Kết quả Fenerbahce vs Athletic Club

Giải đấu: Europa League - Vòng bảng

Kết thúc
0 - 2
22:30 - 11/12/2024
Ulker Stadyumu Fenerbahce Sukru Saracoglu Spor Kompleksi
Hiệp 1: 0 - 2
0 - 1 Bàn thắng 5' Inaki Williams (Kiến tạo: Gorka Guruzeta)
Thẻ vàng 7' Yeray Alvarez
Thay người 38' Alex Berenguer (Thay: Nico Williams)
0 - 2 Bàn thắng 45' Inaki Williams (Kiến tạo: Oihan Sancet)
Caglar Soyuncu (Thay: Samet Akaydin) 46' Thay người
Thay người 46' Daniel Vivian (Thay: Yeray Alvarez)
Mert Muldur 57' Thẻ vàng
Edin Dzeko (Thay: Sebastian Szymanski) 61' Thay người
Thay người 67' Unai Gomez (Thay: Gorka Guruzeta)
Thay người 67' Benat Prados (Thay: Mikel Jauregizar)
Mert Muldur 69'
Irfan Kahveci (Thay: Allan Saint-Maximin) 72' Thay người
Cengiz Under (Thay: Dusan Tadic) 72' Thay người
Thẻ vàng 80' Unai Gomez
Thay người 85' Mikel Vesga (Thay: Inaki Williams)
Sofyan Amrabat 90+1'' Thẻ vàng
Thẻ vàng 90+1'' Oihan Sancet
* Ghi chú: Thẻ vàngThẻ vàng Thẻ đỏThẻ đỏ Ghi bànGhi bàn Thay ngườiThay người

Thống kê trận đấu Fenerbahce vs Athletic Club

Fenerbahce
Fenerbahce
Athletic Club
Athletic Club
Kiếm soát bóng
53
47
12 Phạm lỗi 21
16 Ném biên 14
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
4 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến trận đấu Fenerbahce vs Athletic Club

90 +5'
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
90 +1' Thẻ vàng
Thẻ vàng cho Oihan Sancet.
90 +1' Thẻ vàng
Thẻ vàng cho Sofyan Amrabat.
85 '
Inaki Williams rời sân và được thay thế bởi Mikel Vesga.
80 ' Thẻ vàng
Thẻ vàng cho Unai Gomez.
73 '
Dusan Tadic rời sân và được thay thế bởi Cengiz Under.
73 '
Allan Saint-Maximin rời sân và được thay thế bởi Irfan Kahveci.
72 '
Dusan Tadic rời sân và được thay thế bởi Cengiz Under.
72 '
Allan Saint-Maximin rời sân và được thay thế bởi Irfan Kahveci.
69 '
THẺ ĐỎ! - Mert Muldur nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Xem thêm

Đội hình xuất phát Fenerbahce vs Athletic Club

Fenerbahce (4-2-3-1): Dominik Livaković (40), Bright Osayi-Samuel (21), Samet Akaydin (3), Alexander Djiku (6), Mert Müldür (16), İsmail Yüksek (5), Sofyan Amrabat (34), Dušan Tadić (10), Sebastian Szymański (53), Allan Saint-Maximin (97), Youssef En-Nesyri (19)

Athletic Club (4-2-3-1): Julen Agirrezabala (13), Andoni Gorosabel (2), Yeray Álvarez (5), Aitor Paredes (4), Yuri Berchiche (17), Mikel Jauregizar (23), Iñigo Ruiz de Galarreta (16), Iñaki Williams (9), Oihan Sancet (8), Nico Williams (10), Gorka Guruzeta (12)

Fenerbahce
Fenerbahce
4-2-3-1
40
Dominik Livaković
21
Bright Osayi-Samuel
3
Samet Akaydin
6
Alexander Djiku
16
Mert Müldür
5
İsmail Yüksek
34
Sofyan Amrabat
10
Dušan Tadić
53
Sebastian Szymański
97
Allan Saint-Maximin
19
Youssef En-Nesyri
12
Gorka Guruzeta
10
Nico Williams
8
Oihan Sancet
9 2
Iñaki Williams
16
Iñigo Ruiz de Galarreta
23
Mikel Jauregizar
17
Yuri Berchiche
4
Aitor Paredes
5
Yeray Álvarez
2
Andoni Gorosabel
13
Julen Agirrezabala
Athletic Club
Athletic Club
4-2-3-1

Lịch sử đối đầu Fenerbahce vs Athletic Club

11/12/2024
UEFA EL
11/12/2024
Fenerbahce
logo 0 - 2 logo
Athletic Club

Phong độ thi đấu

Phong độ thi đấu Fenerbahce

21/12/2024
TS
21/12/2024
Eyupspor
logo 1 - 1 logo
Fenerbahce
15/12/2024
TS
15/12/2024
Fenerbahce
logo 3 - 1 logo
Istanbul Basaksehir
11/12/2024
UEFA EL
11/12/2024
Fenerbahce
logo 0 - 2 logo
Athletic Club
07/12/2024
TS
07/12/2024
Besiktas
logo 1 - 0 logo
Fenerbahce
03/12/2024
TS
03/12/2024
Fenerbahce
logo 3 - 1 logo
Gaziantep FK

Phong độ thi đấu Athletic Club

22/12/2024
SPA D1
22/12/2024
Osasuna
logo 1 - 2 logo
Athletic Club
15/12/2024
SPA D1
15/12/2024
Alaves
logo 1 - 1 logo
Athletic Club
11/12/2024
UEFA EL
11/12/2024
Fenerbahce
logo 0 - 2 logo
Athletic Club
08/12/2024
SPA D1
08/12/2024
Athletic Club
logo 2 - 0 logo
Villarreal
05/12/2024
SPA D1
05/12/2024
Athletic Club
logo 2 - 1 logo
Real Madrid