Kết quả Chelsea vs Leicester
Giải đấu: Cúp FA - Vòng tứ kết
Marc Cucurella (Kiến tạo: Nicolas Jackson) | 13' | 1 - 0 | ||||
(Pen) Raheem Sterling | 26' | 1 - 0 | ||||
Cole Palmer (Kiến tạo: Raheem Sterling) | 45+1'' | 2 - 0 | ||||
2 - 1 | 51' | (og) Axel Disasi | ||||
2 - 2 | 62' | Stephy Mavididi (Kiến tạo: Kiernan Dewsbury-Hall) | ||||
63' | Yunus Akgun (Thay: Abdul Issahaku) | |||||
67' | Stephy Mavididi | |||||
70' | Callum Doyle | |||||
70' | Callum Doyle | |||||
75' | James Justin (Thay: Stephy Mavididi) | |||||
73' | Callum Doyle | |||||
78' | Conor Coady (Thay: Wilfred Ndidi) | |||||
Carney Chukwuemeka (Thay: Mykhaylo Mudryk) | 78' | |||||
Noni Madueke (Thay: Raheem Sterling) | 86' | |||||
Ben Chilwell (Thay: Marc Cucurella) | 90' | |||||
Carney Chukwuemeka (Kiến tạo: Cole Palmer) | 90+2'' | 3 - 2 | ||||
90+6'' | Conor Coady | |||||
Noni Madueke (Kiến tạo: Malo Gusto) | 90+8'' | 4 - 2 |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Chelsea vs Leicester
Chelsea
Leicester
Kiếm soát bóng
59
41
10
Phạm lỗi
12
23
Ném biên
9
0
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
7
Phạt góc
3
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
0
Thẻ vàng thứ 2
0
7
Sút trúng đích
1
9
Sút không trúng đích
4
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
3
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Chelsea vs Leicester
90 +10'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +8'
Malo Gusto đã kiến tạo nên bàn thắng.
90 +8'
Ben Chilwell đã hỗ trợ ghi bàn.
90 +8'
G O O O A A A L - Noni Madueke đã trúng mục tiêu!
90 +6'
Conor Coady nhận thẻ vàng.
90 +2'
Cole Palmer đã hỗ trợ ghi bàn.
90 +2'
G O O O A A A L - Carney Chukwuemeka đã trúng mục tiêu!
90 +2'
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
90 +1'
Marc Cucurella rời sân và được thay thế bởi Ben Chilwell.
86 '
Raheem Sterling rời sân và được thay thế bởi Noni Madueke.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Chelsea vs Leicester
Chelsea (4-2-3-1): Robert Sánchez (1), Malo Gusto (27), Axel Disasi (2), Trevoh Chalobah (14), Marc Cucurella (3), Moisés Caicedo (25), Conor Gallagher (23), Cole Palmer (20), Mykhailo Mudryk (10), Raheem Sterling (7), Nicolas Jackson (15)
Leicester (4-3-3): Jakub Stolarczyk (41), Hamza Choudhury (17), Wout Faes (3), Jannik Vestergaard (23), Callum Doyle (5), Wilfred Ndidi (25), Harry Winks (8), Kiernan Dewsbury-Hall (22), Abdul Fatawu (18), Patson Daka (20), Stephy Mavididi (10)
Chelsea
4-2-3-1
1
Robert Sánchez
27
Malo Gusto
2
Axel Disasi
14
Trevoh Chalobah
3
Marc Cucurella
25
Moisés Caicedo
23
Conor Gallagher
20
Cole Palmer
10
Mykhailo Mudryk
7
Raheem Sterling
15
Nicolas Jackson
10
Stephy Mavididi
20
Patson Daka
18
Abdul Fatawu
22
