Kết quả Swansea vs Leicester
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 9
| 0 - 1 |
|
14' | Jordan James (Kiến tạo: Harry Winks) | |||
|
|
58' | Aaron Ramsey (Thay: Bobby De Cordova-Reid) | ||||
|
|
57' | Aaron Ramsey (Thay: Bobby Reid) | ||||
| (Pen) Adam Idah | 70' |
|
1 - 1 | |||
| Adam Idah (Thay: Zan Vipotnik) | 65' |
|
||||
| Zeidane Inoussa (Thay: Ji-Sung Eom) | 65' |
|
||||
| Ethan Galbraith (Thay: Liam Cullen) | 66' |
|
||||
| Ben Cabango | 71' |
|
||||
|
|
75' | Luke Thomas | ||||
| 1 - 2 |
|
77' | Abdul Fatawu (Kiến tạo: Jordan James) | |||
| Cameron Burgess | 82' |
|
||||
| 1 - 3 |
|
85' | Jannik Vestergaard | |||
| Manuel Benson (Thay: Ronald Pereira) | 83' |
|
||||
| Malick Junior Yalcouye (Thay: Goncalo Franco) | 83' |
|
||||
|
|
86' | Julian Carranza (Thay: Jeremy Monga) | ||||
|
|
86' | Boubakary Soumare (Thay: Jordan James) | ||||
|
|
90' | Silko Thomas (Thay: Abdul Fatawu) | ||||
|
|
90' | Memeh Caleb Okoli (Thay: Ricardo Pereira) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Swansea vs Leicester
Swansea
Leicester
Kiếm soát bóng
55
45
10
Phạm lỗi
11
20
Ném biên
22
2
Việt vị
3
4
Chuyền dài
1
2
Phạt góc
5
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
7
Sút trúng đích
7
4
Sút không trúng đích
5
2
Cú sút bị chặn
5
0
Phản công
0
4
Thủ môn cản phá
6
6
Phát bóng
8
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Swansea vs Leicester
90 +8'
Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +1'
Ricardo Pereira rời sân và được thay thế bởi Memeh Caleb Okoli.
90 '
Abdul Fatawu rời sân và được thay thế bởi Silko Thomas.
86 '
Jordan James rời sân và được thay thế bởi Boubakary Soumare.
86 '
Jeremy Monga rời sân và được thay thế bởi Julian Carranza.
85 '
V À A A O O O - Jannik Vestergaard ghi bàn!
83 '
Goncalo Franco rời sân và được thay thế bởi Malick Junior Yalcouye.
83 '
Ronald Pereira rời sân và được thay thế bởi Manuel Benson.
82 '
Thẻ vàng cho Cameron Burgess.
77 '
Jordan James đã kiến tạo cho bàn thắng này.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Swansea vs Leicester
Swansea (4-3-3): Lawrence Vigouroux (22), Josh Key (2), Ben Cabango (5), Cameron Burgess (15), Josh Tymon (14), Goncalo Franco (17), Marko Stamenic (6), Eom Ji-Sung (10), Liam Cullen (20), Žan Vipotnik (9), Ronald (35)
Leicester (4-2-3-1): Jakub Stolarczyk (1), Ricardo Pereira (21), Wout Faes (3), Jannik Vestergaard (23), Luke Thomas (33), Jordan James (6), Harry Winks (8), Abdul Fatawu (7), Bobby Decordova-Reid (14), Jeremy Monga (28), Patson Daka (20)
Swansea
4-3-3
22
Lawrence Vigouroux
2
Josh Key
5
Ben Cabango
15
Cameron Burgess
14
Josh Tymon
17
Goncalo Franco
6
Marko Stamenic
10
Eom Ji-Sung
20
Liam Cullen
9
Žan Vipotnik
35
Ronald
20
Patson Daka
28
Jeremy Monga
14
Bobby Decordova-Reid
7
Abdul Fatawu
8
Harry Winks
6
Jordan James
33
Luke Thomas
23
Jannik Vestergaard
3
Wout Faes
21
Ricardo Pereira
1
Jakub Stolarczyk
Leicester
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Swansea vs Leicester
| 25/10/2014 | ||||||
|
ENG PR
|
25/10/2014 |
Swansea
|
2 - 0 |
Leicester
|
||
| 18/04/2015 | ||||||
|
ENG PR
|
18/04/2015 |
Leicester
|
2 - 0 |
Swansea
|
||
| 05/12/2015 | ||||||
|
ENG PR
|
05/12/2015 |
Swansea
|
0 - 3 |
Leicester
|
||
| 24/04/2016 | ||||||
|
ENG PR
|
24/04/2016 |
Leicester
|
4 - 0 |
Swansea
|
||
| 27/08/2016 | ||||||
|
ENG PR
|
27/08/2016 |
Leicester
|
2 - 1 |
Swansea
|
||
| 12/02/2017 | ||||||
|
ENG PR
|
12/02/2017 |
Swansea
|
2 - 0 |
Leicester
|
||
| 21/10/2017 | ||||||
|
ENG PR
|
21/10/2017 |
Swansea
|
1 - 2 |
Leicester
|
||
| 03/02/2018 | ||||||
|
ENG PR
|
03/02/2018 |
Leicester
|
1 - 1 |
Swansea
|
||
| 21/10/2023 | ||||||
|
ENG LCH
|
21/10/2023 |
Swansea
|
1 - 3 |
Leicester
|
||
| 31/01/2024 | ||||||
|
ENG LCH
|
31/01/2024 |
Leicester
|
3 - 1 |
Swansea
|
||
| 04/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
04/10/2025 |
Swansea
|
1 - 3 |
Leicester
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Swansea
| 01/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
01/11/2025 |
Charlton Athletic
|
1 - 1 |
Swansea
|
||
| 30/10/2025 | ||||||
|
ENG LC
|
30/10/2025 |
Swansea
|
1 - 3 |
Man City
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
25/10/2025 |
Swansea
|
2 - 1 |
Norwich City
|
||
| 23/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
23/10/2025 |
Swansea
|
0 - 1 |
QPR
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
18/10/2025 |
Southampton
|
0 - 0 |
Swansea
|
||
Phong độ thi đấu Leicester
| 05/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
05/11/2025 |
Leicester
|
1 - 1 |
Middlesbrough
|
||
| 01/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
01/11/2025 |
Leicester
|
0 - 2 |
Blackburn Rovers
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
25/10/2025 |
Millwall
|
1 - 0 |
Leicester
|
||
| 22/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
22/10/2025 |
Hull City
|
2 - 1 |
Leicester
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
19/10/2025 |
Leicester
|
1 - 1 |
Portsmouth
|
||