Kết quả Club Brugge vs Aston Villa
Giải đấu: Champions League - Vòng bảng
Casper Nielsen | 17' | |||||
25' | Tyrone Mings | |||||
25' | Diego Carlos | |||||
(Pen) Hans Vanaken | 52' | 1 - 0 | ||||
58' | Jhon Duran (Thay: John McGinn) | |||||
66' | Jacob Ramsey (Thay: Morgan Rogers) | |||||
66' | Pau Torres (Thay: Tyrone Mings) | |||||
Chemsdine Talbi (Thay: Andreas Skov Olsen) | 72' | |||||
Bjorn Meijer (Thay: Christos Tzolis) | 75' | |||||
Hugo Vetlesen (Thay: Casper Nielsen) | 76' | |||||
80' | Emiliano Buendia (Thay: Ollie Watkins) | |||||
80' | Kosta Nedeljkovic (Thay: Diego Carlos) | |||||
Romeo Vermant (Thay: Ferran Jutgla) | 90' | |||||
90+1'' | Boubacar Kamara | |||||
90+5'' | Ezri Konsa | |||||
Hugo Vetlesen | 78' |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Club Brugge vs Aston Villa
Club Brugge
Aston Villa
Kiếm soát bóng
44
56
12
Phạm lỗi
12
14
Ném biên
13
4
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
2
Phạt góc
3
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
7
Sút trúng đích
1
2
Sút không trúng đích
5
4
Cú sút bị chặn
2
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
6
8
Phát bóng
2
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Club Brugge vs Aston Villa
90 +7'
Số người tham dự hôm nay là 23466.
90 +7'
Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Club Bruges chỉ cố gắng giành chiến thắng
90 +7'
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
90 +7'
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Club Bruges: 41%, Aston Villa: 59%.
90 +7'
Club Bruges thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
90 +7'
Kosta Nedeljkovic của Aston Villa chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
90 +6'
Trò chơi được bắt đầu lại.
90 +6'
Romeo Vermant bị thương và được chăm sóc y tế ngay trên sân.
90 +6'
Trận đấu đã dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
90 +5'
Thẻ vàng cho Ezri Konsa.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Club Brugge vs Aston Villa
Club Brugge (4-2-3-1): Simon Mignolet (22), Joaquin Seys (65), Joel Ordóñez (4), Brandon Mechele (44), Maxime De Cuyper (55), Casper Nielsen (27), Ardon Jashari (30), Andreas Skov Olsen (7), Hans Vanaken (20), Christos Tzolis (8), Ferran Jutglà (9)
Aston Villa (4-2-3-1): Emiliano Martínez (23), Ezri Konsa (4), Diego Carlos (3), Tyrone Mings (5), Ian Maatsen (22), Boubacar Kamara (44), Youri Tielemans (8), Leon Bailey (31), John McGinn (7), Morgan Rogers (27), Ollie Watkins (11)
Club Brugge
4-2-3-1
22
Simon Mignolet
65
Joaquin Seys
4
Joel Ordóñez
44
Brandon Mechele
55
Maxime De Cuyper
27
Casper Nielsen
30
Ardon Jashari
7
Andreas Skov Olsen
20
Hans Vanaken
8
Christos Tzolis
9
Ferran Jutglà
11
Ollie Watkins
27
Morgan Rogers
7
John McGinn
31
Leon Bailey
8
Youri Tielemans
44
Boubacar Kamara
22
Ian Maatsen
5
Tyrone Mings
3
Diego Carlos
4
Ezri Konsa
23
Emiliano Martínez
Aston Villa
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Club Brugge vs Aston Villa
07/11/2024 | ||||||
UEFA CL
|
07/11/2024 |
Club Brugge
|
1 - 0 |
Aston Villa
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Club Brugge
23/12/2024 | ||||||
BEL D1
|
23/12/2024 |
Union St.Gilloise
|
2 - 2 |
Club Brugge
|
||
15/12/2024 | ||||||
BEL D1
|
15/12/2024 |
Club Brugge
|
2 - 0 |
Genk
|
||
11/12/2024 | ||||||
UEFA CL
|
11/12/2024 |
Club Brugge
|
2 - 1 |
Sporting
|
||
08/12/2024 | ||||||
BEL D1
|
08/12/2024 |
KV Mechelen
|
1 - 2 |
Club Brugge
|
||
04/12/2024 | ||||||
BEL CUP
|
04/12/2024 |
Patro Eisden
|
1 - 3 |
Club Brugge
|
Phong độ thi đấu Aston Villa
21/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
21/12/2024 |
Aston Villa
|
2 - 1 |
Man City
|
||
15/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
15/12/2024 |
Nottingham Forest
|
2 - 1 |
Aston Villa
|
||
11/12/2024 | ||||||
UEFA CL
|
11/12/2024 |
RB Leipzig
|
2 - 3 |
Aston Villa
|
||
07/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
07/12/2024 |
Aston Villa
|
1 - 0 |
Southampton
|
||
05/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
05/12/2024 |
Aston Villa
|
3 - 1 |
Brentford
|