Kiernan Dewsbury-Hall
8
Harry Winks
25
Wilfred Ndidi
5
Callum Doyle
23
Jannik Vestergaard
3
Wout Faes
17
Hamza Choudhury
41
Jakub Stolarczyk
Leicester
4-3-3
Lịch sử đối đầu Chelsea vs Leicester
30/04/2015 | ||||||
ENG PR
|
30/04/2015 |
Leicester
|
1 - 3 |
Chelsea
|
||
15/12/2015 | ||||||
ENG PR
|
15/12/2015 |
Leicester
|
2 - 1 |
Chelsea
|
||
15/05/2016 | ||||||
ENG PR
|
15/05/2016 |
Chelsea
|
1 - 1 |
Leicester
|
||
15/10/2016 | ||||||
ENG PR
|
15/10/2016 |
Chelsea
|
3 - 0 |
Leicester
|
||
15/01/2017 | ||||||
ENG PR
|
15/01/2017 |
Leicester
|
0 - 3 |
Chelsea
|
||
09/09/2017 | ||||||
ENG PR
|
09/09/2017 |
Leicester
|
1 - 2 |
Chelsea
|
||
13/01/2018 | ||||||
ENG PR
|
13/01/2018 |
Chelsea
|
0 - 0 |
Leicester
|
||
22/12/2018 | ||||||
ENG PR
|
22/12/2018 |
Chelsea
|
0 - 1 |
Leicester
|
||
12/05/2019 | ||||||
ENG PR
|
12/05/2019 |
Leicester
|
- |
Chelsea
|
||
18/08/2019 | ||||||
ENG PR
|
18/08/2019 |
Chelsea
|
1 - 1 |
Leicester
|
||
01/02/2020 | ||||||
ENG PR
|
01/02/2020 |
Leicester
|
2 - 2 |
Chelsea
|
||
20/01/2021 | ||||||
ENG PR
|
20/01/2021 |
Leicester
|
2 - 0 |
Chelsea
|
||
15/05/2021 | ||||||
ENG FAC
|
15/05/2021 |
Chelsea
|
0 - 1 |
Leicester
|
||
19/05/2021 | ||||||
ENG PR
|
19/05/2021 |
Chelsea
|
2 - 1 |
Leicester
|
||
20/11/2021 | ||||||
ENG PR
|
20/11/2021 |
Leicester
|
0 - 3 |
Chelsea
|
||
20/05/2022 | ||||||
ENG PR
|
20/05/2022 |
Chelsea
|
1 - 1 |
Leicester
|
||
27/08/2022 | ||||||
ENG PR
|
27/08/2022 |
Chelsea
|
2 - 1 |
Leicester
|
||
11/03/2023 | ||||||
ENG PR
|
11/03/2023 |
Leicester
|
1 - 3 |
Chelsea
|
||
17/03/2024 | ||||||
ENG FAC
|
17/03/2024 |
Chelsea
|
4 - 2 |
Leicester
|
||
23/11/2024 | ||||||
ENG PR
|
23/11/2024 |
Leicester
|
1 - 2 |
Chelsea
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Chelsea
22/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
22/12/2024 |
Everton
|
0 - 0 |
Chelsea
|
||
20/12/2024 | ||||||
UEFA ECL
|
20/12/2024 |
Chelsea
|
5 - 1 |
Shamrock Rovers
|
||
16/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
16/12/2024 |
Chelsea
|
2 - 1 |
Brentford
|
||
12/12/2024 | ||||||
UEFA ECL
|
12/12/2024 |
Astana
|
1 - 3 |
Chelsea
|
||
08/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
08/12/2024 |
Tottenham
|
3 - 4 |
Chelsea
|
Phong độ thi đấu Leicester
22/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
22/12/2024 |
Leicester
|
0 - 3 |
Wolves
|
||
14/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
14/12/2024 |
Newcastle
|
4 - 0 |
Leicester
|
||
08/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
08/12/2024 |
Leicester
|
2 - 2 |
Brighton
|
||
04/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
04/12/2024 |
Leicester
|
3 - 1 |
West Ham
|
||
30/11/2024 | ||||||
ENG PR
|
30/11/2024 |
Brentford
|
4 - 1 |
Leicester
|