Kết quả Leicester vs Chelsea
Giải đấu: Premier League - Vòng 27
0 - 1 |
![]() |
11' | Ben Chilwell (Kiến tạo: Kalidou Koulibaly) | |||
![]() |
13' | Wesley Fofana | ||||
Wout Faes | 19' |
![]() |
||||
![]() |
31' | Marc Cucurella | ||||
0 - 1 |
![]() |
34' | Joao Felix (VAR check) | |||
Patson Daka (Kiến tạo: Ricardo Pereira) | 39' |
![]() |
1 - 1 | |||
1 - 2 |
![]() |
45+6'' | Kai Havertz (Kiến tạo: Enzo Fernandez) | |||
![]() |
46' | Conor Gallagher (Thay: Joao Felix) | ||||
Ricardo Pereira | 51' |
![]() |
||||
Boubakary Soumare (Thay: Nampalys Mendy) | 66' |
![]() |
||||
Tete (Thay: Daniel Amartey) | 66' |
![]() |
||||
Harvey Barnes (Thay: Patson Daka) | 66' |
![]() |
||||
![]() |
73' | Christian Pulisic (Thay: Ben Chilwell) | ||||
![]() |
73' | Trevoh Chalobah (Thay: Ruben Loftus-Cheek) | ||||
Jamie Vardy (Thay: Kelechi Iheanacho) | 76' |
![]() |
||||
1 - 3 |
![]() |
78' | Mateo Kovacic (Kiến tạo: Mykhaylo Mudryk) | |||
![]() |
70' | Christian Pulisic (Thay: Ben Chilwell) | ||||
![]() |
82' | Carney Chukwuemeka (Thay: Mykhaylo Mudryk) | ||||
Wout Faes | 87' |
![]() |
||||
![]() |
86' | Benoit Badiashile (Thay: Wesley Fofana) | ||||
Jonny Evans (Thay: James Maddison) | 90' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Leicester vs Chelsea

Leicester

Chelsea
Kiếm soát bóng
52
48
10
Phạm lỗi
11
19
Ném biên
14
0
Việt vị
4
14
Chuyền dài
10
2
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
7
Sút trúng đích
6
4
Sút không trúng đích
3
6
Cú sút bị chặn
2
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
6
2
Phát bóng
4
3
Chăm sóc y tế
6
Diễn biến trận đấu Leicester vs Chelsea
90 +8'
Số người tham dự hôm nay là 32170.
90 +8'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +8'
Kiểm soát bóng: Leicester: 52%, Chelsea: 48%.
90 +7'
Boubakary Soumare thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
90 +6'
Jonny Evans của Leicester cản đường chuyền về phía vòng cấm.
90 +5'
Leicester được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.
90 +5'
Kiểm soát bóng: Leicester: 56%, Chelsea: 44%.
90 +5'
Boubakary Soumare thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
90 +4'
Ricardo Pereira của Leicester cản đường chuyền về phía vòng cấm.
90 +3'
Thử thách liều lĩnh ở đó. Boubakary Soumare phạm lỗi thô bạo với Conor Gallagher
Xem thêm
Đội hình xuất phát Leicester vs Chelsea
Leicester (4-2-3-1): Danny Ward (1), Ricardo Pereira (21), Harry Souttar (15), Wout Faes (3), Timothy Castagne (27), Nampalys Mendy (24), Daniel Amartey (18), Kelechi Iheanacho (14), James Maddison (10), Kiernan Dewsbury-Hall (22), Patson Daka (20)
Chelsea (3-4-3): Kepa Arrizabalaga (1), Wesley Fofana (33), Kalidou Koulibaly (26), Marc Cucurella (32), Ruben Loftus-Cheek (12), Enzo Fernandez (5), Mateo Kovacic (8), Ben Chilwell (21), Joao Felix (11), Kai Havertz (29), Mykhailo Mudryk (15)

