Kết quả Motherwell vs Celtic
Giải đấu: VĐQG Scotland - Vòng 25
0 - 1 |
![]() |
1' | Daizen Maeda (Kiến tạo: Anthony Ralston) | |||
Luke Armstrong | 23' |
![]() |
1 - 1 | |||
1 - 2 |
![]() |
29' | Adam Idah (Kiến tạo: Daizen Maeda) | |||
Harry Paton (Thay: Marvin Kaleta) | 38' |
![]() |
||||
1 - 3 |
![]() |
50' | (og) Tom Sparrow | |||
Luke Plange (Thay: Tawanda Maswanhise) | 63' |
![]() |
||||
Ewan Wilson (Thay: Sam Nicholson) | 63' |
![]() |
||||
![]() |
65' | Arne Engels (Thay: Nicolas-Gerrit Kuehn) | ||||
![]() |
65' | Jota (Thay: Luke McCowan) | ||||
Will Dickson (Thay: Andrew Halliday) | 76' |
![]() |
||||
Davor Zdravkovski (Thay: Dominic Thompson) | 76' |
![]() |
||||
![]() |
79' | Hyun-Jun Yang (Thay: Adam Idah) | ||||
![]() |
84' | Liam Scales (Thay: Greg Taylor) | ||||
![]() |
84' | Paulo Bernardo (Thay: Reo Hatate) | ||||
1 - 3 |
![]() |
90+4'' | Jota (Kiến tạo: Daizen Maeda) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Motherwell vs Celtic

Motherwell

Celtic
Kiếm soát bóng
20
80
5
Phạm lỗi
8
0
Ném biên
0
1
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
3
Phạt góc
10
0
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
1
Sút trúng đích
9
1
Sút không trúng đích
8
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
5
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Motherwell vs Celtic
90 +6'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +4'
Daizen Maeda đã kiến tạo cho bàn thắng.
90 +4'

V À A A O O O - Jota đã ghi bàn!
84 '
Reo Hatate rời sân và được thay thế bởi Paulo Bernardo.
84 '
Greg Taylor rời sân và được thay thế bởi Liam Scales.
79 '
Adam Idah rời sân và được thay thế bởi Hyun-Jun Yang.
76 '
Dominic Thompson rời sân và được thay thế bởi Davor Zdravkovski.
76 '
Andrew Halliday rời sân và được thay thế bởi Will Dickson.
65 '
Luke McCowan rời sân và được thay thế bởi Jota.
65 '
Nicolas-Gerrit Kuehn rời sân và được thay thế bởi Arne Engels.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Motherwell vs Celtic
Motherwell (5-3-2): Ellery Balcombe (88), Marvin Kaleta (21), Stephen O'Donnell (2), Liam Gordon (4), Shane Blaney (20), Dominic Thompson (56), Tom Sparrow (7), Andy Halliday (11), Sam Nicholson (19), Luke Armstrong (59), Tawanda Maswanhise (55)
Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Tony Ralston (56), Cameron Carter-Vickers (20), Auston Trusty (6), Greg Taylor (3), Luke McCowan (14), Callum McGregor (42), Reo Hatate (41), Nicolas Kuhn (10), Adam Idah (9), Daizen Maeda (38)

Motherwell
5-3-2
88
Ellery Balcombe
21
Marvin Kaleta
2
Stephen O'Donnell
4
Liam Gordon
20
Shane Blaney
56
Dominic Thompson
7
Tom Sparrow
11
Andy Halliday
19
Sam Nicholson
59
Luke Armstrong
55
Tawanda Maswanhise
38
Daizen Maeda
9
Adam Idah
10
Nicolas Kuhn
41
Reo Hatate
42
Callum McGregor
14
Luke McCowan
3
Greg Taylor
6
Auston Trusty
20
Cameron Carter-Vickers
56
Tony Ralston
1
Kasper Schmeichel

Celtic
4-3-3
Lịch sử đối đầu Motherwell vs Celtic
05/10/2013 | ||||||
SCO PR
|
05/10/2013 |
Celtic
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Motherwell
|
07/12/2013 | ||||||
SCO PR
|
07/12/2013 |
Motherwell
|
![]() |
0 - 5 | ![]() |
Celtic
|
18/01/2014 | ||||||
SCO PR
|
18/01/2014 |
Celtic
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Motherwell
|
21/09/2014 | ||||||
SCO PR
|
21/09/2014 |
Celtic
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Motherwell
|
06/12/2014 | ||||||
SCO PR
|
06/12/2014 |
Motherwell
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Celtic
|
17/10/2015 | ||||||
SCO PR
|
17/10/2015 |
Motherwell
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Celtic
|
19/12/2015 | ||||||
SCO PR
|
19/12/2015 |
Celtic
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Motherwell
|
09/04/2016 | ||||||
SCO PR
|
09/04/2016 |
Motherwell
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Celtic
|
16/10/2021 | ||||||
SCO PR
|
16/10/2021 |
Motherwell
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Celtic
|
12/12/2021 | ||||||
SCO PR
|
12/12/2021 |
Celtic
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Motherwell
|
06/02/2022 | ||||||
SCO PR
|
06/02/2022 |
Motherwell
|
![]() |
0 - 4 | ![]() |
Celtic
|
01/10/2022 | ||||||
SCO PR
|
01/10/2022 |
Celtic
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Motherwell
|
10/11/2022 | ||||||
SCO PR
|
10/11/2022 |
Motherwell
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Celtic
|
22/04/2023 | ||||||
SCO PR
|
22/04/2023 |
Celtic
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Motherwell
|
30/09/2023 | ||||||
SCO PR
|
30/09/2023 |
Motherwell
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Celtic
|
25/11/2023 | ||||||
SCO PR
|
25/11/2023 |
Celtic
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Motherwell
|
25/02/2024 | ||||||
SCO PR
|
25/02/2024 |
Motherwell
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Celtic
|
27/10/2024 | ||||||
SCO PR
|
27/10/2024 |
Motherwell
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Celtic
|
26/12/2024 | ||||||
SCO PR
|
26/12/2024 |
Celtic
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Motherwell
|
02/02/2025 | ||||||
SCO PR
|
02/02/2025 |
Motherwell
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Celtic
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Motherwell
02/08/2025 | ||||||
SCO PR
|
02/08/2025 |
Motherwell
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Rangers
|
26/07/2025 | ||||||
GH
|
26/07/2025 |
Motherwell
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Berlin
|
23/07/2025 | ||||||
Scotland League Cup
|
23/07/2025 |
Motherwell
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Greenock Morton
|
19/07/2025 | ||||||
Scotland League Cup
|
19/07/2025 |
Stenhousemuir
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Motherwell
|
16/07/2025 | ||||||
Scotland League Cup
|
16/07/2025 |
Motherwell
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Peterhead
|
Phong độ thi đấu Celtic
03/08/2025 | ||||||
SCO PR
|
03/08/2025 |
Celtic
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
St. Mirren
|
27/07/2025 | ||||||
GH
|
27/07/2025 |
Al Ahli
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Celtic
|
25/07/2025 | ||||||
GH
|
25/07/2025 |
Ajax
|
![]() |
5 - 1 | ![]() |
Celtic
|
19/07/2025 | ||||||
GH
|
19/07/2025 |
Celtic
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Newcastle
|
17/07/2025 | ||||||
GH
|
17/07/2025 |
Sporting
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Celtic
|