Kết quả Leicester vs Chelsea
Giải đấu: Premier League - Vòng 12
0 - 1 |
![]() |
14' | Antonio Ruediger (Kiến tạo: Ben Chilwell) | |||
0 - 2 |
![]() |
28' | N'Golo Kante (Kiến tạo: Reece James) | |||
Daniel Amartey | 40' |
![]() |
||||
Jonny Evans | 45' |
![]() |
||||
Kasper Schmeichel | 45+2'' |
![]() |
||||
![]() |
65' | Edouard Mendy | ||||
0 - 3 |
![]() |
71' | Christian Pulisic (Kiến tạo: Hakim Ziyech) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Leicester vs Chelsea

Leicester

Chelsea
Kiếm soát bóng
38
62
15
Phạm lỗi
8
29
Ném biên
22
3
Việt vị
4
11
Chuyền dài
15
3
Phạt góc
5
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
7
1
Sút không trúng đích
6
0
Cú sút bị chặn
2
0
Phản công
1
4
Thủ môn cản phá
3
6
Phát bóng
4
0
Chăm sóc y tế
3
Diễn biến trận đấu Leicester vs Chelsea
90 +4'
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +4'
Tỷ lệ cầm bóng: Leicester: 38%, Chelsea: 62%.
90 +3'
Timothy Castagne của Leicester chuyền bóng thẳng vào hàng thủ nhưng đã bị một cầu thủ đối phương truy cản.
90 +2'
Thiago Silva dính chấn thương và được chăm sóc y tế ngay trên sân.
90 +2'
Trận đấu đã bị dừng vì có một cầu thủ nằm trên sân.
90 +2'
Chelsea đang kiểm soát bóng.
90 +1'
Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 3 phút thời gian sẽ được thêm vào.
90 '
Tỷ lệ cầm bóng: Leicester: 38%, Chelsea: 62%.
90 '
Reece James từ Chelsea chơi táo bạo 1-2 với Callum Hudson-Odoi.
90 '
Chelsea đang kiểm soát bóng.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Leicester vs Chelsea
Leicester (3-4-2-1): Kasper Schmeichel (1), Daniel Amartey (18), Jonny Evans (6), Caglar Soyuncu (4), Marc Albrighton (11), Wilfred Ndidi (25), Boubakary Soumare (42), Timothy Castagne (27), Ademola Lookman (37), Harvey Barnes (7), Jamie Vardy (9)
Chelsea (3-4-2-1): Edouard Mendy (16), Trevoh Chalobah (14), Thiago Silva (6), Antonio Ruediger (2), Reece James (24), N'Golo Kante (7), Jorginho (5), Ben Chilwell (21), Mason Mount (19), Callum Hudson-Odoi (20), Kai Havertz (29)

Leicester
3-4-2-1
1
Kasper Schmeichel
18
Daniel Amartey
6
Jonny Evans
4
Caglar Soyuncu
11
Marc Albrighton
25
Wilfred Ndidi
42
Boubakary Soumare
27
Timothy Castagne
37
Ademola Lookman
7
Harvey Barnes
9
Jamie Vardy
29
Kai Havertz
20
Callum Hudson-Odoi
19
Mason Mount
21
Ben Chilwell
5
Jorginho
7
N'Golo Kante
24
Reece James
2
Antonio Ruediger
6
Thiago Silva
14
Trevoh Chalobah
16
Edouard Mendy

Chelsea
3-4-2-1
Lịch sử đối đầu Leicester vs Chelsea
15/12/2015 | ||||||
ENG PR
|
15/12/2015 |
Leicester
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Chelsea
|
15/05/2016 | ||||||
ENG PR
|
15/05/2016 |
Chelsea
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Leicester
|
15/10/2016 | ||||||
ENG PR
|
15/10/2016 |
Chelsea
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Leicester
|
15/01/2017 | ||||||
ENG PR
|
15/01/2017 |
Leicester
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Chelsea
|
09/09/2017 | ||||||
ENG PR
|
09/09/2017 |
Leicester
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Chelsea
|
13/01/2018 | ||||||
ENG PR
|
13/01/2018 |
Chelsea
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Leicester
|
22/12/2018 | ||||||
ENG PR
|
22/12/2018 |
Chelsea
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Leicester
|
12/05/2019 | ||||||
ENG PR
|
12/05/2019 |
Leicester
|
![]() |
- | ![]() |
Chelsea
|
18/08/2019 | ||||||
ENG PR
|
18/08/2019 |
Chelsea
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Leicester
|
01/02/2020 | ||||||
ENG PR
|
01/02/2020 |
Leicester
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Chelsea
|
20/01/2021 | ||||||
ENG PR
|
20/01/2021 |
Leicester
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Chelsea
|
15/05/2021 | ||||||
ENG FAC
|
15/05/2021 |
Chelsea
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Leicester
|
19/05/2021 | ||||||
ENG PR
|
19/05/2021 |
Chelsea
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Leicester
|
20/11/2021 | ||||||
ENG PR
|
20/11/2021 |
Leicester
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Chelsea
|
20/05/2022 | ||||||
ENG PR
|
20/05/2022 |
Chelsea
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Leicester
|
27/08/2022 | ||||||
ENG PR
|
27/08/2022 |
Chelsea
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Leicester
|
11/03/2023 | ||||||
ENG PR
|
11/03/2023 |
Leicester
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Chelsea
|
17/03/2024 | ||||||
ENG FAC
|
17/03/2024 |
Chelsea
|
![]() |
4 - 2 | ![]() |
Leicester
|
23/11/2024 | ||||||
ENG PR
|
23/11/2024 |
Leicester
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Chelsea
|
09/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
09/03/2025 |
Chelsea
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Leicester
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Leicester
09/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
09/03/2025 |
Chelsea
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Leicester
|
28/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
28/02/2025 |
West Ham
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Leicester
|
22/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
22/02/2025 |
Leicester
|
![]() |
0 - 4 | ![]() |
Brentford
|
15/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
15/02/2025 |
Leicester
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Arsenal
|
08/02/2025 | ||||||
ENG FAC
|
08/02/2025 |
Man United
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Leicester
|
Phong độ thi đấu Chelsea
09/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
09/03/2025 |
Chelsea
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Leicester
|
07/03/2025 | ||||||
UEFA ECL
|
07/03/2025 |
FC Copenhagen
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Chelsea
|
26/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
26/02/2025 |
Chelsea
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Southampton
|
23/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
23/02/2025 |
Aston Villa
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Chelsea
|
15/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
15/02/2025 |
Brighton
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Chelsea
|