Kết quả Leicester vs Swansea
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 29
Kiernan Dewsbury-Hall (Kiến tạo: Patson Daka) | 3' |
![]() |
1 - 0 | |||
![]() |
46' | Ronald Pereira | ||||
![]() |
46' | Ronald Pereira (Thay: Harrison Ashby) | ||||
Kiernan Dewsbury-Hall | 55' |
![]() |
||||
Yunus Akgun (Thay: Dennis Praet) | 54' |
![]() |
||||
![]() |
61' | Kyle Naughton | ||||
![]() |
61' | Kyle Naughton (Thay: Harry Darling) | ||||
(Pen) Stephy Mavididi | 69' |
![]() |
2 - 0 | |||
Yunus Akgun | 72' |
![]() |
3 - 0 | |||
![]() |
68' | Nathan Wood | ||||
![]() |
71' | Ben Cabango (Thay: Bashir Humphreys) | ||||
Marc Albrighton (Thay: Kasey McAteer) | 80' |
![]() |
||||
Thomas Cannon (Thay: Patson Daka) | 80' |
![]() |
||||
![]() |
80' | Joe Allen (Thay: Jay Fulton) | ||||
![]() |
81' | Oliver Cooper (Thay: Liam Cullen) | ||||
Arjan Raikhy (Thay: Kiernan Dewsbury-Hall) | 88' |
![]() |
||||
Ben Nelson (Thay: Jannik Vestergaard) | 88' |
![]() |
||||
3 - 1 |
![]() |
90+5'' | Joe Allen (Kiến tạo: Jerry Yates) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Leicester vs Swansea

Leicester

Swansea
Kiếm soát bóng
54
46
12
Phạm lỗi
8
16
Ném biên
27
4
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
2
Phạt góc
3
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
7
Sút trúng đích
3
6
Sút không trúng đích
6
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
4
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Leicester vs Swansea
90 +7'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +5'
Jerry Yates đã hỗ trợ ghi bàn.
90 +5'

G O O O A A L - Joe Allen đã trúng mục tiêu!
88 '
Jannik Vestergaard rời sân và được thay thế bởi Ben Nelson.
88 '
Kiernan Dewsbury-Hall rời sân và được thay thế bởi Arjan Raikhy.
81 '
Liam Cullen rời sân và được thay thế bởi Oliver Cooper.
80 '
Jay Fulton rời sân và được thay thế bởi Joe Allen.
80 '
Patson Daka rời sân và được thay thế bởi Thomas Cannon.
80 '
Kasey McAteer rời sân và được thay thế bởi Marc Albrighton.
72 '

G O O O A A A L - Yunus Akgun đã nhắm mục tiêu!
Xem thêm
Đội hình xuất phát Leicester vs Swansea
Leicester (4-2-3-1): Mads Hermansen (30), Ricardo Pereira (21), Wout Faes (3), Jannik Vestergaard (23), Callum Doyle (5), Harry Winks (8), Kiernan Dewsbury-Hall (22), Kasey McAteer (35), Dennis Praet (26), Stephy Mavididi (10), Patson Daka (20)
Swansea (4-3-2-1): Carl Rushworth (22), Harrison Ashby (30), Harry Darling (6), Bashir Humphreys (33), Josh Tymon (14), Matt Grimes (8), Nathan Wood (23), Jay Fulton (4), Jamie Paterson (12), Liam Cullen (20), Jerry Yates (9)

Leicester
4-2-3-1
30
Mads Hermansen
21
Ricardo Pereira
3
Wout Faes
23
Jannik Vestergaard
5
Callum Doyle
8
Harry Winks
22
Kiernan Dewsbury-Hall
35
Kasey McAteer
26
Dennis Praet
10
Stephy Mavididi
20
Patson Daka
9
Jerry Yates
20
Liam Cullen
12
Jamie Paterson
4
Jay Fulton
23
Nathan Wood
8
Matt Grimes
14
Josh Tymon
33
Bashir Humphreys
6
Harry Darling
30
Harrison Ashby
22
Carl Rushworth

Swansea
4-3-2-1
Lịch sử đối đầu Leicester vs Swansea
25/10/2014 | ||||||
ENG PR
|
25/10/2014 |
Swansea
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Leicester
|
18/04/2015 | ||||||
ENG PR
|
18/04/2015 |
Leicester
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Swansea
|
05/12/2015 | ||||||
ENG PR
|
05/12/2015 |
Swansea
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Leicester
|
24/04/2016 | ||||||
ENG PR
|
24/04/2016 |
Leicester
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Swansea
|
27/08/2016 | ||||||
ENG PR
|
27/08/2016 |
Leicester
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Swansea
|
12/02/2017 | ||||||
ENG PR
|
12/02/2017 |
Swansea
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Leicester
|
21/10/2017 | ||||||
ENG PR
|
21/10/2017 |
Swansea
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Leicester
|
03/02/2018 | ||||||
ENG PR
|
03/02/2018 |
Leicester
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Swansea
|
21/10/2023 | ||||||
ENG LCH
|
21/10/2023 |
Swansea
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Leicester
|
31/01/2024 | ||||||
ENG LCH
|
31/01/2024 |
Leicester
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Swansea
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Leicester
16/08/2025 | ||||||
ENG LCH
|
16/08/2025 |
Preston North End
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Leicester
|
14/08/2025 | ||||||
ENG LC
|
14/08/2025 |
Huddersfield
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Leicester
|
10/08/2025 | ||||||
ENG LCH
|
10/08/2025 |
Leicester
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Sheffield Wednesday
|
03/08/2025 | ||||||
GH
|
03/08/2025 |
Leicester
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Fiorentina
|
25/07/2025 | ||||||
GH
|
25/07/2025 |
FC Cologne
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Leicester
|
Phong độ thi đấu Swansea
16/08/2025 | ||||||
ENG LCH
|
16/08/2025 |
Swansea
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Sheffield United
|
13/08/2025 | ||||||
ENG LC
|
13/08/2025 |
Swansea
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Crawley Town
|
09/08/2025 | ||||||
ENG LCH
|
09/08/2025 |
Middlesbrough
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Swansea
|
02/08/2025 | ||||||
GH
|
02/08/2025 |
Swansea
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Lorient
|
26/07/2025 | ||||||
GH
|
26/07/2025 |
Exeter City
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Swansea
|