Kết quả Celtic vs Rangers
Giải đấu: VĐQG Scotland - Vòng 4
Daizen Maeda (Kiến tạo: Alistair Johnston) | 17' |
![]() |
1 - 0 | |||
![]() |
19' | Jefte | ||||
Alistair Johnston | 21' |
![]() |
||||
![]() |
21' | Mohamed Diomande | ||||
![]() |
37' | Dujon Sterling | ||||
![]() |
38' | Ross McCausland (Thay: Rabbi Matondo) | ||||
Kyogo Furuhashi (Kiến tạo: Greg Taylor) | 40' |
![]() |
2 - 0 | |||
![]() |
58' | Tom Lawrence (Thay: Mohamed Diomande) | ||||
![]() |
68' | Cyriel Dessers | ||||
![]() |
68' | Tom Lawrence | ||||
Arne Engels (Thay: Paulo Bernardo) | 62' |
![]() |
||||
Nicolas-Gerrit Kuehn | 71' |
![]() |
||||
James Forrest (Thay: Nicolas-Gerrit Kuehn) | 72' |
![]() |
||||
Callum McGregor (Kiến tạo: Daizen Maeda) | 75' |
![]() |
3 - 0 | |||
Adam Idah (Thay: Kyogo Furuhashi) | 77' |
![]() |
||||
Luke McCowan (Thay: Reo Hatate) | 77' |
![]() |
||||
![]() |
80' | Leon Balogun (Thay: Robin Propper) | ||||
![]() |
80' | Nicolas Raskin (Thay: Dujon Sterling) | ||||
![]() |
80' | Hamza Igamane (Thay: Vaclav Cerny) | ||||
Greg Taylor | 89' |
![]() |
||||
Arne Engels | 90+2'' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Celtic vs Rangers

Celtic

Rangers
Kiếm soát bóng
50
50
3
Phạm lỗi
5
0
Ném biên
0
1
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
7
Phạt góc
4
4
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
1
2
Sút không trúng đích
2
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
1
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Celtic vs Rangers
90 +5'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +2'

Thẻ vàng cho Arne Engels.
89 '

Thẻ vàng cho Greg Taylor.
80 '
Vaclav Cerny rời sân và được thay thế bởi Hamza Igamane.
80 '
Dujon Sterling rời sân và được thay thế bởi Nicolas Raskin.
80 '
Robin Propper rời sân và được thay thế bởi Leon Balogun.
77 '
Reo Hatate rời sân và được thay thế bởi Luke McCowan.
77 '
Kyogo Furuhashi rời sân và được thay thế bởi Adam Idah.
75 '
Daizen Maeda đã kiến tạo cho bàn thắng.
75 '

V À A A O O O - Callum McGregor đã ghi bàn!
Xem thêm
Đội hình xuất phát Celtic vs Rangers
Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Alistair Johnston (2), Cameron Carter-Vickers (20), Liam Scales (5), Greg Taylor (3), Paulo Bernardo (28), Callum McGregor (42), Reo Hatate (41), Nicolas-Gerrit Kuhn (10), Kyogo Furuhashi (8), Daizen Maeda (38)
Rangers (4-3-3): Jack Butland (1), James Tavernier (2), John Souttar (5), Robin Propper (4), Jefte (22), Dujon Sterling (21), Connor Barron (8), Mohammed Diomande (10), Václav Černý (18), Cyriel Dessers (9), Rabbi Matondo (17)

Celtic
4-3-3
1
Kasper Schmeichel
2
Alistair Johnston
20
Cameron Carter-Vickers
5
Liam Scales
3
Greg Taylor
28
Paulo Bernardo
42
Callum McGregor
41
Reo Hatate
10
Nicolas-Gerrit Kuhn
8
Kyogo Furuhashi
38
Daizen Maeda
17
Rabbi Matondo
9
Cyriel Dessers
18
Václav Černý
10
Mohammed Diomande
8
Connor Barron
21
Dujon Sterling
22
Jefte
4
Robin Propper
5
John Souttar
2
James Tavernier
1
Jack Butland

Rangers
4-3-3
Lịch sử đối đầu Celtic vs Rangers
29/08/2021 | ||||||
SCO PR
|
29/08/2021 |
Rangers
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Celtic
|
03/02/2022 | ||||||
SCO PR
|
03/02/2022 |
Celtic
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Rangers
|
03/04/2022 | ||||||
SCO PR
|
03/04/2022 |
Rangers
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Celtic
|
17/04/2022 | ||||||
SCO CUP
|
17/04/2022 |
Celtic
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Rangers
|
03/09/2022 | ||||||
SCO PR
|
03/09/2022 |
Celtic
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Rangers
|
02/01/2023 | ||||||
SCO PR
|
02/01/2023 |
Rangers
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Celtic
|
08/04/2023 | ||||||
SCO PR
|
08/04/2023 |
Celtic
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Rangers
|
30/04/2023 | ||||||
SCO CUP
|
30/04/2023 |
Rangers
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Celtic
|
03/09/2023 | ||||||
SCO PR
|
03/09/2023 |
Rangers
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Celtic
|
30/12/2023 | ||||||
SCO PR
|
30/12/2023 |
Celtic
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Rangers
|
07/04/2024 | ||||||
SCO PR
|
07/04/2024 |
Rangers
|
![]() |
3 - 3 | ![]() |
Celtic
|
01/09/2024 | ||||||
SCO PR
|
01/09/2024 |
Celtic
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Rangers
|
15/12/2024 | ||||||
Scotland League Cup
|
15/12/2024 |
Celtic
|
![]() |
3 - 3 | ![]() |
Rangers
|
02/01/2025 | ||||||
SCO PR
|
02/01/2025 |
Rangers
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Celtic
|
16/03/2025 | ||||||
SCO PR
|
16/03/2025 |
Celtic
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Rangers
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Celtic
24/05/2025 | ||||||
SCO CUP
|
24/05/2025 |
Aberdeen
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Celtic
|
20/04/2025 | ||||||
SCO CUP
|
20/04/2025 |
St. Johnstone
|
![]() |
0 - 5 | ![]() |
Celtic
|
12/04/2025 | ||||||
SCO PR
|
12/04/2025 |
Celtic
|
![]() |
5 - 1 | ![]() |
Kilmarnock
|
06/04/2025 | ||||||
SCO PR
|
06/04/2025 |
St. Johnstone
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Celtic
|
29/03/2025 | ||||||
SCO PR
|
29/03/2025 |
Celtic
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Hearts
|
Phong độ thi đấu Rangers
18/04/2025 | ||||||
UEFA EL
|
18/04/2025 |
Athletic Club
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Rangers
|
13/04/2025 | ||||||
SCO PR
|
13/04/2025 |
Aberdeen
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Rangers
|
11/04/2025 | ||||||
UEFA EL
|
11/04/2025 |
Rangers
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Athletic Club
|
05/04/2025 | ||||||
SCO PR
|
05/04/2025 |
Rangers
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Hibernian
|
30/03/2025 | ||||||
SCO PR
|
30/03/2025 |
Dundee FC
|
![]() |
3 - 4 | ![]() |
Rangers
|