Leicester City
Logo Leicester City

Leicester City

Kết quả trận đấu đã diễn ra

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
ENG FAC
11/01
Vòng 3
Leicester
-
QPR
-
-
ENG PR
04/01
Vòng 20
Aston Villa
2 - 1
Leicester
0 - 0
6 - 2
ENG PR
29/12
Vòng 19
Leicester
0 - 2
Man City
0 - 1
4 - 4
ENG PR
27/12
Vòng 18
Liverpool
3 - 1
Leicester
1 - 1
14 - 1
ENG PR
22/12
Vòng 17
Leicester
0 - 3
Wolves
0 - 3
6 - 1
ENG PR
14/12
Vòng 16
Newcastle
4 - 0
Leicester
1 - 0
5 - 2
ENG PR
08/12
Vòng 15
Leicester
2 - 2
Brighton
0 - 1
4 - 5
ENG PR
04/12
Vòng 14
Leicester
3 - 1
West Ham
1 - 0
3 - 9
ENG PR
30/11
Vòng 13
Brentford
4 - 1
Leicester
3 - 1
5 - 4
ENG PR
23/11
Vòng 12
Leicester
1 - 2
Chelsea
0 - 1
2 - 9
ENG PR
10/11
Vòng 11
Man United
3 - 0
Leicester
2 - 0
1 - 5
22:00
FT
HT 0-0
6-2
21:30
FT
HT 0-1
4-4
03:00
FT
HT 1-1
14-1
21:00
FT
HT 0-3
6-1
22:00
FT
HT 1-0
5-2
21:00
FT
HT 0-1
4-5
03:15
FT
HT 1-0
3-9
22:00
FT
HT 3-1
5-4
19:30
FT
HT 0-1
2-9
21:00
FT
HT 2-0
1-5

LỊCH THI ĐẤU SẮP TỚI

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
ENG PR
25/05
Vòng 38
Bournemouth
-
Leicester
-
-
ENG PR
18/05
Vòng 37
Leicester
-
Ipswich Town
-
-
ENG PR
10/05
Vòng 36
Nottingham Forest
-
Leicester
-
-
ENG PR
03/05
Vòng 35
Leicester
-
Southampton
-
-
ENG PR
26/04
Vòng 34
Wolves
-
Leicester
-
-
ENG PR
19/04
Vòng 33
Leicester
-
Liverpool
-
-
ENG PR
12/04
Vòng 32
Brighton
-
Leicester
-
-
ENG PR
05/04
Vòng 31
Leicester
-
Newcastle
-
-
ENG PR
03/04
Vòng 30
Man City
-
Leicester
-
-
ENG PR
15/03
Vòng 29
Leicester
-
Man United
-
-
ENG PR
08/03
Vòng 28
Chelsea
-
Leicester
-
-

Bảng xếp hạng

STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm 5 trận gần nhất
1 LiverpoolLiverpool 19 14 4 1 28 46 H T T T H
2 ArsenalArsenal 20 11 7 2 21 40 H T T T H
3 Nottingham ForestNottingham Forest 20 12 4 4 10 40 T T T T T
4 ChelseaChelsea 20 10 6 4 15 36 T H B B H
5 NewcastleNewcastle 20 10 5 5 12 35 T T T T T
6 Man CityMan City 20 10 4 6 9 34 B B H T T
7 BournemouthBournemouth 20 9 6 5 7 33 H T H H T
8 Aston VillaAston Villa 20 9 5 6 -2 32 B T B H T
9 FulhamFulham 20 7 9 4 3 30 H H T H H
10 BrightonBrighton 20 6 10 4 1 28 B H H H H
11 BrentfordBrentford 20 8 3 9 3 27 B B H B T
12 TottenhamTottenham 20 7 3 10 12 24 T B B H B
13 Man UnitedMan United 20 6 5 9 -5 23 T B B B H
14 West HamWest Ham 20 6 5 9 -15 23 H H T B B
15 Crystal PalaceCrystal Palace 20 4 9 7 -7 21 T B H T H
16 EvertonEverton 19 3 8 8 -10 17 H H H B B
17 WolvesWolves 20 4 4 12 -14 16 B T T H B
18 Ipswich TownIpswich Town 20 3 7 10 -15 16 T B B T H
19 LeicesterLeicester 20 3 5 12 -21 14 B B B B B
20 SouthamptonSouthampton 20 1 3 16 -32 6 B H B B B

Nhận định Bóng đá Anh