Kết quả Viktoria Plzen vs Kryvbas
Giải đấu: Europa League - Play-off
13' | Andriy Klishchuk | |||||
15' | Andriy Klishchuk | |||||
43' | Timur Stetskov | |||||
Erik Jirka (Thay: Sloncik Tom) | 50' | |||||
Erik Jirka (Thay: Tom Sloncik) | 50' | |||||
Daniel Vasulin (Kiến tạo: Pavel Sulc) | 52' | 1 - 0 | ||||
61' | Dmytro Khomchenovskiy (Thay: Artur Mykytyshyn) | |||||
61' | Yegor Tverdokhlib (Thay: Djihad Bizimana) | |||||
Matej Vydra (Thay: Daniel Vasulin) | 71' | |||||
71' | Oleksandr Drambaev (Thay: Denys Kuzyk) | |||||
77' | Dmytro Khomchenovskiy | |||||
84' | Bandeira (Thay: Andriy Ponedelnik) | |||||
84' | Oleh Kozhushko (Thay: Maksym Lunyov) | |||||
Cadu (Thay: Jan Kopic) | 85' | |||||
88' | Prince Adu |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Viktoria Plzen vs Kryvbas
Viktoria Plzen
Kryvbas
Kiếm soát bóng
59
41
10
Phạm lỗi
15
0
Ném biên
0
0
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
5
Phạt góc
4
0
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
3
6
Sút không trúng đích
4
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Viktoria Plzen vs Kryvbas
90 +4'
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
89 '
Thẻ vàng cho Hoàng tử Adu.
88 '
Thẻ vàng dành cho Hoàng tử Adu.
85 '
Jan Kopic rời sân và được thay thế bởi Cadu.
84 '
Maksym Lunyov rời sân và được thay thế bởi Oleh Kozhushko.
84 '
Andriy Ponedelnik rời sân và được thay thế bởi Bandeira.
77 '
Thẻ vàng dành cho Dmytro Khomchenovskiy.
76 '
Thẻ vàng dành cho Dmytro Khomchenovskiy.
71 '
Denys Kuzyk rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Drambaev.
71 '
Daniel Vasulin rời sân và được thay thế bởi Matej Vydra.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Viktoria Plzen vs Kryvbas
Viktoria Plzen (3-5-2): Marián Tvrdoň (13), Vaclav Jemelka (21), Robin Hranáč (3), Sampson Dweh (40), Milan Havel (24), Lukáš Červ (6), Lukas Kalvach (23), Tom Sloncík (29), Jan Kopic (10), Daniel Vasulin (51), Pavel Šulc (31)
Kryvbas (4-2-3-1): Andriy Klishchuk (33), Andriy Ponedelnik (7), Timur Stetskov (5), Oleksandr Romanchuk (3), Yvan Dibango (55), Djihad Bizimana (8), Yurii Nikolaevich Vakulko (22), Denys Kuzyk (21), Maksym Lunov (14), Artur Mykytyshyn (20), Prince Kwabena Adu (80)
Viktoria Plzen
3-5-2
13
Marián Tvrdoň
21
Vaclav Jemelka
3
Robin Hranáč
40
Sampson Dweh
24
Milan Havel
6
Lukáš Červ
23
Lukas Kalvach
29
Tom Sloncík
10
Jan Kopic
51
Daniel Vasulin
31
Pavel Šulc
80
Prince Kwabena Adu
20
Artur Mykytyshyn
14
Maksym Lunov
21
Denys Kuzyk
22
Yurii Nikolaevich Vakulko
8
Djihad Bizimana
55
Yvan Dibango
3
Oleksandr Romanchuk
5
Timur Stetskov
7
Andriy Ponedelnik
33
Andriy Klishchuk
Kryvbas
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Viktoria Plzen vs Kryvbas
28/01/2024 | ||||||
GH
|
28/01/2024 |
Kryvbas
|
0 - 3 |
Viktoria Plzen
|
||
09/08/2024 | ||||||
UEFA EL
|
09/08/2024 |
Kryvbas
|
1 - 2 |
Viktoria Plzen
|
||
16/08/2024 | ||||||
UEFA EL
|
16/08/2024 |
Viktoria Plzen
|
1 - 0 |
Kryvbas
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Viktoria Plzen
16/12/2024 | ||||||
VĐQG Séc
|
16/12/2024 |
Viktoria Plzen
|
7 - 2 |
SK Dynamo Ceske Budejovice
|
||
13/12/2024 | ||||||
UEFA EL
|
13/12/2024 |
Viktoria Plzen
|
1 - 2 |
Man United
|
||
08/12/2024 | ||||||
VĐQG Séc
|
08/12/2024 |
Karvina
|
1 - 2 |
Viktoria Plzen
|
||
06/12/2024 | ||||||
VĐQG Séc
|
06/12/2024 |
Viktoria Plzen
|
1 - 1 |
Teplice
|
||
02/12/2024 | ||||||
VĐQG Séc
|
02/12/2024 |
Viktoria Plzen
|
3 - 2 |
Jablonec
|
Phong độ thi đấu Kryvbas
14/12/2024 | ||||||
UKR D1
|
14/12/2024 |
Kryvbas
|
2 - 0 |
Karpaty
|
||
07/12/2024 | ||||||
UKR D1
|
07/12/2024 |
Chornomorets Odesa
|
1 - 3 |
Kryvbas
|
||
30/11/2024 | ||||||
UKR D1
|
30/11/2024 |
Kryvbas
|
3 - 1 |
Polissya Zhytomyr
|
||
24/11/2024 | ||||||
UKR D1
|
24/11/2024 |
FC Obolon Kyiv
|
0 - 1 |
Kryvbas
|
||
09/11/2024 | ||||||
UKR D1
|
09/11/2024 |
FC Kolos Kovalivka
|
1 - 1 |
Kryvbas
|