Kết quả Lorient vs Nice
Giải đấu: Ligue 1 - Vòng 14
| 0 - 1 |
|
12' | (og) Arthur Avom | |||
| Darlin Yongwa | 27' |
|
||||
| Laurent Abergel | 31' |
|
1 - 1 | |||
| Sambou Soumano (Kiến tạo: Arsene Kouassi) | 45+2'' |
|
2 - 1 | |||
| Sambou Soumano (Kiến tạo: Bamo Meite) | 53' |
|
3 - 1 | |||
|
|
56' | Sofiane Diop | ||||
|
|
59' | Kevin Carlos (Thay: Sofiane Diop) | ||||
|
|
59' | Isak Jansson (Thay: Melvin Bard) | ||||
|
|
59' | Isak Jansson (Thay: Tiago Gouveia) | ||||
|
|
61' | Ali Abdi (Thay: Kojo Peprah Oppong) | ||||
| Dermane Karim (Thay: Jean-Victor Makengo) | 64' |
|
||||
| Noah Cadiou (Thay: Pablo Pagis) | 64' |
|
||||
|
|
68' | Morgan Sanson (Thay: Salis Abdul Samed) | ||||
|
|
76' | Jeremie Boga (Thay: Mohamed-Ali Cho) | ||||
| Bamba Dieng (Thay: Sambou Soumano) | 79' |
|
||||
| Joel Mvuka (Thay: Theo Le Bris) | 79' |
|
||||
| Nathaniel Adjei (Thay: Bamo Meite) | 85' |
|
||||
|
|
90' | Isak Jansson |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Lorient vs Nice
Lorient
Nice
Kiếm soát bóng
43
57
7
Phạm lỗi
11
10
Ném biên
15
0
Việt vị
1
7
Chuyền dài
5
3
Phạt góc
7
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
7
Sút trúng đích
2
9
Sút không trúng đích
3
2
Cú sút bị chặn
3
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
4
4
Phát bóng
7
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Lorient vs Nice
90 +6'
Jonathan Clauss bị phạt vì đẩy Montassar Talbi.
90 +6'
Nice đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
90 +6'
Nice thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
90 +6'
Trọng tài báo hiệu một quả đá phạt khi Morgan Sanson của Nice phạm lỗi với Darlin Yongwa.
90 +5'
Lorient đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
90 +5'
Darlin Yongwa giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
90 +5'
Tom Louchet giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
90 +4'
Phát bóng lên cho Nice.
90 +4'
Bamba Dieng từ Lorient sút bóng ra ngoài khung thành.
90 +4'
Đường chuyền của Arsene Kouassi từ Lorient đã thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Lorient vs Nice
Lorient (3-4-2-1): Yvon Mvogo (38), Bamo Meite (5), Montassar Talbi (3), Darline Yongwa (44), Theo Le Bris (11), Arthur Avom Ebong (62), Laurent Abergel (6), Arsene Kouassi (43), Pablo Pagis (10), Jean-Victor Makengo (17), Sambou Soumano (28)
Nice (3-5-2): Yehvann Diouf (80), Antoine Mendy (33), Kojo Peprah Oppong (37), Melvin Bard (26), Jonathan Clauss (92), Tom Louchet (20), Salis Abdul Samed (99), Sofiane Diop (10), Tiago Gouveia (47), Mohamed-Ali Cho (25), Terem Moffi (9)
Lorient
3-4-2-1
38
Yvon Mvogo
5
Bamo Meite
3
Montassar Talbi
44
Darline Yongwa
11
Theo Le Bris
