Kết quả Celtic vs Motherwell
Giải đấu: VĐQG Scotland - Vòng 19
![]() |
11' | Tawanda Maswanhise | ||||
![]() |
41' | Tony Watt | ||||
![]() |
42' | Dan Casey | ||||
(Pen) Arne Engels | 45+1'' |
![]() |
1 - 0 | |||
Adam Idah | 45+4'' |
![]() |
||||
![]() |
45+5'' | Tom Sparrow | ||||
Daizen Maeda (Kiến tạo: Liam Scales) | 57' |
![]() |
2 - 0 | |||
Reo Hatate (Thay: Paulo Bernardo) | 63' |
![]() |
||||
Nicolas-Gerrit Kuehn (Thay: Hyun-Jun Yang) | 63' |
![]() |
||||
Kyogo Furuhashi (Thay: Adam Idah) | 63' |
![]() |
||||
![]() |
63' | Andrew Halliday (Thay: Tom Sparrow) | ||||
![]() |
63' | Apostolos Stamatelopoulos (Thay: Tony Watt) | ||||
![]() |
71' | Harry Paton | ||||
Nicolas-Gerrit Kuehn (Kiến tạo: Anthony Ralston) | 74' |
![]() |
3 - 0 | |||
Luke McCowan (Thay: Arne Engels) | 72' |
![]() |
||||
![]() |
72' | Sam Nicholson (Thay: Harry Paton) | ||||
Reo Hatate (Kiến tạo: Alex Valle) | 81' |
![]() |
4 - 0 | |||
Alex Valle (Thay: Greg Taylor) | 78' |
![]() |
||||
![]() |
79' | Jair Tavares (Thay: Tawanda Maswanhise) | ||||
![]() |
79' | Stephen O'Donnell (Thay: Marvin Kaleta) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Celtic vs Motherwell

Celtic

Motherwell
Kiếm soát bóng
84
16
10
Phạm lỗi
10
0
Ném biên
0
1
Việt vị
4
0
Chuyền dài
0
6
Phạt góc
3
1
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
7
Sút trúng đích
0
8
Sút không trúng đích
1
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
1
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Celtic vs Motherwell
90 +4'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
81 '
Alex Valle đã kiến tạo cho bàn thắng.
81 '

V À A A O O O - Reo Hatate ghi bàn!
79 '
Marvin Kaleta rời sân và được thay thế bởi Stephen O'Donnell.
79 '
Tawanda Maswanhise rời sân và được thay thế bởi Jair Tavares.
78 '
Greg Taylor rời sân và được thay thế bởi Alex Valle.
74 '
Anthony Ralston đã kiến tạo cho bàn thắng.
74 '

V À A A O O O - Nicolas-Gerrit Kuehn ghi bàn!
72 '
Harry Paton rời sân và được thay thế bởi Sam Nicholson.
72 '
Arne Engels rời sân và được thay thế bởi Luke McCowan.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Celtic vs Motherwell
Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Tony Ralston (56), Cameron Carter-Vickers (20), Liam Scales (5), Greg Taylor (3), Paulo Bernardo (28), Callum McGregor (42), Arne Engels (27), Yang Hyun-jun (13), Adam Idah (9), Daizen Maeda (38)
Motherwell (3-4-3): Aston Oxborough (13), Dan Casey (15), Kofi Balmer (5), Shane Blaney (20), Marvin Kaleta (21), Harry Paton (12), Lennon Miller (38), Ewan Wilson (23), Tom Sparrow (7), Tony Watt (52), Tawanda Maswanhise (55)

Celtic
4-3-3
1
Kasper Schmeichel
56
Tony Ralston
20
Cameron Carter-Vickers
5
Liam Scales
3
Greg Taylor
28
Paulo Bernardo
42
Callum McGregor
27
Arne Engels
13
Yang Hyun-jun
9
Adam Idah
38
Daizen Maeda
55
Tawanda Maswanhise
52
Tony Watt
7
Tom Sparrow
23
Ewan Wilson
38
Lennon Miller
12
Harry Paton
21
Marvin Kaleta
20
Shane Blaney
5
Kofi Balmer
15
Dan Casey
13
Aston Oxborough

