Kết quả Leicester vs Chelsea
Giải đấu: Premier League - Vòng 12
Oliver Skipp (Thay: Harry Winks) | 11' | |||||
0 - 1 | 15' | Nicolas Jackson (Kiến tạo: Enzo Fernandez) | ||||
Wilfred Ndidi | 22' | |||||
Boubakary Soumare | 29' | |||||
Oliver Skipp | 31' | |||||
40' | Moises Caicedo | |||||
66' | Robert Sanchez | |||||
Steve Cooper | 68' | |||||
Stephy Mavididi (Thay: Kasey McAteer) | 71' | |||||
Jordan Ayew (Thay: Wilfred Ndidi) | 71' | |||||
0 - 2 | 75' | Enzo Fernandez | ||||
Wout Faes | 78' | |||||
Bobby Reid (Thay: Bilal El Khannous) | 79' | |||||
Patson Daka (Thay: Jamie Vardy) | 79' | |||||
81' | Christopher Nkunku (Thay: Joao Felix) | |||||
81' | Romeo Lavia (Thay: Moises Caicedo) | |||||
85' | Jadon Sancho (Thay: Noni Madueke) | |||||
90' | Kiernan Dewsbury-Hall (Thay: Nicolas Jackson) | |||||
(Pen) Jordan Ayew | 90+5'' | 1 - 2 | ||||
90+4'' | Romeo Lavia |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Leicester vs Chelsea
Leicester
Chelsea
Kiếm soát bóng
37
63
15
Phạm lỗi
12
19
Ném biên
17
3
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
2
Phạt góc
9
4
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
1
Sút trúng đích
7
2
Sút không trúng đích
6
1
Cú sút bị chặn
3
0
Phản công
0
4
Thủ môn cản phá
0
12
Phát bóng
4
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Leicester vs Chelsea
90 +9'
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
90 +9'
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Leicester: 36%, Chelsea: 64%.
90 +9'
Trọng tài thổi còi. Marc Cucurella tấn công Bobby Reid từ phía sau và đó là một quả đá phạt
90 +8'
Levi Colwill giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
90 +8'
Enzo Fernandez chơi bóng bằng tay.
90 +8'
Stephy Mavididi thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
90 +8'
Cole Palmer của Chelsea thực hiện cú đá phạt góc từ cánh phải.
90 +7'
Chelsea thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
90 +7'
Leicester thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
90 +6'
Chelsea đang kiểm soát bóng.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Leicester vs Chelsea
Leicester (4-3-3): Mads Hermansen (30), James Justin (2), Wout Faes (3), Caleb Okoli (5), Victor Kristiansen (16), Boubakary Soumaré (24), Harry Winks (8), Wilfred Ndidi (6), Bilal El Khannous (11), Jamie Vardy (9), Kasey McAteer (35)
Chelsea (4-2-3-1): Robert Sánchez (1), Benoît Badiashile (5), Wesley Fofana (29), Levi Colwill (6), Marc Cucurella (3), Moisés Caicedo (25), Enzo Fernández (8), Noni Madueke (11), Cole Palmer (20), João Félix (14), Nicolas Jackson (15)
Leicester
4-3-3
30
Mads Hermansen
2
James Justin
3
Wout Faes
5
Caleb Okoli
16
Victor Kristiansen
24
Boubakary Soumaré
8
Harry Winks
6
Wilfred Ndidi
11
Bilal El Khannous
9
Jamie Vardy
35
Kasey McAteer
15
Nicolas Jackson
14
João Félix
20
Cole Palmer
11
Noni Madueke
8
Enzo Fernández
25
Moisés Caicedo
3
Marc Cucurella
6
Levi Colwill
29
Wesley Fofana
5
Benoît Badiashile
1
Robert Sánchez
Chelsea
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Leicester vs Chelsea
30/04/2015 | ||||||
ENG PR
|
30/04/2015 |
Leicester
|
1 - 3 |
Chelsea
|
||
15/12/2015 | ||||||
ENG PR
|
15/12/2015 |
Leicester
|
2 - 1 |
Chelsea
|
||
15/05/2016 | ||||||
ENG PR
|
15/05/2016 |
Chelsea
|
1 - 1 |
Leicester
|
||
15/10/2016 | ||||||
ENG PR
|
15/10/2016 |
Chelsea
|
3 - 0 |
Leicester
|
||
15/01/2017 | ||||||
ENG PR
|
15/01/2017 |
Leicester
|
0 - 3 |
Chelsea
|
||
09/09/2017 | ||||||
ENG PR
|
09/09/2017 |
Leicester
|
1 - 2 |
Chelsea
|
||
13/01/2018 | ||||||
ENG PR
|
13/01/2018 |
Chelsea
|
0 - 0 |
Leicester
|
||
22/12/2018 | ||||||
ENG PR
|
22/12/2018 |
Chelsea
|
0 - 1 |
Leicester
|
||
12/05/2019 | ||||||
ENG PR
|
12/05/2019 |
Leicester
|
- |
Chelsea
|
||
18/08/2019 | ||||||
ENG PR
|
18/08/2019 |
Chelsea
|
1 - 1 |
Leicester
|
||
01/02/2020 | ||||||
ENG PR
|
01/02/2020 |
Leicester
|
2 - 2 |
Chelsea
|
||
20/01/2021 | ||||||
ENG PR
|
20/01/2021 |
Leicester
|
2 - 0 |
Chelsea
|
||
15/05/2021 | ||||||
ENG FAC
|
15/05/2021 |
Chelsea
|
0 - 1 |
Leicester
|
||
19/05/2021 | ||||||
ENG PR
|
19/05/2021 |
Chelsea
|
2 - 1 |
Leicester
|
||
20/11/2021 | ||||||
ENG PR
|
20/11/2021 |
Leicester
|
0 - 3 |
Chelsea
|
||
20/05/2022 | ||||||
ENG PR
|
20/05/2022 |
Chelsea
|
1 - 1 |
Leicester
|
||
27/08/2022 | ||||||
ENG PR
|
27/08/2022 |
Chelsea
|
2 - 1 |
Leicester
|
||
11/03/2023 | ||||||
ENG PR
|
11/03/2023 |
Leicester
|
1 - 3 |
Chelsea
|
||
17/03/2024 | ||||||
ENG FAC
|
17/03/2024 |
Chelsea
|
4 - 2 |
Leicester
|
||
23/11/2024 | ||||||
ENG PR
|
23/11/2024 |
Leicester
|
1 - 2 |
Chelsea
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Leicester
22/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
22/12/2024 |
Leicester
|
0 - 3 |
Wolves
|
||
14/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
14/12/2024 |
Newcastle
|
4 - 0 |
Leicester
|
||
08/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
08/12/2024 |
Leicester
|
2 - 2 |
Brighton
|
||
04/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
04/12/2024 |
Leicester
|
3 - 1 |
West Ham
|
||
30/11/2024 | ||||||
ENG PR
|
30/11/2024 |
Brentford
|
4 - 1 |
Leicester
|
Phong độ thi đấu Chelsea
22/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
22/12/2024 |
Everton
|
0 - 0 |
Chelsea
|
||
20/12/2024 | ||||||
UEFA ECL
|
20/12/2024 |
Chelsea
|
5 - 1 |
Shamrock Rovers
|
||
16/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
16/12/2024 |
Chelsea
|
2 - 1 |
Brentford
|
||
12/12/2024 | ||||||
UEFA ECL
|
12/12/2024 |
Astana
|
1 - 3 |
Chelsea
|
||
08/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
08/12/2024 |
Tottenham
|
3 - 4 |
Chelsea
|