62
Arthur Avom Ebong
6
Laurent Abergel
43
Arsene Kouassi
10
Pablo Pagis
17
Jean-Victor Makengo
28
Sambou Soumano
9
Terem Moffi
25
Mohamed-Ali Cho
47
Tiago Gouveia
10
Sofiane Diop
99
Salis Abdul Samed
20
Tom Louchet
92
Jonathan Clauss
26
Melvin Bard
37
Kojo Peprah Oppong
33
Antoine Mendy
80
Yehvann Diouf
Nice
3-5-2
Lịch sử đối đầu Lorient vs Nice
| 08/04/2012 | ||||||
|
FRA D1
|
08/04/2012 |
Nice
|
2 - 0 |
Lorient
|
||
| 23/09/2012 | ||||||
|
FRA D1
|
23/09/2012 |
Lorient
|
1 - 1 |
Nice
|
||
| 10/02/2013 | ||||||
|
FRA D1
|
10/02/2013 |
Nice
|
1 - 1 |
Lorient
|
||
| 13/04/2014 | ||||||
|
FRA D1
|
13/04/2014 |
Nice
|
1 - 2 |
Lorient
|
||
| 17/08/2014 | ||||||
|
FRA D1
|
17/08/2014 |
Lorient
|
0 - 0 |
Nice
|
||
| 30/11/2014 | ||||||
|
FRA D1
|
30/11/2014 |
Lorient
|
3 - 0 |
Nice
|
||
| 11/01/2015 | ||||||
|
FRA D1
|
11/01/2015 |
Nice
|
3 - 1 |
Lorient
|
||
| 03/12/2015 | ||||||
|
FRA D1
|
03/12/2015 |
Lorient
|
0 - 0 |
Nice
|
||
| 24/01/2016 | ||||||
|
FRA D1
|
24/01/2016 |
Nice
|
2 - 1 |
Lorient
|
||
| 02/10/2016 | ||||||
|
FRA D1
|
02/10/2016 |
Nice
|
2 - 1 |
Lorient
|
||
| 19/02/2017 | ||||||
|
FRA D1
|
19/02/2017 |
Lorient
|
0 - 1 |
Nice
|
||
| 24/12/2020 | ||||||
|
FRA D1
|
24/12/2020 |
Nice
|
2 - 2 |
Lorient
|
||
| 15/03/2021 | ||||||
|
FRA D1
|
15/03/2021 |
Lorient
|
1 - 1 |
Nice
|
||
| 23/09/2021 | ||||||
|
FRA D1
|
23/09/2021 |
Lorient
|
1 - 0 |
Nice
|
||
| 17/04/2022 | ||||||
|
FRA D1
|
17/04/2022 |
Nice
|
2 - 1 |
Lorient
|
||
| 30/10/2022 | ||||||
|
FRA D1
|
30/10/2022 |
Lorient
|
1 - 2 |
Nice
|
||
| 19/03/2023 | ||||||
|
FRA D1
|
19/03/2023 |
Nice
|
1 - 1 |
Lorient
|
||
| 20/08/2023 | ||||||
|
FRA D1
|
20/08/2023 |
Lorient
|
1 - 1 |
Nice
|
||
| 20/04/2024 | ||||||
|
FRA D1
|
20/04/2024 |
Nice
|
3 - 0 |
Lorient
|
||
| 30/11/2025 | ||||||
|
FRA D1
|
30/11/2025 |
Lorient
|
3 - 1 |
Nice
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Lorient
| 14/12/2025 | ||||||
|
FRA D1
|
14/12/2025 |
Strasbourg
|
0 - 0 |
Lorient
|
||
| 08/12/2025 | ||||||
|
FRA D1
|
08/12/2025 |
Lorient
|
1 - 0 |
Lyon
|
||
| 30/11/2025 | ||||||
|
FRA D1
|
30/11/2025 |
Lorient
|
3 - 1 |
Nice
|
||
| 23/11/2025 | ||||||
|
FRA D1
|
23/11/2025 |
Nantes
|
1 - 1 |
Lorient
|
||
| 09/11/2025 | ||||||
|
FRA D1
|
09/11/2025 |
Lorient
|
1 - 1 |
Toulouse
|
||
Phong độ thi đấu Nice
| 14/12/2025 | ||||||
|
FRA D1
|
14/12/2025 |
Lens
|
2 - 0 |
Nice
|
||
| 12/12/2025 | ||||||
|
UEFA EL
|
12/12/2025 |
Nice
|
0 - 1 |
SC Braga
|
||
| 07/12/2025 | ||||||
|
FRA D1
|
07/12/2025 |
Nice
|
0 - 1 |
Angers
|
||
| 30/11/2025 | ||||||
|
FRA D1
|
30/11/2025 |
Lorient
|
3 - 1 |
Nice
|
||
| 28/11/2025 | ||||||
|
UEFA EL
|
28/11/2025 |
FC Porto
|
3 - 0 |
Nice
|
||