Leicester
4-2-3-1
1
Danny Ward
21
Ricardo Pereira
15
Harry Souttar
3
Wout Faes
27
Timothy Castagne
24
Nampalys Mendy
18
Daniel Amartey
14
Kelechi Iheanacho
10
James Maddison
22
Kiernan Dewsbury-Hall
20
Patson Daka
15
Mykhailo Mudryk
29
Kai Havertz
11
Joao Felix
21
Ben Chilwell
8
Mateo Kovacic
5
Enzo Fernandez
12
Ruben Loftus-Cheek
32
Marc Cucurella
26
Kalidou Koulibaly
33
Wesley Fofana
1
Kepa Arrizabalaga

Chelsea
3-4-3
Lịch sử đối đầu Leicester vs Chelsea
15/12/2015 | ||||||
ENG PR
|
15/12/2015 |
Leicester
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Chelsea
|
15/05/2016 | ||||||
ENG PR
|
15/05/2016 |
Chelsea
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Leicester
|
15/10/2016 | ||||||
ENG PR
|
15/10/2016 |
Chelsea
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Leicester
|
15/01/2017 | ||||||
ENG PR
|
15/01/2017 |
Leicester
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Chelsea
|
09/09/2017 | ||||||
ENG PR
|
09/09/2017 |
Leicester
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Chelsea
|
13/01/2018 | ||||||
ENG PR
|
13/01/2018 |
Chelsea
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Leicester
|
22/12/2018 | ||||||
ENG PR
|
22/12/2018 |
Chelsea
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Leicester
|
12/05/2019 | ||||||
ENG PR
|
12/05/2019 |
Leicester
|
![]() |
- | ![]() |
Chelsea
|
18/08/2019 | ||||||
ENG PR
|
18/08/2019 |
Chelsea
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Leicester
|
01/02/2020 | ||||||
ENG PR
|
01/02/2020 |
Leicester
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Chelsea
|
20/01/2021 | ||||||
ENG PR
|
20/01/2021 |
Leicester
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Chelsea
|
15/05/2021 | ||||||
ENG FAC
|
15/05/2021 |
Chelsea
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Leicester
|
19/05/2021 | ||||||
ENG PR
|
19/05/2021 |
Chelsea
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Leicester
|
20/11/2021 | ||||||
ENG PR
|
20/11/2021 |
Leicester
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Chelsea
|
20/05/2022 | ||||||
ENG PR
|
20/05/2022 |
Chelsea
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Leicester
|
27/08/2022 | ||||||
ENG PR
|
27/08/2022 |
Chelsea
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Leicester
|
11/03/2023 | ||||||
ENG PR
|
11/03/2023 |
Leicester
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Chelsea
|
17/03/2024 | ||||||
ENG FAC
|
17/03/2024 |
Chelsea
|
![]() |
4 - 2 | ![]() |
Leicester
|
23/11/2024 | ||||||
ENG PR
|
23/11/2024 |
Leicester
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Chelsea
|
09/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
09/03/2025 |
Chelsea
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Leicester
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Leicester
03/04/2025 | ||||||
ENG PR
|
03/04/2025 |
Man City
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Leicester
|
17/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
17/03/2025 |
Leicester
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Man United
|
09/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
09/03/2025 |
Chelsea
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Leicester
|
28/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
28/02/2025 |
West Ham
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Leicester
|
22/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
22/02/2025 |
Leicester
|
![]() |
0 - 4 | ![]() |
Brentford
|
Phong độ thi đấu Chelsea
16/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
16/03/2025 |
Arsenal
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Chelsea
|
14/03/2025 | ||||||
UEFA ECL
|
14/03/2025 |
Chelsea
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
FC Copenhagen
|
09/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
09/03/2025 |
Chelsea
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Leicester
|
07/03/2025 | ||||||
UEFA ECL
|
07/03/2025 |
FC Copenhagen
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Chelsea
|
26/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
26/02/2025 |
Chelsea
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Southampton
|