Kết quả Nice vs Lorient
Giải đấu: Ligue 1 - Vòng 30
![]() |
7' | Mohamed Bamba | ||||
Morgan Sanson | 22' |
![]() |
1 - 0 | |||
Jeremie Boga | 53' |
![]() |
2 - 0 | |||
![]() |
57' | Ayman Kari | ||||
Hichem Boudaoui (Thay: Khephren Thuram-Ulien) | 59' |
![]() |
||||
Gaetan Laborde (Thay: Mohamed-Ali Cho) | 59' |
![]() |
||||
![]() |
62' | Elie Kroupi (Thay: Mohamed Bamba) | ||||
![]() |
62' | Benjamin Mendy (Thay: Theo Le Bris) | ||||
![]() |
61' | Elie Kroupi (Thay: Mohamed Bamba) | ||||
![]() |
63' | Gedeon Kalulu (Thay: Panos Katseris) | ||||
Evann Guessand (Thay: Terem Moffi) | 71' |
![]() |
||||
Youssouf Ndayishimiye (Thay: Morgan Sanson) | 72' |
![]() |
||||
Antoine Mendy (Thay: Jordan Lotomba) | 78' |
![]() |
||||
![]() |
78' | Aiyegun Tosin (Thay: Ayman Kari) | ||||
Evann Guessand (Kiến tạo: Jean-Clair Todibo) | 89' |
![]() |
3 - 0 | |||
![]() |
90' | Jean-Victor Makengo (Thay: Imran Louza) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Nice vs Lorient

Nice

Lorient
Kiếm soát bóng
51
49
11
Phạm lỗi
7
17
Ném biên
13
0
Việt vị
4
14
Chuyền dài
10
2
Phạt góc
3
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
10
Sút trúng đích
4
8
Sút không trúng đích
4
1
Cú sút bị chặn
1
2
Phản công
2
4
Thủ môn cản phá
7
6
Phát bóng
12
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Nice vs Lorient
90 +6'
Số người tham dự hôm nay là 21067.
90 +6'
Nice với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn đẹp mắt
90 +6'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +6'
Kiểm soát bóng: Nice: 51%, Lorient: 49%.
90 +6'
Aiyegun Tosin của Lorient thực hiện cú vô lê không chính xác và đưa bóng đi chệch mục tiêu
90 +6'
Đường căng ngang của Benjamin Mendy của Lorient tìm thấy đồng đội trong vòng cấm thành công.
90 +5'
Kiểm soát bóng: Nice: 51%, Lorient: 49%.
90 +4'
Nice đang kiểm soát bóng.
90 +4'
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Gaetan Laborde của Nice cản bước Nathaniel Adjei
90 +4'
Evann Guessand nỗ lực rất tốt khi thực hiện cú sút trúng đích nhưng thủ môn đã cản phá được
Xem thêm
Đội hình xuất phát Nice vs Lorient
Nice (4-3-3): Marcin Bulka (1), Jordan Lotomba (23), Jean-Clair Todibo (6), Dante (4), Melvin Bard (26), Morgan Sanson (11), Pablo Rosario (8), Khéphren Thuram (19), Mohamed-Ali Cho (25), Terem Moffi (9), Jeremie Boga (7)
Lorient (3-4-2-1): Yvon Mvogo (38), Formose Mendy (13), Nathaniel Adjei (32), Souleymane Toure (95), Panos Katseris (7), Imran Louza (6), Tiemoue Bakayoko (14), Theo Le Bris (37), Ayman Kari (44), Julien Ponceau (21), Mohamed Bamba (9)

Nice
4-3-3
1
Marcin Bulka
23
Jordan Lotomba
6
Jean-Clair Todibo
4
Dante
26
Melvin Bard
11
Morgan Sanson
8
Pablo Rosario
19
Khéphren Thuram
25
Mohamed-Ali Cho
9
Terem Moffi
7
Jeremie Boga
9
Mohamed Bamba
21
Julien Ponceau
44
Ayman Kari
37
Theo Le Bris
14
Tiemoue Bakayoko
6
Imran Louza
7
Panos Katseris
95
Souleymane Toure
32
Nathaniel Adjei
13
Formose Mendy
38
Yvon Mvogo

Lorient
3-4-2-1
Lịch sử đối đầu Nice vs Lorient
27/11/2011 | ||||||
FRA D1
|
27/11/2011 |
Lorient
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Nice
|
08/04/2012 | ||||||
FRA D1
|
08/04/2012 |
Nice
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Lorient
|
23/09/2012 | ||||||
FRA D1
|
23/09/2012 |
Lorient
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Nice
|
10/02/2013 | ||||||
FRA D1
|
10/02/2013 |
Nice
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Lorient
|
13/04/2014 | ||||||
FRA D1
|
13/04/2014 |
Nice
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Lorient
|
17/08/2014 | ||||||
FRA D1
|
17/08/2014 |
Lorient
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Nice
|
30/11/2014 | ||||||
FRA D1
|
30/11/2014 |
Lorient
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Nice
|
11/01/2015 | ||||||
FRA D1
|
11/01/2015 |
Nice
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Lorient
|
03/12/2015 | ||||||
FRA D1
|
03/12/2015 |
Lorient
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Nice
|
24/01/2016 | ||||||
FRA D1
|
24/01/2016 |
Nice
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Lorient
|
02/10/2016 | ||||||
FRA D1
|
02/10/2016 |
Nice
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Lorient
|
19/02/2017 | ||||||
FRA D1
|
19/02/2017 |
Lorient
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Nice
|
24/12/2020 | ||||||
FRA D1
|
24/12/2020 |
Nice
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Lorient
|
15/03/2021 | ||||||
FRA D1
|
15/03/2021 |
Lorient
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Nice
|
23/09/2021 | ||||||
FRA D1
|
23/09/2021 |
Lorient
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Nice
|
17/04/2022 | ||||||
FRA D1
|
17/04/2022 |
Nice
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Lorient
|
30/10/2022 | ||||||
FRA D1
|
30/10/2022 |
Lorient
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Nice
|
19/03/2023 | ||||||
FRA D1
|
19/03/2023 |
Nice
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Lorient
|
20/08/2023 | ||||||
FRA D1
|
20/08/2023 |
Lorient
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Nice
|
20/04/2024 | ||||||
FRA D1
|
20/04/2024 |
Nice
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Lorient
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Nice
30/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
30/03/2025 |
AS Monaco
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Nice
|
15/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
15/03/2025 |
Nice
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Auxerre
|
10/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
10/03/2025 |
Nice
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Lyon
|
01/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
01/03/2025 |
Saint-Etienne
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Nice
|
23/02/2025 | ||||||
FRA D1
|
23/02/2025 |
Nice
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Montpellier
|
Phong độ thi đấu Lorient
29/03/2025 | ||||||
FRA D2
|
29/03/2025 |
Grenoble
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Lorient
|
16/03/2025 | ||||||
FRA D2
|
16/03/2025 |
Lorient
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
SC Bastia
|
08/03/2025 | ||||||
FRA D2
|
08/03/2025 |
Paris FC
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Lorient
|
02/03/2025 | ||||||
FRA D2
|
02/03/2025 |
Lorient
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Rodez
|
22/02/2025 | ||||||
FRA D2
|
22/02/2025 |
Lorient
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Laval
|