Leicester City
Logo Leicester City

Leicester City

Kết quả trận đấu đã diễn ra

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
ENG PR
22/12
Vòng 17
Leicester
0 - 3
Wolves
0 - 3
6 - 1
ENG PR
14/12
Vòng 16
Newcastle
4 - 0
Leicester
1 - 0
5 - 2
ENG PR
08/12
Vòng 15
Leicester
2 - 2
Brighton
0 - 1
4 - 5
ENG PR
04/12
Vòng 14
Leicester
3 - 1
West Ham
1 - 0
3 - 9
ENG PR
30/11
Vòng 13
Brentford
4 - 1
Leicester
3 - 1
5 - 4
ENG PR
23/11
Vòng 12
Leicester
1 - 2
Chelsea
0 - 1
2 - 9
ENG PR
10/11
Vòng 11
Man United
3 - 0
Leicester
2 - 0
1 - 5
ENG PR
02/11
Vòng 10
Ipswich Town
1 - 1
Leicester
0 - 0
4 - 6
ENG LC
31/10
Vòng 4
Man United
5 - 2
Leicester
4 - 2
5 - 3
ENG PR
26/10
Vòng 9
Leicester
1 - 3
Nottingham Forest
1 - 1
6 - 7
ENG PR
19/10
Vòng 8
Southampton
2 - 3
Leicester
2 - 0
10 - 6
21:00
FT
HT 0-3
6-1
22:00
FT
HT 1-0
5-2
21:00
FT
HT 0-1
4-5
03:15
FT
HT 1-0
3-9
22:00
FT
HT 3-1
5-4
19:30
FT
HT 0-1
2-9
21:00
FT
HT 2-0
1-5
22:00
FT
HT 0-0
4-6
02:45
FT
HT 4-2
5-3
21:00
FT
HT 2-0
10-6

LỊCH THI ĐẤU SẮP TỚI

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
ENG PR
25/05
Vòng 38
Bournemouth
-
Leicester
-
-
ENG PR
18/05
Vòng 37
Leicester
-
Ipswich Town
-
-
ENG PR
10/05
Vòng 36
Nottingham Forest
-
Leicester
-
-
ENG PR
03/05
Vòng 35
Leicester
-
Southampton
-
-
ENG PR
26/04
Vòng 34
Wolves
-
Leicester
-
-
ENG PR
19/04
Vòng 33
Leicester
-
Liverpool
-
-
ENG PR
12/04
Vòng 32
Brighton
-
Leicester
-
-
ENG PR
05/04
Vòng 31
Leicester
-
Newcastle
-
-
ENG PR
03/04
Vòng 30
Man City
-
Leicester
-
-
ENG PR
15/03
Vòng 29
Leicester
-
Man United
-
-
ENG PR
08/03
Vòng 28
Chelsea
-
Leicester
-
-

Bảng xếp hạng

STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm 5 trận gần nhất
1 LiverpoolLiverpool 16 12 3 1 21 39 T T H H T
2 ChelseaChelsea 17 10 5 2 18 35 T T T T H
3 ArsenalArsenal 17 9 6 2 18 33 T T H H T
4 Nottingham ForestNottingham Forest 17 9 4 4 4 31 T B T T T
5 BournemouthBournemouth 17 8 4 5 6 28 T T T H T
6 Aston VillaAston Villa 17 8 4 5 0 28 B T T B T
7 Man CityMan City 17 8 3 6 4 27 B T H B B
8 NewcastleNewcastle 17 7 5 5 6 26 H H B T T
9 FulhamFulham 17 6 7 4 2 25 H T H H H
10 BrightonBrighton 17 6 7 4 1 25 H B H B H
11 TottenhamTottenham 17 7 2 8 14 23 H B B T B
12 BrentfordBrentford 17 7 2 8 0 23 T B T B B
13 Man UnitedMan United 17 6 4 7 -1 22 T B B T B
14 West HamWest Ham 17 5 5 7 -8 20 B B T H H
15 EvertonEverton 16 3 7 6 -7 16 H B T H H
16 Crystal PalaceCrystal Palace 17 3 7 7 -8 16 H T H T B
17 LeicesterLeicester 17 3 5 9 -16 14 B T H B B
18 WolvesWolves 17 3 3 11 -13 12 B B B B T
19 Ipswich TownIpswich Town 17 2 6 9 -16 12 B B B T B
20 SouthamptonSouthampton 17 1 3 13 -25 6 H B B B H

Nhận định Bóng đá Anh