Kết quả Chelsea vs Leicester
Giải đấu: Premier League - Vòng 28
(Pen) Cole Palmer | 22' |
![]() |
0 - 0 | |||
Marc Cucurella (Kiến tạo: Enzo Fernandez) | 60' |
![]() |
1 - 0 | |||
![]() |
66' | Harry Winks (Thay: Boubakary Soumare) | ||||
Trevoh Chalobah (Thay: Wesley Fofana) | 73' |
![]() |
||||
Tyrique George (Thay: Cole Palmer) | 73' |
![]() |
||||
![]() |
73' | Facundo Buonanotte (Thay: Bilal El Khannouss) | ||||
![]() |
83' | Bobby Reid (Thay: Victor Kristiansen) | ||||
![]() |
84' | Ricardo Pereira (Thay: James Justin) | ||||
![]() |
84' | Stephy Mavididi (Thay: Patson Daka) | ||||
Josh Acheampong (Thay: Christopher Nkunku) | 89' |
![]() |
||||
Josh Acheampong | 90+6'' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Chelsea vs Leicester

Chelsea

Leicester
Kiếm soát bóng
57
43
12
Phạm lỗi
13
11
Ném biên
21
0
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
12
Phạt góc
2
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
7
Sút trúng đích
3
5
Sút không trúng đích
0
8
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
7
1
Phát bóng
6
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Chelsea vs Leicester
90 +7'
Số lượng khán giả hôm nay là 39,750.
90 +7'
Cả hai đội đều có thể đã giành chiến thắng hôm nay nhưng Chelsea đã kịp thời giành lấy chiến thắng.
90 +7'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +7'
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Chelsea: 57%, Leicester: 43%.
90 +7'
Nỗ lực tốt của Enzo Fernandez khi anh hướng một cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá thành công.
90 +7'
Tyrique George tạo ra cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
90 +7'
Luke Thomas có thể khiến đội mình phải trả giá bằng một bàn thua sau một sai lầm phòng ngự.
90 +7'
Harry Winks giành chiến thắng trong một pha tranh chấp trên không trước Tyrique George.
90 +6'

Josh Acheampong từ Chelsea nhận thẻ vàng vì câu giờ.
90 +6'
Tosin Adarabioyo từ Chelsea đi hơi xa khi kéo ngã Jamie Vardy.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Chelsea vs Leicester
Chelsea (4-2-3-1): Robert Sánchez (1), Wesley Fofana (29), Tosin Adarabioyo (4), Levi Colwill (6), Marc Cucurella (3), Moisés Caicedo (25), Enzo Fernández (8), Jadon Sancho (19), Cole Palmer (20), Christopher Nkunku (18), Pedro Neto (7)
Leicester (3-4-3): Mads Hermansen (30), Wout Faes (3), Conor Coady (4), Luke Thomas (33), James Justin (2), Wilfred Ndidi (6), Boubakary Soumaré (24), Victor Kristiansen (16), Patson Daka (20), Jamie Vardy (9), Bilal El Khannous (11)

Chelsea
4-2-3-1
1
Robert Sánchez
29
Wesley Fofana
4
Tosin Adarabioyo
6
Levi Colwill
3
Marc Cucurella
25
Moisés Caicedo
8
Enzo Fernández
19
Jadon Sancho
20
Cole Palmer
18
Christopher Nkunku
7
Pedro Neto
11
Bilal El Khannous
9
Jamie Vardy
20
Patson Daka
16
Victor Kristiansen
24
Boubakary Soumaré
6
Wilfred Ndidi
2
James Justin
33
Luke Thomas
4
Conor Coady
3
Wout Faes
30
Mads Hermansen

Leicester
3-4-3
Lịch sử đối đầu Chelsea vs Leicester
15/12/2015 | ||||||
ENG PR
|
15/12/2015 |
Leicester
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Chelsea
|
15/05/2016 | ||||||
ENG PR
|
15/05/2016 |
Chelsea
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Leicester
|
15/10/2016 | ||||||
ENG PR
|
15/10/2016 |
Chelsea
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Leicester
|
15/01/2017 | ||||||
ENG PR
|
15/01/2017 |
Leicester
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Chelsea
|
09/09/2017 | ||||||
ENG PR
|
09/09/2017 |
Leicester
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Chelsea
|
13/01/2018 | ||||||
ENG PR
|
13/01/2018 |
Chelsea
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Leicester
|
22/12/2018 | ||||||
ENG PR
|
22/12/2018 |
Chelsea
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Leicester
|
12/05/2019 | ||||||
ENG PR
|
12/05/2019 |
Leicester
|
![]() |
- | ![]() |
Chelsea
|
18/08/2019 | ||||||
ENG PR
|
18/08/2019 |
Chelsea
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Leicester
|
01/02/2020 | ||||||
ENG PR
|
01/02/2020 |
Leicester
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Chelsea
|
20/01/2021 | ||||||
ENG PR
|
20/01/2021 |
Leicester
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Chelsea
|
15/05/2021 | ||||||
ENG FAC
|
15/05/2021 |
Chelsea
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Leicester
|
19/05/2021 | ||||||
ENG PR
|
19/05/2021 |
Chelsea
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Leicester
|
20/11/2021 | ||||||
ENG PR
|
20/11/2021 |
Leicester
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Chelsea
|
20/05/2022 | ||||||
ENG PR
|
20/05/2022 |
Chelsea
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Leicester
|
27/08/2022 | ||||||
ENG PR
|
27/08/2022 |
Chelsea
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Leicester
|
11/03/2023 | ||||||
ENG PR
|
11/03/2023 |
Leicester
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Chelsea
|
17/03/2024 | ||||||
ENG FAC
|
17/03/2024 |
Chelsea
|
![]() |
4 - 2 | ![]() |
Leicester
|
23/11/2024 | ||||||
ENG PR
|
23/11/2024 |
Leicester
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Chelsea
|
09/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
09/03/2025 |
Chelsea
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Leicester
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Chelsea
16/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
16/03/2025 |
Arsenal
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Chelsea
|
14/03/2025 | ||||||
UEFA ECL
|
14/03/2025 |
Chelsea
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
FC Copenhagen
|
09/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
09/03/2025 |
Chelsea
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Leicester
|
07/03/2025 | ||||||
UEFA ECL
|
07/03/2025 |
FC Copenhagen
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Chelsea
|
26/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
26/02/2025 |
Chelsea
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Southampton
|
Phong độ thi đấu Leicester
17/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
17/03/2025 |
Leicester
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Man United
|
09/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
09/03/2025 |
Chelsea
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Leicester
|
28/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
28/02/2025 |
West Ham
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Leicester
|
22/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
22/02/2025 |
Leicester
|
![]() |
0 - 4 | ![]() |
Brentford
|
15/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
15/02/2025 |
Leicester
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Arsenal
|