Fenerbahce
Khu vực: Thổ Nhĩ Kỳ - Mùa giải: Mùa 2024-2025
Kết quả Fenerbahce
Kết quả Fenerbahce tại VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Hiệp 1 | Góc |
---|
26/05/2024 |
Vòng 38 |
Fenerbahce |
6 - 0 |
Istanbulspor
|
3 - 0 |
4 - 5 |
23:00
FT
HT 3-0
4-5
19/05/2024 |
Vòng 37 |
Galatasaray |
0 - 1 |
Fenerbahce
|
0 - 0 |
1 - 5 |
23:00
FT
HT 0-0
1-5
12/05/2024 |
Vòng 36 |
Fenerbahce |
3 - 0 |
Kayserispor
|
2 - 0 |
7 - 3 |
23:00
FT
HT 2-0
7-3
07/05/2024 |
Vòng 35 |
Konyaspor |
0 - 0 |
Fenerbahce
|
0 - 0 |
2 - 11 |
00:00
FT
HT 0-0
2-11
23/04/2024 |
Vòng 33 |
Sivasspor |
2 - 2 |
Fenerbahce
|
0 - 1 |
3 - 2 |
00:00
FT
HT 0-1
3-2
14/04/2024 |
Vòng 32 |
Fatih Karagumruk |
1 - 2 |
Fenerbahce
|
1 - 0 |
3 - 6 |
23:00
FT
HT 1-0
3-6
04/04/2024 |
Vòng 31 |
Fenerbahce |
4 - 2 |
Adana Demirspor
|
1 - 1 |
4 - 2 |
00:30
FT
HT 1-1
4-2
18/03/2024 |
Vòng 30 |
Trabzonspor |
2 - 3 |
Fenerbahce
|
0 - 2 |
10 - 2 |
00:30
FT
HT 0-2
10-2
10/03/2024 |
Vòng 29 |
Fenerbahce |
4 - 1 |
Pendikspor
|
0 - 1 |
8 - 1 |
23:00
FT
HT 0-1
8-1
Kết quả Fenerbahce tại Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Hiệp 1 | Góc |
---|
Kết quả Fenerbahce tại Europa Conference League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Hiệp 1 | Góc |
---|
19/04/2024 |
Vòng tứ kết |
Fenerbahce |
1 - 0 |
Olympiacos
|
1 - 0 |
6 - 1 |
02:00
FT
HT 1-0
6-1
11/04/2024 |
Vòng tứ kết |
Olympiacos |
3 - 2 |
Fenerbahce
|
2 - 0 |
6 - 6 |
23:45
FT
HT 2-0
6-6
15/03/2024 |
Vòng 1/8 |
Fenerbahce |
0 - 1 |
Union St.Gilloise
|
0 - 0 |
4 - 12 |
00:45
FT
HT 0-0
4-12
08/03/2024 |
Vòng 1/8 |
Union St.Gilloise |
0 - 3 |
Fenerbahce
|
0 - 1 |
12 - 0 |
03:00
FT
HT 0-1
12-0
15/12/2023 |
Vòng bảng |
Fenerbahce |
4 - 0 |
Spartak Trnava
|
1 - 0 |
9 - 3 |
00:45
FT
HT 1-0
9-3
01/12/2023 |
Vòng bảng |
FC Nordsjaelland |
6 - 1 |
Fenerbahce
|
2 - 1 |
7 - 5 |
03:00
FT
HT 2-1
7-5
10/11/2023 |
Vòng bảng |
Ludogorets |
2 - 0 |
Fenerbahce
|
1 - 0 |
4 - 4 |
03:00
FT
HT 1-0
4-4
26/10/2023 |
Vòng bảng |
Fenerbahce |
3 - 1 |
Ludogorets
|
1 - 0 |
1 - 5 |
23:45
FT
HT 1-0
1-5
06/10/2023 |
Vòng bảng |
Spartak Trnava |
1 - 2 |
Fenerbahce
|
0 - 0 |
2 - 10 |
02:00
FT
HT 0-0
2-10