Stephen O'Donnell | 59' |
![]() |
||||
0 - 3 |
![]() |
88' | Adam Idah (Kiến tạo: Nicolas-Gerrit Kuehn) | |||
![]() |
90+5'' | Alistair Johnston | ||||
Liam Gordon | 90+6'' |
![]() |
||||
![]() |
68' | Nicolas-Gerrit Kuehn (Thay: James Forrest) | ||||
![]() |
68' | Cameron Carter-Vickers (Thay: Alex Valle) | ||||
Dan Casey (Thay: Marvin Kaleta) | 68' |
![]() |
||||
Moses Ebiye (Thay: Tom Sparrow) | 80' |
![]() |
||||
![]() |
76' | Arne Engels (Thay: Luke McCowan) | ||||
![]() |
76' | Adam Idah (Thay: Kyogo Furuhashi) | ||||
![]() |
86' | Luis Palma (Thay: Daizen Maeda) | ||||
Zach Robinson (Thay: Apostolos Stamatelopoulos) | 65' |
![]() |
||||
Tawanda Maswanhise (Thay: Davor Zdravkovski) | 65' |
![]() |
||||
Tony Watt (Thay: Andrew Halliday) | 65' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Motherwell vs Celtic

Motherwell

Celtic
Kiếm soát bóng
23
77
11
Phạm lỗi
9
0
Ném biên
0
4
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
3
Phạt góc
10
1
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
11
7
Sút không trúng đích
12
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Motherwell vs Celtic
90 +7'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +6'

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Liam Gordon nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
90 +5'

Thẻ vàng cho Alistair Johnston.
88 '
Nicolas-Gerrit Kuehn đã kiến tạo cho bàn thắng.
88 '

V À A A O O O - Adam Idah đã ghi bàn!
86 '
Daizen Maeda rời sân và được thay thế bởi Luis Palma.
80 '
Tom Sparrow rời sân và được thay thế bởi Moses Ebiye.
76 '
Kyogo Furuhashi rời sân và được thay thế bởi Adam Idah.
76 '
Luke McCowan rời sân và được thay thế bởi Arne Engels.
68 '
Marvin Kaleta rời sân và được thay thế bởi Dan Casey.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Motherwell vs Celtic
Motherwell (3-5-2): Aston Oxborough (13), Stephen O'Donnell (2), Liam Gordon (4), Kofi Balmer (5), Marvin Kaleta (21), Lennon Miller (38), Davor Zdravkovski (6), Andy Halliday (11), Ewan Wilson (23), Tom Sparrow (7), Apostolos Stamatelopoulos (14)
Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Alistair Johnston (2), Auston Trusty (6), Liam Scales (5), Alex Valle (11), Luke McCowan (14), Paulo Bernardo (28), Reo Hatate (41), James Forrest (49), Kyogo Furuhashi (8), Daizen Maeda (38)

Motherwell
3-5-2
13
Aston Oxborough
2
Stephen O'Donnell
4
Liam Gordon
5
Kofi Balmer
21
Marvin Kaleta
38
Lennon Miller
6
Davor Zdravkovski
11
Andy Halliday
23
Ewan Wilson
7
Tom Sparrow
14
Apostolos Stamatelopoulos
38
Daizen Maeda
8
Kyogo Furuhashi
49
James Forrest
41
Reo Hatate
28
Paulo Bernardo
14
Luke McCowan
11
Alex Valle
5
Liam Scales
6
Auston Trusty
2
Alistair Johnston
1
Kasper Schmeichel

Celtic
4-3-3
Lịch sử đối đầu Motherwell vs Celtic
05/10/2013 | ||||||
SCO PR
|
05/10/2013 |
Celtic
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Motherwell
|
07/12/2013 | ||||||
SCO PR
|
07/12/2013 |
Motherwell
|
![]() |
0 - 5 | ![]() |
Celtic
|
18/01/2014 | ||||||
SCO PR
|
18/01/2014 |
Celtic
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Motherwell
|
21/09/2014 | ||||||
SCO PR
|
21/09/2014 |
Celtic
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Motherwell
|
06/12/2014 | ||||||
SCO PR
|
06/12/2014 |
Motherwell
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Celtic
|
17/10/2015 | ||||||
SCO PR
|
17/10/2015 |
Motherwell
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Celtic
|
19/12/2015 | ||||||
SCO PR
|
19/12/2015 |
Celtic
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Motherwell
|
09/04/2016 | ||||||
SCO PR
|
09/04/2016 |
Motherwell
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Celtic
|
16/10/2021 | ||||||
SCO PR
|
16/10/2021 |
Motherwell
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Celtic
|
12/12/2021 | ||||||
SCO PR
|
12/12/2021 |
Celtic
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Motherwell
|
06/02/2022 | ||||||
SCO PR
|
06/02/2022 |
Motherwell
|
![]() |
0 - 4 | ![]() |
Celtic
|
01/10/2022 | ||||||
SCO PR
|
01/10/2022 |
Celtic
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Motherwell
|
10/11/2022 | ||||||
SCO PR
|
10/11/2022 |
Motherwell
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Celtic
|
22/04/2023 | ||||||
SCO PR
|
22/04/2023 |
Celtic
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Motherwell
|
30/09/2023 | ||||||
SCO PR
|
30/09/2023 |
Motherwell
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Celtic
|
25/11/2023 | ||||||
SCO PR
|
25/11/2023 |
Celtic
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Motherwell
|
25/02/2024 | ||||||
SCO PR
|
25/02/2024 |
Motherwell
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Celtic
|
27/10/2024 | ||||||
SCO PR
|
27/10/2024 |
Motherwell
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Celtic
|
26/12/2024 | ||||||
SCO PR
|
26/12/2024 |
Celtic
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Motherwell
|
02/02/2025 | ||||||
SCO PR
|
02/02/2025 |
Motherwell
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Celtic
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Motherwell
23/07/2025 | ||||||
Scotland League Cup
|
23/07/2025 |
Motherwell
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Greenock Morton
|
19/07/2025 | ||||||
Scotland League Cup
|
19/07/2025 |
Stenhousemuir
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Motherwell
|
16/07/2025 | ||||||
Scotland League Cup
|
16/07/2025 |
Motherwell
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Peterhead
|
12/07/2025 | ||||||
Scotland League Cup
|
12/07/2025 |
Clyde
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Motherwell
|
08/07/2025 | ||||||
GH
|
08/07/2025 |
Motherwell
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Carlisle United
|
Phong độ thi đấu Celtic
25/07/2025 | ||||||
GH
|
25/07/2025 |
Ajax
|
![]() |
5 - 1 | ![]() |
Celtic
|
19/07/2025 | ||||||
GH
|
19/07/2025 |
Celtic
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Newcastle
|
17/07/2025 | ||||||
GH
|
17/07/2025 |
Sporting
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Celtic
|
12/07/2025 | ||||||
GH
|
12/07/2025 |
Celtic
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
CF Estrela da Amadora
|
09/07/2025 | ||||||
GH
|
09/07/2025 |
Cork City
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Celtic
|