Motherwell
3-4-3
Lịch sử đối đầu Celtic vs Motherwell
05/10/2013 | ||||||
SCO PR
|
05/10/2013 |
Celtic
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Motherwell
|
07/12/2013 | ||||||
SCO PR
|
07/12/2013 |
Motherwell
|
![]() |
0 - 5 | ![]() |
Celtic
|
18/01/2014 | ||||||
SCO PR
|
18/01/2014 |
Celtic
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Motherwell
|
21/09/2014 | ||||||
SCO PR
|
21/09/2014 |
Celtic
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Motherwell
|
06/12/2014 | ||||||
SCO PR
|
06/12/2014 |
Motherwell
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Celtic
|
17/10/2015 | ||||||
SCO PR
|
17/10/2015 |
Motherwell
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Celtic
|
19/12/2015 | ||||||
SCO PR
|
19/12/2015 |
Celtic
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Motherwell
|
09/04/2016 | ||||||
SCO PR
|
09/04/2016 |
Motherwell
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Celtic
|
16/10/2021 | ||||||
SCO PR
|
16/10/2021 |
Motherwell
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Celtic
|
12/12/2021 | ||||||
SCO PR
|
12/12/2021 |
Celtic
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Motherwell
|
06/02/2022 | ||||||
SCO PR
|
06/02/2022 |
Motherwell
|
![]() |
0 - 4 | ![]() |
Celtic
|
01/10/2022 | ||||||
SCO PR
|
01/10/2022 |
Celtic
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Motherwell
|
10/11/2022 | ||||||
SCO PR
|
10/11/2022 |
Motherwell
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Celtic
|
22/04/2023 | ||||||
SCO PR
|
22/04/2023 |
Celtic
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Motherwell
|
30/09/2023 | ||||||
SCO PR
|
30/09/2023 |
Motherwell
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Celtic
|
25/11/2023 | ||||||
SCO PR
|
25/11/2023 |
Celtic
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Motherwell
|
25/02/2024 | ||||||
SCO PR
|
25/02/2024 |
Motherwell
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Celtic
|
27/10/2024 | ||||||
SCO PR
|
27/10/2024 |
Motherwell
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Celtic
|
26/12/2024 | ||||||
SCO PR
|
26/12/2024 |
Celtic
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Motherwell
|
02/02/2025 | ||||||
SCO PR
|
02/02/2025 |
Motherwell
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Celtic
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Celtic
03/08/2025 | ||||||
SCO PR
|
03/08/2025 |
Celtic
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
St. Mirren
|
27/07/2025 | ||||||
GH
|
27/07/2025 |
Al Ahli
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Celtic
|
25/07/2025 | ||||||
GH
|
25/07/2025 |
Ajax
|
![]() |
5 - 1 | ![]() |
Celtic
|
19/07/2025 | ||||||
GH
|
19/07/2025 |
Celtic
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Newcastle
|
17/07/2025 | ||||||
GH
|
17/07/2025 |
Sporting
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Celtic
|
Phong độ thi đấu Motherwell
02/08/2025 | ||||||
SCO PR
|
02/08/2025 |
Motherwell
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Rangers
|
26/07/2025 | ||||||
GH
|
26/07/2025 |
Motherwell
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Berlin
|
23/07/2025 | ||||||
Scotland League Cup
|
23/07/2025 |
Motherwell
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Greenock Morton
|
19/07/2025 | ||||||
Scotland League Cup
|
19/07/2025 |
Stenhousemuir
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Motherwell
|
16/07/2025 | ||||||
Scotland League Cup
|
16/07/2025 |
Motherwell
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Peterhead
|