Kết quả Swansea vs Leicester
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 12
| Liam Cullen | 14' |
|
||||
| Matt Grimes | 20' |
|
1 - 0 | |||
| 1 - 1 |
|
44' | Jannik Vestergaard | |||
|
|
48' | James Justin | ||||
|
|
56' | Ricardo Pereira | ||||
| 1 - 2 |
|
63' | Abdul Issahaku (Kiến tạo: Kiernan Dewsbury-Hall) | |||
|
|
65' | Yunus Akgun (Thay: Abdul Issahaku) | ||||
| Kristian Pedersen (Thay: Charlie Patino) | 68' |
|
||||
| Jay Fulton (Thay: Liam Cullen) | 69' |
|
||||
| Liam Walsh (Thay: Jamal Lowe) | 80' |
|
||||
| Oliver Cooper (Thay: Jamie Paterson) | 81' |
|
||||
|
|
84' | Kelechi Iheanacho (Thay: Jamie Vardy) | ||||
| 1 - 3 |
|
87' | Kelechi Iheanacho | |||
| Mykola Kukharevych (Thay: Jerry Yates) | 90' |
|
||||
|
|
90' | Conor Coady (Thay: Ricardo Pereira) | ||||
|
|
90' | Hamza Choudhury (Thay: James Justin) | ||||
| Harry Darling | 90+8'' |
|
||||
|
|
90+8'' | Kiernan Dewsbury-Hall | ||||
| Jay Fulton (Thay: Charlie Patino) | 71' |
|
||||
| Kristian Pedersen (Thay: Liam Cullen) | 70' |
|
||||
|
|
90' | Hamza Choudhury (Thay: Yunus Akgun) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Swansea vs Leicester
Swansea
Leicester
Kiếm soát bóng
38
62
9
Phạm lỗi
5
21
Ném biên
14
2
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
3
Phạt góc
3
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
8
4
Sút không trúng đích
7
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
5
Thủ môn cản phá
2
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Swansea vs Leicester
90 +11'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +8'
Thẻ vàng dành cho Harry Darling.
90 +8'
Thẻ vàng dành cho Kiernan Dewsbury-Hall.
90 +7'
Thẻ vàng dành cho Harry Darling.
90 +7'
Thẻ vàng cho [player1].
90 +5'
Yunus Akgun rời sân và được thay thế bởi Hamza Choudhury.
90 +5'
Jerry Yates sắp ra sân và được thay thế bởi Mykola Kukharevych.
90 +5'
James Justin rời sân và được thay thế bởi Hamza Choudhury.
90 +4'
Ricardo Pereira rời sân và được thay thế bởi Conor Coady.
87 '
G O O O A A A L - Kelechi Iheanacho đã trúng mục tiêu!
Xem thêm
Đội hình xuất phát Swansea vs Leicester
Swansea (4-2-3-1): Carl Rushworth (22), Josh Key (2), Harry Darling (6), Bashir Humphreys (33), Josh Tymon (14), Charlie Patino (18), Matt Grimes (8), Liam Cullen (20), Jamie Paterson (12), Jamal Lowe (10), Jerry Yates (9)
Leicester (4-3-3): Mads Hermansen (30), Ricardo Pereira (21), Wout Faes (3), Jannik Vestergaard (23), Wilfred Ndidi (25), Harry Winks (8), Kiernan Dewsbury-Hall (22), Issahaku Abdul Fatawu (18), Jamie Vardy (9), Stephy Mavididi (10)
Swansea
4-2-3-1
22
Carl Rushworth
2
Josh Key
6
Harry Darling
33
Bashir Humphreys
14
Josh Tymon
18
Charlie Patino
8
Matt Grimes
20
Liam Cullen
12
Jamie Paterson
10
Jamal Lowe
9
Jerry Yates
10
Stephy Mavididi
9
Jamie Vardy
18
Issahaku Abdul Fatawu
22
Kiernan Dewsbury-Hall
8
Harry Winks
25
Wilfred Ndidi
23
Jannik Vestergaard
3
Wout Faes
21
Ricardo Pereira
30
Mads Hermansen
Leicester
4-3-3
Lịch sử đối đầu Swansea vs Leicester
| 25/10/2014 | ||||||
|
ENG PR
|
25/10/2014 |
Swansea
|
2 - 0 |
Leicester
|
||
| 18/04/2015 | ||||||
|
ENG PR
|
18/04/2015 |
Leicester
|
2 - 0 |
Swansea
|
||
| 05/12/2015 | ||||||
|
ENG PR
|
05/12/2015 |
Swansea
|
0 - 3 |
Leicester
|
||
| 24/04/2016 | ||||||
|
ENG PR
|
24/04/2016 |
Leicester
|
4 - 0 |
Swansea
|
||
| 27/08/2016 | ||||||
|
ENG PR
|
27/08/2016 |
Leicester
|
2 - 1 |
Swansea
|
||
| 12/02/2017 | ||||||
|
ENG PR
|
12/02/2017 |
Swansea
|
2 - 0 |
Leicester
|
||
| 21/10/2017 | ||||||
|
ENG PR
|
21/10/2017 |
Swansea
|
1 - 2 |
Leicester
|
||
| 03/02/2018 | ||||||
|
ENG PR
|
03/02/2018 |
Leicester
|
1 - 1 |
Swansea
|
||
| 21/10/2023 | ||||||
|
ENG LCH
|
21/10/2023 |
Swansea
|
1 - 3 |
Leicester
|
||
| 31/01/2024 | ||||||
|
ENG LCH
|
31/01/2024 |
Leicester
|
3 - 1 |
Swansea
|
||
| 04/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
04/10/2025 |
Swansea
|
1 - 3 |
Leicester
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Swansea
| 01/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
01/11/2025 |
Charlton Athletic
|
1 - 1 |
Swansea
|
||
| 30/10/2025 | ||||||
|
ENG LC
|
30/10/2025 |
Swansea
|
1 - 3 |
Man City
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
25/10/2025 |
Swansea
|
2 - 1 |
Norwich City
|
||
| 23/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
23/10/2025 |
Swansea
|
0 - 1 |
QPR
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
18/10/2025 |
Southampton
|
0 - 0 |
Swansea
|
||
Phong độ thi đấu Leicester
| 05/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
05/11/2025 |
Leicester
|
1 - 1 |
Middlesbrough
|
||
| 01/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
01/11/2025 |
Leicester
|
0 - 2 |
Blackburn Rovers
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
25/10/2025 |
Millwall
|
1 - 0 |
Leicester
|
||
| 22/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
22/10/2025 |
Hull City
|
2 - 1 |
Leicester
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
19/10/2025 |
Leicester
|
1 - 1 |
Portsmouth
|
||